Cách tự giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh hay nhất
Bài học tiếng Anh đầu tiên khi giao tiếp là gì, bạn còn nhớ không? Chắc chắn đó là bài về chào hỏi rồi, đúng không? Nhằm giúp các bạn ôn lại bài cũ và tránh những tình huống bối rối khi gặp mặt ban đầu, chúng tôi xin giới thiệu bài viết Cách tự giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh hay nhất.
Giới thiệu bằng tiếng Anh rất cần thiết trong giao tiếp
1. Giới thiệu bằng tiếng Anh về bản thân: General introduction - Giới thiệu chung
Rất đơn giản với phần này, bạn chỉ cần giới thiệu bằng tiếng Anh thật chuẩn tên mình (cả họ nếu trong trường hợp trang trọng), tuổi và một vài nét cơ bản nhất.
Tất nhiên để bắt đầu làm quen với người mới bạn cần có câu chào. Bạn có thể sử dụng một số cách dưới đây:
- Mẫu 1: Can/May I introduce myself? My name is Trang Le
- Cho phép tôi tự giới thiệu. Tôi tên là Trang Lê
- Mẫu 2: I’m glad for this opportunity to introduce myself. My name is Trang Le
- Tôi rất hân hạnh khi có cơ hội được giới thiệu về bản thân. Tên tôi là Trang Lê
- Mẫu 3: I’d like to take a quick moment to introduce myself. My name is Trang Le
- Tôi rất vui khi được giới thiệu một chút về bản thân. Tôi tên là Trang Lê.
Trên đây là 3 cách bạn có thể sử dụng để giới thiệu bằng tiếng Anh về bản thân trong các trường hợp trang trọng, còn nếu trong các tình huống thân mật hơn, bạn chỉ cần chào hỏi đơn giản là giới thiệu thẳng tên mình.
Ví dụ: Hi! My name is Trang!
Trong khi giới thiệu bằng tiếng Anh, việc giới thiệu họ tên của bạn rất quan trọng, trong một số trường hợp bạn có thể phải giải thích một chút về tên gọi của mình như:
- • My first name is Hà, which means “river”: Tên tôi là Hà, còn có nghĩa là “sông”
Nếu gặp bạn bè hoặc tình huống mang tính gần gũi hơn, bạn nên dùng các mẫu sau:
- • Please call me Trang: Cứ gọi tôi là Trang
- • Everyone calls me Trang: Mọi người vẫn gọi tôi là Trang
Giới thiệu bằng tiếng Anh tuổi của mình cũng cần được chú ý:
- • I’m 25/ I’m 25 years old: Tôi 25 tuổi.
- Tuy nhiên, vấn đề tuổi tác khá tế nhị nên một số người thường có cách giới thiệu chung chung:
- • I am in my fifties (50s): Tôi ngoài 50
- • I am around your age: Tôi ngang tuổi anh
Một vài nét cơ bản về bản than trong giới thiệu bằng tiếng Anh như: quê quán, nơi sinh sống…
Một mẫu câu đơn giản và thường được sử dụng là: I + am/come + from + a place
- Ví dụ như: I’m from Hanoi: Tôi đến từ Hà Nội.
- Hoặc: - I was born in Hanoi: Tôi sinh ra tại Hà Nội.
- Hay: -My hometown in Ha Noi: Quê hương tôi ở Hà Nội.
2. Giới thiệu bằng tiếng Anh về bản thân: Occupation/ Career - Nghề nghiệp:
- • I work as a teacher in HaNoi: Tôi là một giáo viên ở Hà Nội
- • I’m in the furniture bussiness: Tôi làm trong ngành nội thất.
Một số từ vựng về nghề nghiệp khi bạn giới thiệu bằng tiếng Anh để tham khảo:
- Accountant: Kế toán
- Architect: Kiến trúc sư
- Artist: Họa sĩ
- Author: Nhà văn
- Babysister: Người giữ trẻ hộ
- Business man: Nam doanh nhân
- Business woman: Nữ doanh nhân
- Bus driver Tài xế xe bus
- Cashier: Nhân viên thu ngân
- Chef/ Cook: Đầu bếp
- Child day-care worker: Giáo viên nuôi dạy trẻ
- Computer software engineer: Kĩ sư phần mềm máy tính
- Construction worker : Công nhân xây dựng
- Dentist: Nha sĩ
- Designer: Nhà thiết kế
Còn rất nhiều từ vựng về nghề nghiệp, bạn có thể tham khảo thêm tại Studytienganh để bổ sung vốn từ của mình nhé!
3. Giới thiệu bằng tiếng Anh về bản thân: Daily routine, Hobbies, Interests – Về hoạt động hằng ngày, sở thích của bản thân
Trong phần này, chỉ cần bạn tóm tắt công việc hằng ngày, hoặc kể ra những sở thích bạn thích làm trong thời gian rảnh:
Một số mẫu câu:
My daily activities includes……
Everyday, I ….in the morning,….
I get up at…../ I go to work/ school at …in the morning/ I ….in the evening.
I like…..in my free time.
I spend my free time….
My hobbies are…..
Ví dụ:
My everyday activities included going to school, playing volleyball, watching television… Các hoạt động hằng ngày của tôi bao gồm đến trường, chơi bóng bầu dục, xem tivi…
In my free time, I often read book, listen to music or watch films. Sometimes, I go out with my friends: Khi có thời gian rảnh, tôi thường đọc sách, nghe nhạc hoặc xem phim. Thỉnh thoảng, tôi ra ngoài chơi với bạn.
4. Giới thiệu bằng tiếng Anh về bản thân: Marital status - về tình trạng hôn nhân
- I’m not seeing/dating anyone: Tôi đang không gặp gỡ/ hẹn hò với bất kì ai.
- I’m in a relationship: Tôi đang hẹn hò.
- I’m engage to be married next month: Tôi đã đính hôn và sẽ cưới tháng tới.
5. Giới thiệu bằng tiếng Anh về bản thân: Family - về gia đình
Một số mẫu câu có thể sử dụng:
There are …members in my family.
My family includes…….
My father/ mother is a……
My sister/ brother is a…..
Ví dụ:
- • There are five of us in my family: Có 5 người trong gia đình tôi.
- • I don’t have any siblings. I would have liked a sister: Tôi không có anh chị em. Tôi rất thích nếu có chị/em gái.
Giới thiệu bằng tiếng Anh thật ấn tượng để người đối diện nhớ mãi
6. Giới thiệu bằng tiếng Anh về bản thân: Keep in touch - Đề nghị giữ liên lạc
Sau khi giới thiệu và nói chuyện, bạn muốn giữ liên lạc với người đó, hãy dùng các mẫu câu sau:
- Can I get/have your number? Tôi lấy số điện thoại của bạn được không? Should I add you on Facebook? Tớ thêm bạn với cậu trên Facebook nhé?
- What’s your number? I’d love to see you again: Số điện thoại của bạn là gì? Tớ rất mong gặp lại bạn.
7. Giới thiệu bằng tiếng Anh về bản thân: Show your emotion - Diễn tả cảm xúc
- Nice/ Glad/ Please to meet you: Rất hân hạnh khi được gặp bạn.
- It’s a pleasure to meet you: Rất hân hạnh khi được biết bạn.
- Good to know you: Rất vui khi được biết bạn.
Bạn đã nắm vững các cách giới thiệu bằng tiếng Anh về bản thân rồi chứ? Chúc các bạn học tốt tiếng Anh và tự tin trong các tình huống giao tiếp.
THANH HUYỀN