Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Bóng Rổ
Bóng rổ là bộ môn thể thao nổi tiếng khắp thế giới. Khác với bóng đá, bóng rổ chỉ được dùng tay khi thi đấu. Đây là bộ môn giúp phát triển chiều cao rất tốt cho cơ thể.
Hôm nay, StudyTiengAnh sẽ cùng mọi người tìm hiểu tất tần tật về bộ môn thể thao này nhé!!!
từ vựng tiếng Anh về bóng rổ
1. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Bóng rổ
Từ vựng | Nghĩa tiếng việt |
Block: |
chỉ cầu thủ dùng tay chặn trái bóng không có tình huống phạm lỗi. |
Steal: |
Lấy quả bóng từ tay đối phương khi bóng không nảy |
Rebound: |
Bóng được ném nhưng bật lại vào rổ |
Double-team: |
cách thức phòng thủ trong bóng rổ. |
3-pointer: |
cú ném xa 3 điểm |
Pick and roll: |
Hỗ trợ, tạo khoảng trống cho đồng đội ghi bàn |
Lamdunk: |
Bóng được đưa lên theo kiểu up vào rổ |
Lay-up: |
Tư thế đưa bóng lên rổ. |
Box out: |
cách ngăn cản đối phương đến gần rổ để bắt trái bóng bật từ bảng xuống. |
Go over the back: |
kỹ thuật tấn công đưa bóng qua lưng cầu thủ phòng ngự nhanh chóng áp sát rổ và ghi điểm. |
One-point game: |
đội thắng chỉ hơn đội thua 1 điểm |
Alley-oop: |
Tình huống nhảy lên bắt quả bóng và ghi bàn vào rổ chỉ trong 1 động tác |
Time out: |
Thời gian hội ý chiến thuật. |
Full-court shot: |
Từ phần sân ném chính xác vào rổ đối phương với số điểm tuyệt đối |
turnover: |
mất bóng |
out of bound: |
bóng ngoài sân |
Fade away: |
Ném bóng trong trạng thái bật nhảy về sau |
Hook shot: |
Bóng được ném bằng một tay cao |
Alley-oop: |
Nhận bóng trên không từ đồng đội chuyền cho và ghi điểm mà chân chưa chạm đất. |
Air ball: |
Ném bóng ra ngoài. |
Spin move: |
Xoay người tránh đối thủ đang kèm |
3 point from the corner: |
Đứng tại góc thực hiện cú ném 3 điểm |
intentional foul: |
Chiến thuật cố ý phạm lỗi |
half-court shot: |
ném bóng từ giữa sân |
Center: |
Trung phong |
Point guard: |
Hậu vệ chơi kiểm soát |
shooting guard: |
hậu vệ công thủ toàn diện. |
Small Forward: |
tiền đạo |
Power Forward: |
trung phong phụ/tiền vệ chính |
Small Forward: |
tiền đạo phụ |
starting at center: |
vị trí trung phong |
Point guard: |
hậu vệ kiểm soát bóng |
starting shooting guard: |
hậu vệ chuyên ghi điểm |
“Four-point play”: |
Phạm lỗi trong khu vực hai điểm mà pha bóng vẫn thành công. ném phạt 1 lần: 3 điểm ăn + 1 điểm ném phạt nếu thành công. |
Euro step: |
kĩ thuật di chuyển zic-zac |
Fast break: |
phản công nhanh |
Spin move: |
cách xoay người để thoát khỏi đối phương. |
Behind the Back & Between the Legs Crossover: |
Đập banh qua 2 chân hoặc về phía sau lưng |
Crossover Dribble: |
kỹ thuật thoát khỏi đối phương khi chuyển hướng đập bóng từ trái sang phải hoặc ngược lại |
Assistance/Assist: |
hỗ trợ – pha chuyền bóng |
Bounce pass: |
chuyền đập đất. |
Overhead pass: |
chuyền bóng qua đầu cầu thủ phòng ngự. |
No look pass: |
chuyền chính xác mà không cần nhìn |
Outlet pass: |
bắt được bóng va chuyền bóng ngay |
Direct pass/Chest pass: |
chuyền thẳng vào ngực. |
Arm-push violation/Shooting foul: |
lỗi đánh tay |
Jumping violation: |
lỗi nhảy |
Traveling violation: |
lỗi chạy bước |
Double dribbling: |
2 lần dẫn bóng |
Backcourt violation: |
lỗi bóng về sân nhà |
Fouled out: |
đuổi khỏi sân |
Charging foul: |
tấn công phạm quy |
Basketball: |
môn bóng rổ |
Basketball court: |
sân bóng rổ |
Basket: |
rổ bóng rổ |
Basketball Shoes: |
giày bóng rổ |
basketball players: |
Cầu thủ bóng rổ |
referee : |
trọng tài |
Basketball rules: |
luật bóng rổ |
Bleachers: |
hàng ghế khán giả |
Spectator: |
khán giả |
Mascot: |
biểu tượng may mắn, linh vật. |
Scoreboard: |
bảng điểm. |
Backboard: |
bảng rổ |
Cheerleader: |
thành viên đội cổ vũ |
Coach: |
huấn luyện viên |
Mentor: |
người cố vấn |
Captain: |
đội trưởng |
vice captain: |
đội phó |
2. Một vài ví dụ về chủ đề bóng rổ trong Tiếng Anh
từ vựng tiếng Anh về bóng rổ
- My favorite sport is basketball, which is require teamwork, speed and personal skill.
- Môn thể thao yêu thích của tôi là bóng rổ, môn thể thao này đòi hỏi tinh thần đồng đội, tốc độ và kỹ năng cá nhân.
- The player gets point by throwing the basketball through the opponent’s hoop or basket.
- Người chơi được cộng điểm bằng cách ném bóng rổ qua vòng hoặc rổ của đối phương.
- There are many friends who like to play soccer, volleyball, badminton i personally like to play basketball. I started playing this sport when I was 10 years old.
- Có nhiều bạn thích đá bóng, bóng chuyền, cầu lông, cá nhân tôi thích chơi bóng rổ. Tôi bắt đầu chơi môn thể thao này khi tôi 10 tuổi.
- I usually play basketball with my friends during recess or after school. However, I only play it for fitness and entertainment purposes.
- Tôi thường chơi bóng rổ với những người bạn trong giờ ra chơi hoặc sau giờ học. Tuy nhiên, tôi chỉ chơi nó vì mục tiêu thể thao và giải trí.
- In addition to the above benefits, basketball also gives me very close friends and I love basketball.
- Ngoài những lợi ích trên, bóng rổ còn mang đến cho tôi những người bạn rất thân và tôi yêu bóng rổ.
- I am a big fan of basketball now that it is a great way to get your mind off things and express yourself.
- Tôi rất thích chơi bóng rổ vì đó là một cách tuyệt vời để giải tỏa tâm trí và thể hiện bản thân.
- While visiting other congregations in my circuit, I gave lectures in huts, markets, in front of city halls, basketball courts, in parks and often on street corners.
- Khi thăm những hội thánh khác thuộc vòng quanh của mình, tôi làm bài giảng ở các chòi, khu chợ, ở trước hội trường của thành phố, sân chơi bóng rổ, trong công viên và thường xuyên là ở các góc phố.
Hi vọng với bài viết này, StudyTieng mong rằng đã giúp các bạn hiểu hơn về những từ với chủ đề bóng rổ trong tiếng Anh!!!