Follow Through là gì và cấu trúc cụm từ Follow Through trong câu Tiếng Anh
Bạn đang muốn tìm hiểu về cụm từ Follow Through là gì hay cách dùng như thế nào? Đây là một trong những thắc mắc chung mà hiện nay có rất nhiều bạn học đang tìm kiếm. Thực chất Follow Through được sử dụng tương đối nhiều trong các cuộc giao tiếp hằng ngày. Vì thế, việc nắm bắt và sử dụng cụm từ một cách chính xác sẽ góp phần giúp bạn trau dồi thêm kiến thức ngoại ngữ vững chắc cho mình.
1. Follow Through nghĩa là gì?
Follow Through mang nhiều nghĩa khác nhau trong tiếng anh như theo đuổi đến cùng, hoàn tất một công việc nào đó hay làm những gì cần thiết để hoàn thành một cái gì đó hoặc làm cho nó thành công. Trong một vài tình huống khác, Follow Through có nghĩa là thực hiện một cú đánh hoàn thành tự nhiên sau khi đánh hoặc thả bóng hay tiếp tục di chuyển chân tay sau khi đánh bóng.
Follow through trong tiếng anh nghĩa là gì?
Follow Through phát âm trong tiếng anh theo hai cách như sau:
Theo Anh - Anh: [ ˈfɔləu θru:]
Theo Anh - Mỹ: [ ˈfɑlo θru]
2. Cấu trúc và cách dùng cụm từ Follow Through trong câu tiếng anh
Follow Through đóng vai trò là một cụm động từ trong câu được dùng để hành động hoàn thành một cái gì đó. Hay hoàn thành chuyển động đánh, đá hoặc ném bóng bằng cách tiếp tục di chuyển cánh tay hoặc chân của bạn theo cùng một hướng hoặc để tiếp tục một cái gì đó cho đến khi nó hoàn thành. Trong thể thao, Follow Through được dùng khi bạn phải tiếp tục chuyển động lắc lư của cánh tay hoặc chân khi chơi.
follow + (something) + through
Ví dụ:
- Jack decided to follow through his previous business.
- Jack quyết định tiếp tục công việc kinh doanh trước đây của mình
Cấu trúc và cách dùng Follow through trong câu như thế nào?
3. Ví dụ Anh Việt về cụm từ Follow Through
Studytienganh sẽ giúp bạn hiểu hơn về ngữ nghĩa của Follow Through là gì và cách sử dụng từ trong câu thông qua một số ví dụ cụ thể dưới đây:
- To follow through this difficulty you have to be confident in your abilities, and then tough enough.
- Để vượt qua khó khăn này, bạn phải tự tin vào khả năng của mình, và sau đó đủ cứng rắn.
- After 4 years in college, she realized that she really wasn't for this industry and decided to follow through with her passion.
- Sau 4 năm học đại học, cô nhận ra mình thực sự không hợp với ngành này và quyết định theo đuổi đam mê của mình.
- He gave up his current business to continue following through with his previous dream.
- Anh từ bỏ công việc kinh doanh hiện tại để tiếp tục theo đuổi ước mơ trước đây của mình.
- Mery makes the point that: Maturity is the ability to make decisions and follow through.
- Mery đưa ra quan điểm rằng: Trưởng thành là khả năng đưa ra quyết định và tuân theo.
- The plan went wrong when the staff failed to follow through.
- Dự án đã gặp trục trặc khi các nhân viên không thực hiện những gì cần thiết nhất để hoàn thành nó.
- When playing golf you need to follow through smoothly
- Khi đánh bóng Bạn cần phải di chuyển chân tay nhuần nhuyễn liên tục.
- He seems to have thought a lot before deciding to give up his follow through to take over the business.
- Anh ấy dường như đã suy nghĩ rất nhiều trước khi quyết định từ bỏ việc tiếp quản công việc kinh doanh của mình.
- I'm sure you can't hit a golf ball unless you follow through after hitting it.
- Tôi chắc chắn rằng bạn không thể đánh một quả bóng gôn trừ khi bạn theo theo sau khi đánh nó.
- She's always thinking about whether they can follow through on their promises.
- Cô ấy luôn nghĩ về việc liệu họ có thể làm theo lời hứa của họ hay không.
- You can follow through this way, but I don't think you should be too hasty.
- Bạn có thể làm theo cách này, nhưng tôi nghĩ bạn không nên quá vội vàng.
Các ví dụ cụ thể về cụm từ Follow through trong tiếng anh
4. Một số cụm từ liên quan đến động từ Follow
Studytienganh sẽ chia sẻ thêm cho bạn một số cụm từ với Follow được sử dụng thông dụng trong tiếng anh:
Cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
follow on |
xảy ra hoặc tồn tại như là phần tiếp theo của điều gì đó |
She left an hour ago and I'll be following on soon. Cô ấy đã rời đi một giờ trước và tôi sẽ theo dõi ngay sau đây. |
follow something up |
để tìm hiểu thêm về điều gì đó hoặc thực hiện thêm hành động liên quan đến nó |
This method sounded interesting and he decided to follow it up. Phương pháp này nghe có vẻ thú vị và anh quyết định làm theo. |
follow something up with something |
để làm điều gì đó để hoàn thành một hành động trước đó hoặc làm cho nó thành công hơn |
They follow up publicity mailshots with a phone call. Họ theo dõi các bức ảnh chụp thư công khai bằng một cuộc điện thoại. |
follow on from |
Là một phần của cái gì |
The play follows on from the original. Vở kịch tiếp tục từ bản gốc. |
Bài viết trên là tất tần tật những thông tin liên quan đến Follow Through là gì? Studytienganh hy vọng rằng qua những chia sẻ cụ thể này có thể giúp bạn hiểu đúng ngữ nghĩa và cách dùng từ một cách chuyên nghiệp và dễ hiểu nhất. Và đừng quên Share những kiến thức này cho bạn bè để họ cũng được tăng thêm vốn từ vựng nhé!