Chức Danh Tiếng Anh là gì: cách viết và ví dụ
Khi nhắc đến Title, thường thì ta sẽ có xu hướng nghĩ đến nét nghĩa “tiêu đề”, ví dụ như title of a magazine (tiêu đề của một cuốn tạp chí). Tuy nhiên, nét nghĩa “chức danh” cũng không kém phần thông dụng. Chúng ta cùng tìm hiểu bài học nhé!
Hình ảnh minh hoạ cho TITLE
1. Chức danh tiếng anh là gì
Chức danh trong tiếng anh là Title, được phiên âm là /ˈtaɪ.t̬əl/
Cách sử dụng Title:
- A title, in general, is often one more words which is used after or before the name of a person, in certain contexts.
- Một chức danh nói chung thường là một hoặc nhiều từ được sử dụng trước hoặc sau tên của một người, trong một số ngữ cảnh nhất định.
- A title might signify a generation, an official position, or a professional or even academic qualification.
- Một chức danh có thể biểu thị một thế hệ, một vị trí chính thức, một trình độ chuyên môn hoặc thậm chí là học vấn.
- In some languages, between the first and last name might titles be inserted.
- Trong một số ngôn ngữ, giữa họ và tên có thể được chèn các chức danh.
- It is said that some certain titles are hereditary.
- Người ta nói rằng một số chức danh nhất định là cha truyền con nối.
2. Các cách phân loại chức danh phổ biến
Alphabetically |
Phân loại theo bảng chữ cái |
By language, nation or tradition of origin |
Phân loại theo ngôn ngữ, quốc gia hoặc là truyền thống xuất xứ |
By function |
Phân loại theo chức năng sử dụng |
By manner that the title is often used |
Phân loại theo cách mà chức năng đó thường được sử dụng |
By scope of authority |
Phân loại theo phạm vi quyền hạn |
3. Các từ vựng khác liên quan đến Chức danh trong tiếng anh
Chức danh mặc định
Chức danh |
Ý nghĩa / cách dùng |
Mr. |
Người đàn ông trưởng thành (bất kể tình trạng hôn nhân: dù đã kết hôn hay chưa) |
Mrs. |
Phụ nữ trưởng thành (thường chỉ dành cho phụ nữ đã kết hôn, góa bụa và ly hôn) |
Ms. |
Phụ nữ trưởng thành (không phân biệt tình trạng hôn nhân) |
Mx. |
Không nhị phân, không phân biệt giới tính (không cho biết giới tính) |
Miss |
Danh hiệu chính thức dành cho phụ nữ chưa lập gia đình và trẻ em nữ |
Master |
Dành cho trẻ em nam: Các bé trai trước đây được gọi là "Master [tên]." Đây là hình thức tiêu chuẩn để người hầu sử dụng trong việc xưng hô với con trai chưa thành niên của chủ nhân. |
Maid – Archaic |
Đây là một cách để biểu thị một phụ nữ chưa kết hôn, chẳng hạn như nhân vật Maid Marian |
Madam |
Phụ nữ lớn tuổi |
Aunt, Auntie, Uncle |
Chức danh cho cháu gái hoặc cháu trai hoặc trẻ em với người lớn mà chúng biết |
Hình ảnh minh hoạ cho TITLE
Chức danh lập pháp và hành pháp
Chức danh |
Ý nghĩa / Cách dùng |
Hon (Honourable) |
Dùng cho con trai và con gái của các nam tước |
Rt. Hon. (Right Honourable) |
Dùng cho Ủy viên Cơ mật, được sử dụng ở Vương quốc Anh |
MP |
dành cho các thành viên của Nghị viện |
MYP |
dành cho các thành viên của Nghị viện Thanh niên Vương quốc Anh |
Representative |
Đại diện |
Senator |
Thượng nghị sĩ |
Speaker |
Người phát ngôn |
President (leading to Deputy President, Executive Vice President, Lord President of the Council, and Vice President) |
Chủ tịch (từ đây có các chức danh Phó chủ tịch, Phó chủ tịch điều hành, Chủ tịch Hội đồng và Phó chủ tịch) |
Councillor |
Uỷ viên hội đồng |
Youth councillor |
Uỷ viên hội đồng thanh niên |
Delegate |
Uỷ quyền |
Mayor |
Thị trưởng |
Governor and Lieutenant Governor |
Thống đốc và Trung tá Thống đốc |
Prefect |
Quận trưởng |
Ambassador |
Đại sứ |
Envoy |
Phái viên |
Tước vị quý tộc
Chức danh |
Cách dùng |
Prince / princess |
Từ từ tiếng Latinh Princeps, có nghĩa là "ngôi thứ nhất" hoặc "công dân đầu tiên". |
Archuduke / Archduchess |
Một danh hiệu bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp Archon ("người cai trị; cao hơn") và Dux trong tiếng Latinh ("người lãnh đạo"). |
Grand Duke / Grand Duchess |
Một biến thể của "Archduke", được sử dụng đặc biệt trong các bản dịch tiếng Anh các tựa đề tiếng Nga của Vương triều Romanov. |
Duke / Duchess |
Một danh hiệu quân sự được sử dụng trong Đế chế La Mã, đặc biệt là trong thời kỳ đầu của Byzantine khi nó chỉ định người chỉ huy quân sự cho một khu vực cụ thể. |
Marquis / Marquess |
trong tiếng Pháp marchis, nghĩa đen là "người cai trị một vùng biên giới," |
Count / Countess |
Từ tiếng Latinh có nghĩa là "bạn đồng hành". Từ này được Đế chế La Mã sử dụng trong thời kỳ Byzantine của nó như một kính ngữ với ý nghĩa gần tương đương với "ngang hàng" trong tiếng Anh hiện đại. |
Lord |
"người giữ bánh mì", từ hlāf ("bánh mì") + weard ("người giám hộ, người canh giữ") và bởi người chồng, người cha, hoặc người đứng đầu. |
Emperor / Empress |
có nghĩa là anh ấy / cô ấy là người nắm giữ quyền chỉ huy (imperium). |
King / Queen |
Nghĩa ban đầu của từ gốc "king" dường như có nghĩa là "người lãnh đạo gia đình" hoặc "hậu duệ của người đứng đầu gia đình", và nghĩa gốc của "hoàng hậu", "vợ". Vào thời điểm các từ này sang tiếng Anh, chúng đã có nghĩa là "người cai trị". |
Hình ảnh minh hoạ cho TITLE ABOUT ROYAL FAMILY HIERARCHY
4. Một vài ví dụ tiêu biểu về các chức danh
- How can I help you, Ms Alexandra?
- Tôi có thể giúp gì cho cô, cô Alexandra?
- She still call herself Mrs Scott thought she has recently got divorced. I suppose the reason is that she has children.
- Cô ấy vẫn tự gọi mình là bà Scott và nghĩ rằng cô ấy đã ly hôn gần đây. Tôi cho rằng nguyên nhân là do cô ấy có con.
- Miss White, the doctor can meet you only on the next Friday.
- Cô White, bác sĩ chỉ có thể gặp cô vào thứ Sáu tới.
- Be calm, letter will be dressed to Master John Owen on the assigned date.
- Hãy bình tĩnh, lá thư sẽ được gửi cho Master John Owen vào ngày được ấn định.
Bài học có lẽ hơi nhiều kiến thức mới lạ nhưng sẽ rất hữu ích cho các bạn trong việc học tiếng anh đó. Chúc các bạn học tập tốt và mãi yêu thích tiếng anh!