Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Khoáng Sản
Khoáng sản là thành phần rất phổ biến trong lòng đất được con người khai thác và sử dụng. Ở Việt Nam và trên thế giới có rất nhiều loại khoáng sản đa dạng và quý hiếm. Trong bài viết này chúng mình sẽ cung cấp các từ vựng theo chủ đề khoáng sản nhằm bổ sung vốn từ vựng trong kho từ vựng cho bạn nhé.
Khoáng sản vô cùng đặc sắc
1.Các từ vựng về khoáng sản
a. Từ vựng về các loại khoáng sản
Từ vựng | Nghĩa tiếng việt |
Mineral /ˈmɪn.ər.əl/ |
Khoáng sản |
Obsidian /ɒbˈsɪd.i.ən/ |
Thủy tinh |
Oil |
Dầu mỏ |
Sedimentary |
trầm tích |
Sandston |
Đá sa thạch |
Granit |
Đá granit |
Urani |
Nguyên tố phóng xạ kí hiệu là U |
Magma |
Dung nham |
Quartz |
thạch anh |
Crystal |
kim cương |
Fossil |
Hóa thạch |
Gemstone |
Đá quý |
Ore |
quặng |
Meta |
Kim loại |
Iron ore |
quặng sắt |
Copper ore |
Quặng đồng |
Gold ore |
Quặng vàng |
Chromium ore |
Quặng Crom |
Wolfram or |
Quặng Wolfram |
Coal mine |
Mỏ than |
Quarr |
Mỏ đá |
Ilmenite |
quặng titan |
Pearl |
Ngọc trai |
Apatite ore |
Quặng apatit |
Peat |
than bùn |
Bauxit |
Bô xít |
Diaspore |
Bô xít có nguồn gốc trầm tích |
Gibsit |
Bô xít có nguồn gốc đá bazan |
Carbon |
Hợp chất các bon |
Silicol |
Hợp chất silicon |
Limestone |
Đá vôi |
Lava |
Nham thạch |
Metamorphic rock |
Đá biến chất |
sedimentary rock |
Đá trầm tích |
Foliated rock |
Đá tán lá |
Jasper |
Ngọc thạch anh |
Zinc |
Kẽm |
Molten rock |
Đá nóng chảy |
igneous rock |
Đá lửa |
Metallic Minerals |
Khoáng chất kim loại |
Non-Metallic Minerals |
Khoáng chất phi kim loại |
Có rất nhiều loại khoáng sản khác nhau
b. Các từ vựng liên quan đến khoáng sản
Từ vựng | Nghĩa tiếng việt |
Shell |
Vỏ địa chất |
Earth’s crust |
vỏ trái đất |
reserves |
Trữ lượng |
Density |
tỷ trọng |
Remain |
tàn tích |
Metamorphic |
biến chất |
Solid |
Chất rắn |
Miner |
Thợ mỏ |
Luster |
ánh kim. cách khoáng chất phản chiếu ánh sáng |
Cleavage |
sự phân tách |
Mining |
khai thác |
material |
nguyên liệu |
Concentration |
nồng độ |
atomic structure |
Cấu trúc nguyên tử |
Metallic element |
Nguyên tố kim loại |
Underground |
Dưới lòng đất |
cleavage |
Sự chia tách |
Rock cycle |
Chu kỳ đá |
bedrock |
Nền tảng |
Strata |
Địa tầng |
Chemical |
Hóa chất |
exploit |
Khai thác |
Quantity |
Sản lượng |
industrial minerals |
Khoáng chất công nghiệp |
Organic |
Hữu cơ |
compound |
Hợp chất |
Inorganic |
Vô cơ |
Erosion |
Xói mòn |
Resources |
Tài nguyên |
allocation |
Phân bổ |
Flourit |
Nguồn flo trong kem đánh răng và florua trong nước |
Kyanite |
được tìm thấy cùng với khoáng chất titan, thường chỉ là vật phẩm của người sưu tầm |
Mudstone |
bảo tồn các vết nứt của bùn trong tự nhiên sau khi đông đặc; được sử dụng trong đồ gốm |
Scoria |
đá đùn ra từ núi lửa; được sử dụng trong cảnh quan |
Obsidian |
giống như Scoria nhưng nguội đi rất nhanh (tinh thể hình thành khi nó nguội đi chậm rãi). Được sử dụng để làm một số loại dao |
Gneiss |
cho thấy sự phân biệt giữa các loại khoáng chất với các màu sắc khác nhau; Được dùng trong vật liệu xây dựng |
Tiger’s Eye |
đá quý, amiăng kết tinh (không có hại vì nó không có dạng sợi) |
Mica |
vật liệu có thể hữu ích trong gốm sứ |
Selenite |
chất trong suốt, nghiền thành bột, nung và sử dụng cho vách thạch cao |
Geode |
tinh thể thạch anh, có thể được tìm thấy trên khắp Trung Tây |
Petrified wood |
Gỗ hóa đá - có dấu vết của uranium |
Khoáng sản hình thành từ nhiều hợp chất
3. Một số ví dụ
ví dụ:
-
Some ores were discovered in the northern mountains.
-
Dịch: Một số quặng sắt được phát hiện ra ở vùng núi phía Bắc.
-
.
-
Rocks and minerals are mined to help make things around us, from the large stone slabs used in buildings to the tiny pieces of metal in phones and jewelry.
-
Dịch: Đá và khoáng chất được khai thác để giúp tạo ra những thứ xung quanh chúng ta, từ những phiến đá lớn được sử dụng trong các tòa nhà đến những mảnh kim loại nhỏ trong điện thoại và đồ trang sức
-
.
-
It is the properties of minerals that make them useful for important things such as manufacturing.
-
Dịch: It is the properties of minerals that make them useful for important things such as manufacturing.
Như vậy chúng ta đã điểm sơ qua về các từ vựng khoáng sản trong tiếng anh, nhằm giúp bạn học tập và sử dụng thành thạo hơn. Chúc bạn học vui!