Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Thừ Thiện
Với chúng ta, có lẽ ai cũng biết TỪ THIỆN là một việc làm vô cùng ý nghĩa. Vậy mọi người hãy chú ý vào bài học này nhé, bài học về TỪ THIỆN!
1. Định nghĩa TỪ THIỆN TRONG tiếng Anh
TỪ THIỆN trong tiếng anh là CHARITY, được phiên âm là /ˈtʃer.ə.t̬i/
TỪ THIỆN – CHARITY có nghĩa là sự giúp đỡ, đặc biệt là dưới hình thức tiền, được trao miễn phí cho những người đang gặp hoàn cảnh khó khăn, ví dụ như vì họ bị bệnh nặng, nghèo khổ hoặc không có nhà cửa, và các tổ chức cung cấp sự giúp đỡ này.
Hình ảnh minh hoạ cho TỪ THIỆN – CHARITY
2. Một số cụm từ phổ biến với TỪ THIỆN – CHARITY
Cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Charity shop |
Cửa hàng từ thiện
(một cửa hàng mà trong đó tổ chức từ thiện họ bán tất cả các loại hàng hóa đã qua sử dụng lấy được từ công chúng, tặng hoặc bán hàng hóa mới để kiếm tiền cho công việc của tổ chức từ thiện) |
|
Thrift store |
Cửa hàng từ thiện
(thrift store và charity giống nhau là cùng bán đồ để kiếm tiền làm từ thiện nhưng khác nhau ở chỗ: thrift store chỉ bán đồ đã qua sử dụng còn charity store thì bán cả đồ mới và cũ) |
|
Charity box |
Vật chứa đồ từ thiện
(một vật chứa nơi mà mọi người có thể để tiền hoặc những thứ khác như thực phẩm hoặc quần áo, đang được thu thập để cho một tổ chức hoặc là cho những người cần nó) |
|
Hình ảnh minh hoạ cho TỪ THIỆN – CHARITY
3. Một số thành ngữ thông dụng với TỪ THIỆN – CHARITY
Thành ngữ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Charity begins at home (charity starts at home) |
Từ thiện bắt đầu từ nhà
(trước khi muốn giúp đỡ những người gặp khó khăn đang sống ở xa hoặc ở quốc gia khác, điều quan trọng bạn nên làm là giúp đỡ những người trong chính gia đình mình và những người sống gần, xung quanh bạn) |
|
(as) cold as charity |
Cực lạnh |
|
Charity mugger |
Người làm từ thiện
(một người nào đó tiếp cận mọi người xung quanh để kêu gọi quyên góp hoặc thiết lập các đơn hàng thường trực cho một tổ chức từ thiện nào đó) |
|
Vermont charity |
Biểu hiện của sự cảm thông, đặc biệt là khi cần sự trợ giúp hữu hình hơn |
|
4. Từ vựng hữu ích khác về chủ đề TỪ THIỆN – CHARITY
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Raise money for charity |
Kêu gọi tiền để làm từ thiện |
|
Donation |
tiền hoặc hàng hóa được đưa ra để giúp đỡ một người hoặc tổ chức nào đó; hoặc là để hành động cho họ |
|
Charitable organization |
Tổ chức từ thiện |
|
Contribution |
Tiền được trao cho một người hoặc là tổ chức cụ thể nào đó để giúp họ đạt được một mục tiêu cụ thể |
|
Hình ảnh minh hoạ cho DONATION
Bài học về chủ đề TỪ THIỆN – CHARITY chắc hẳn đã mang đến cho các bạn một cái nhìn khá bao quát về việc làm ý nghĩa này. Hy vọng bài viết này giúp đỡ được các bạn thật nhiều trong quá trình chinh phục tiếng anh của mình. Chúc các bạn học tập tốt!