Chairman nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh
“CHAIRMAN” là một trong những từ được sử dụng phổ biến nhất trong Tiếng Anh. Với khả năng kết hợp với nhiều từ khác, “CHAIRMAN” tạo ra những hiệu ứng ngôn ngữ tuyệt vời, giúp bạn ghi điểm cao trong mắt người đối diện, nhưng cũng rất dễ gây nhầm lẫn. Để sử dụng một cách nhuần nhuyễn động từ này, hãy cũng theo dõi bài viết dưới đây nhé.
(Hình ảnh minh họa cho Chairman- Chủ tịch trong tiếng Anh)
1. Định nghĩa của Chairman
-
Chairman nghĩa là một người kiểm soát một tổ chức hoặc một cuộc họp.
-
-
Chairman là một danh từ, phát âm là /ˈtʃer.mən/.
Ví dụ:
-
In the meeting, the chairman had complained about some people who were so lazy recently.
-
Trong cuộc họp, chủ tọa đã phàn nàn về một số người gần đây rất lười biếng.
-
-
I have a chance to interview the chairman of the company about this new project.
-
Tôi có cơ hội phỏng vấn chủ tịch công ty về dự án mới này.
2. Cấu trúc của Chairman
(Hình ảnh minh họa cho CHAIRWOMAN - Nữ chủ tịch trong Tiếng Anh)
-
-
Chairman được cấu trúc từ 2 từ “chair”, “man”. Trong đó “chair” ngoại trừ nghĩa thông dụng cái ghế, còn có nghĩa là nắm quyền. Từ “man” là từ chỉ chỉ con người nói chung. Nhưng do ngày nay, vấn đề bình đẳng giới đang trở nên phổ biến, ngoài “Chairman, người ta còn sử dụng cả “Chairwoman”.
Ví dụ:
-
The new chairwoman is very responsible for the work. She is always the person to come to the company.
-
Nữ chủ tịch mới rất có trách nhiệm với công việc. Cô ấy luôn là người đến công ty đầu tiên.
-
-
The Chairwoman of the State Board of Education urged lawmakers not to cut public school funding.
-
Chủ tịch Ủy ban Giáo dục Tiểu bang kêu gọi các nhà lập pháp không cắt tài trợ cho các trường công lập.
3. Một số cấu trúc phổ biến với Chairman
Appoint sb as chairman: Bổ nhiệm thành giám đốc điều hành.
Ví dụ:
-
She is the first woman to be appointed as chairman of the organization.
-
Cô là người phụ nữ đầu tiên được bổ nhiệm làm chủ tịch của tổ chức.
-
-
Having been appointed as chairman, he is on cloud nine.
-
Sau khi được bổ nhiệm làm chủ tịch, ông ấy đang ở trên chín tầng mây.
Serve/resign/ step down as chairman: một người đang nắm quyền điều hành một công ty lớn, đặc biệt là chủ tịch hội đồng quản trị.
Ví dụ:
-
After serving as chairman for twenty years, he has gained many significant achievements.
-
Sau hai mươi năm giữ chức vụ chủ tịch, ông đã đạt được nhiều thành tựu đáng kể.
-
-
Stepping down as chairman for ten years, he has met many experienced people.
-
Nắm giữ chủ tịch đã mười năm, ông đã gặp nhiều người dày dặn kinh nghiệm.
4. Một số cụm từ thông dụng với Chairman trong Tiếng Anh
Word |
Meaning |
Example |
co-chairman |
chức danh được trao cho mỗi người trong số hai người chia sẻ công việc chủ tịch trong một công ty |
|
chairman-elect |
Người đã được bầu làm Chủ tịch công ty, tổ chức nhưng chưa bắt đầu công việc |
|
vice chairman |
phó chủ tịch |
|
chairman-designate |
Người đã được chọn làm Chủ tịch công ty hoặc tổ chức nhưng chưa bắt đầu công việc |
|
executive chairman |
Một người là lãnh đạo của một công ty lớn và cũng tham gia vào việc kiểm soát và tổ chức các hoạt động hàng ngày của nó |
|
chairman's statement |
một báo cáo của chủ tịch mỗi năm một lần cung cấp thông tin cho cổ đông về kết quả hoạt động của công ty trong năm qua |
|
chairman of the board |
Người phụ trách một công ty lớn và lãnh đạo ban giám đốc của nó |
|
(Hình ảnh minh họa cho “CHAIRMAN'S STATEMENT”- Báo cáo thường niên của giám đốc trong Tiếng Anh )
Vậy là chúng ta đã điểm qua những nét cơ bản trong định nghĩa và cách dùng của từ “CHAIRMAN” rồi đó. Tuy chỉ là một động từ cơ bản nhưng biết cách sử dụng linh hoạt “CHAIRMAN” sẽ mang đến cho bạn những trải nghiệm sử dụng ngoại ngữ tuyệt vời với người bản xứ đó. Hy vọng bài viết đã mang đến cho bạn những thông tin bổ ích và cần thiết đối với bạn. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phúc tiếng anh.