Cấu Trúc và Cách Dùng từ Drag trong câu Tiếng Anh
Bạn đã bao giờ bắt gặp cụm từ Drag trong tình huống giao tiếp trong Tiếng anh chưa? Cách phát âm của cụm từ Drag là gì? Cấu trúc đi kèm với cụm từ Drag trong câu tiếng Anh là gì? Cách sử dụng của cụm từ Drag là gì? Có những cụm nào có thể thay thế cho cấu trúc Drag trong câu tiếng Anh?
Trong bài viết hôm nay, chúng mình sẽ gửi đến bạn những kiến thức liên quan đến cụm từ Drag và cách dùng của chúng trong câu tiếng Anh. Chúng mình mong rằng bạn có thể tìm thấy nhiều kiến thức thú vị và bổ ích qua bài viết về cụm từ Drag này. Chúng mình có sử dụng một số ví dụ Anh - Việt có liên quan đến cụm từ Drag và hình ảnh minh họa để bài viết trở nên hấp dẫn và sinh động hơn. Bạn cũng có thể tham khảo thêm bài viết về cụm từ Drag dưới đây của Studytienganh nhé.
Hình ảnh minh họa của cụm từ Drag trong câu tiếng anh
Chúng mình chia bài viết về cụm từ Drag thành 2 phần khác nhau. Phần đầu tiên: Drag có nghĩa là gì. Trong phần này sẽ bao gồm một số kiến thức về nghĩa có liên quan đến cụm từ Drag trong tiếng Anh. Phần thứ 2: Cấu trúc và cách sử dụng của cụm từ Drag trong tiếng Anh. Bạn có thể tìm thấy ở bài viết này những cấu trúc về cụm từ Drag cụ thể đi kèm với từng ví dụ minh họa trực quan. Nếu bạn có bất cứ thắc mắc về cụm từ Drag này, bạn có thể liên hệ trực tiếp cho chúng mình qua website này nhé
1.Drag có nghĩa là gì?
Drag là một cụm từ khá phổ biến và thông dụng trong tiếng Anh. “Drag” là một cụm từ được hiểu theo nghĩa là cái bừa lớn, cái bừa nặng xe trượt (san đất, chở đồ nặng...) xe bốn ngựa lưỡi kéo, lưỡi vét (bắt cá, bẫy chim) ((cũng) drag net) máy nạo vét; dụng cụ câu móc (người chết đuối...); cái cào phân cái cân (để giảm tốc độ xe xuống dốc) cái ngáng trở, điều ngáng trở, điều trở ngại (cho sự tiến bộ) sự kéo lê, sự đi kéo lê, sự chậm chạp lề mề sự rít một hơi. Drag có rất nhiều nghĩa tùy vào các bối cảnh khác nhau mà drag có nhiều nghĩa khác nhau. drag là danh từ sẽ có nghĩa là lôi kéo, kéo lê, một cái gì đó lôi kéo, tác động lên cái khác làm nó di chuyển khỏi vị trí ban đầu.
Bạn có thể sử dụng cụm từ Drag này trong khá nhiều câu giao tiếp trong Tiếng Anh. Vậy nên việc thông thạo cụm từ Drag là một việc cần thiết mà ai cũng nên biết.
Drag(verb)
Cách phát âm:UK /dræɡ/
US /dræɡ/
Nghĩa tiếng việt: Lôi kéo, kéo lê
Loại từ: Động từ
Hình ảnh minh họa của cụm từ Drag trong câu tiếng anh
Để hiểu hơn về ý nghĩa của từ Drag trong câu tiếng anh là gì thì bạn lướt qua những ví dụ minh họa cụ thể dưới đây mà StudyTienganh đã tổng hợp được nhé.
Ví dụ:
- We hate to drag you away from the party, but we really have to go.
- Dịch nghĩa: chúng tôi ghét kéo bạn ra khỏi bữa tiệc, nhưng chúng tôi thực sự phải đi.
- Engineers are always looking for ways to minimize drag when they design new aircraft.
- Dịch nghĩa: Các kỹ sư luôn tìm cách giảm thiểu lực cản khi họ thiết kế máy bay mới.
- we should make a decision now instead of dragging out the discussion.
- Dịch nghĩa: chúng ta nên đưa ra quyết định ngay bây giờ thay vì lôi ra thảo luận.
- The play dragged in the third act.
- Dịch nghĩa: Vở kịch kéo theo màn thứ ba.
2.Cấu trúc của cụm từ Drag và một số từ liên quan đến cụm từ Drag trong Tiếng Anh mà bạn cần biết.
Hình ảnh minh họa của cụm từ Drag trong câu tiếng anh
2.1 Cấu trúc của cụm từ Drag trong câu tiếng anh
Drag + something
Trong trường hợp điều gì đó không thuận tiện và gây nhàm chán hoặc khó chịu.
Ví Dụ:
- Filling in forms is such a drag!
- Dịch nghĩa: Điền vào các biểu mẫu là một lực cản!
- I've got to go to the dentist again - what a drag!
- Dịch nghĩa: Tôi phải đến gặp nha sĩ một lần nữa - thật là một điều khó khăn!
- If you drag a subject into a conversation, etc., you begin to talk about it even if it is not connected with what you are talking about.
- Dịch nghĩa: Nếu bạn kéo một chủ đề vào một cuộc trò chuyện, v.v., bạn bắt đầu nói về nó ngay cả khi nó không liên quan đến những gì bạn đang nói.
- He's always dragging me into the conversation.
- Dịch nghĩa:anh ấy luôn lôi tôi vào cuộc trò chuyện.
- We found the man's body after dragging the canal.
- Dịch nghĩa:chúng tôi tìm thấy thi thể người đàn ông sau khi kéo lê con kênh.
2.2 Một số từ liên quan đến cụm từ Drag trong Tiếng Anh mà bạn cần biết.
Từ/ Cụm từ |
Nghĩa của từ/ cụm từ |
drag up |
kéo lên |
drag down |
kéo xuống |
drag and drop |
Kéo và thả |
drag out |
Kéo vào |
Như vậy, qua bài viết về cụm từ Drag trên, chắc hẳn rằng các bạn đã hiểu rõ về cấu trúc và cách dùng cụm từ Drag trong câu tiếng Anh. Mình hy vọng rằng, bài viết về cụm từ Drag trên đây của mình sẽ thực sự giúp ích cho các bạn trong quá trình học Tiếng Anh . Studytienganh chúc các bạn có một khoảng thời gian học Tiếng Anh vui vẻ và hiệu quả nhất nhé. Chúc các bạn thành công!