Cách Miêu Tả Bạn Thân Bằng Tiếng Anh
Trong cuộc đời mỗi người, ai cũng có những người bạn thân. Đó là người mà bạn luôn muốn chia sẻ dù là niềm vui hay là nỗi buồn. Vậy để làm sao để miêu tả người bạn đó bằng tiếng anh? Hôm nay “Studytienganh” sẽ giúp bạn làm điều đó.
Hình ảnh minh họa cho bạn thân
1. Những tính từ miêu tả ngoại hình
Từ vựng |
Nghĩa |
thin |
gầy, có ít thịt trên xương |
slim |
mảnh khảnh, cân đối, gầy một cách hấp dẫn |
skinny |
rất gầy, da bọc xương. |
slender |
gầy, mỏng và tinh tế, thường theo cách hấp dẫn. |
well-built |
là người rất to và khỏe mạnh |
stout |
béo và trông rắn chắc |
stocky |
Một người chắc nịch, đặc biệt là đàn ông, khá thấp và có thân hình rộng ngang vai và ngực |
of medium/average built |
người có hình thể trung bình |
frail |
yếu hoặc không khỏe mạnh, hoặc dễ bị tổn hại |
plump |
có một cơ thể tròn trịa, mềm mại dễ chịu |
tall |
cao |
tallish |
dong dỏng cao |
chubby |
béo một cách dễ chịu và hấp dẫn |
blonde |
mái tóc vàng nhạt hoặc vàng |
dyed |
tóc nhuộm |
straight |
tóc thẳng |
curly |
tóc xoăn |
pony-tail |
tóc đuôi ngựa |
good-looking |
đẹp trai, xinh gái, thu hút |
handsome |
đẹp trai |
beautiful |
đẹp |
2. Tính từ miêu tả tính cách
Hình ảnh minh họa cho miêu tả tính cách bạn thân
Từ vựng |
Nghĩa |
self-assured |
tự tin |
thoughtful |
tốt bụng và luôn nghĩ về cách bạn có thể giúp đỡ người khác |
dependable |
đó là người bạn có thể tin tưởng vào |
generous |
sẵn sàng cho tiền, sự giúp đỡ, lòng tốt, ... đặc biệt là nhiều hơn mức bình thường hoặc mong đợi |
obtimistic |
lạc quan |
pesimistic |
bi quan |
helpful |
sẵn sàng giúp đỡ người khác |
gentle |
điềm tĩnh, tốt bụng, hiền lành |
likeable |
là người dễ mến, dễ được người khác thích |
humorous |
hài hước, hay làm người khác cười |
considerate |
tử tế, hay giúp đỡ người khác |
tolerant |
sẵn sàng chấp nhận hành vi và ý kiến khác với ý kiến của bạn, ngay cả khi bạn không đồng ý hoặc không tán thành chúng. |
prominent |
rất nổi tiếng và quan trọng |
welcoming |
thân thiện, luôn khiến mọi người cảm thấy được chào đón |
courteous |
lịch sự và thể hiện sự tôn trọng |
forgiving |
người dễ dàng tha thứ cho người khác |
determined |
rất quyết đoán, làm đến cùng với mục tiêu đã đặt ra |
ambitious |
người có tham vọng |
smart |
thông minh |
quick-witted |
nhanh trí |
3. Những cụm từ thông dụng
Cụm từ |
Nghĩa |
have a lot in common |
có nhiều điểm chung |
stand by me |
luôn bên cạnh tôi |
have difficulty/have trouble |
gặp khó khăn |
strike up a frienship |
bắt đầu làm bạn |
believe in sb |
tin tưởng, đặt niềm tin vào ai |
fall out with |
cãi nhau với ai |
like two peas in a pod |
rất giống nhau, đặc biệt là ngoại hình |
ups and downs |
những lúc vui và buồn trong cuộc sống |
keep in touch with sb |
giữ liên lạc với ai |
Accepts you as you are |
chấp nhận con người thật của bạn |
4. Đoạn văn miêu tả mẫu người bạn thân
My best friend is someone special in whom I can confide. He is Jack. I remember very vividly that I first met him in the Math class when we were in grade 8. Jack is good-looking with natural curly hair. Moreover, he’s really intellectually smart, quick-witted, and humorous. I cannot help laughing when talking to him. He is the kind of person who is thoughtful and considerate. Whenever I have difficulty, he always stands by me and shares with me. He also behaves well with other people. He is courteous, punctual, and follows all the social etiquette. The thing that I like most about him is that he is good at cooking. He is a person of great taste who is not afraid to experiment and does not always follow what's in the recipe book. I have many chances to try his cakes, biscuits, and spaghetti which are out of this world.
We have a lot in common. Both of us are into listening to pop music, watching romantic films, cartoons, and traveling. This summer, we are going to visit Nha Trang together and it is the first trip of ours. We are looking forward to it.
Bạn thân của tôi là người rất đặc biệt mà tôi có thể tâm sự. Anh ấy là Jack. Tôi nhớ rất rõ lần đầu tiên tôi gặp anh ấy trong lớp Toán khi chúng tôi học lớp 8. Jack rất đẹp trai với mái tóc xoăn tự nhiên. Hơn nữa, anh ấy thực sự thông minh về trí tuệ, nhanh trí và hài hước. Tôi không thể nhịn cười khi nói chuyện với anh ấy. Anh ấy thuộc tuýp người chu đáo và ân cần. Bất cứ khi nào tôi gặp khó khăn, anh ấy luôn sát cánh và chia sẻ cùng tôi. Anh ấy cũng cư xử tốt với những người khác. Anh ấy lịch sự, đúng giờ và tuân theo tất cả các quy tắc xã hội. Điều mà tôi thích nhất ở anh ấy là anh ấy nấu ăn rất ngon. Anh ấy là một người có gu thẩm mỹ tuyệt vời, không ngại thử nghiệm và không phải lúc nào cũng làm theo những gì trong sách công thức. Tôi có nhiều cơ hội để thử bánh ngọt, bánh quy và mỳ Ý của anh ấy, những món đó quả thực tuyệt vời.
Chúng tôi có rất nhiều điểm chung. Cả hai chúng tôi đều thích nghe nhạc pop, xem phim lãng mạn, phim hoạt hình và đi du lịch. Mùa hè này, chúng tôi sẽ cùng nhau đi thăm Nha Trang và đây là chuyến đi đầu tiên của chúng tôi. Chúng tôi rất mong chờ điều đó.
Vậy là hôm nay “Studytienganh” đã cung cấp rất nhiều tính từ để giúp các bạn có thể miêu tả người bạn thân của mình. “Studytienganh” mong rằng kiến thức này sẽ hữu ích cho bạn.