Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Cầu Lông
Cầu lông hay Đánh cầu là môn thể thao dùng vợt thi đấu giữa 2 vận động viên (đấu đơn) hoặc 2 cặp vận động viên (đấu đôi) trên 2 nửa của sân cầu hình chữ nhật được chia ra bằng tấm lưới ở giữa. Đây là môn thể thao vận động thân thể mang tính chất giải trí đồng thời cũng là môn được đưa vào đấu các giải quốc tế.
Vậy hôm nay, StudyTiengAnh sẽ cùng mọi người tìm hiểu tất tần tật về chủ đề cầu lông này nhé!!!
(MO TA CAU LONG)
1. Các từ vựng cầu lông trong tiếng anh
Từ vựng |
Nghĩa Tiếng việt |
Attack: |
Tấn công |
Backhand: |
Đánh ngược phía tay thuận. |
Clear: |
Cú đánh sâu đến phần biên cuối của đối phương (Lốp cầu). |
Drive: |
Cú đánh nhanh và thấp tạo thành đường bay thẳng bên trên lưới hay còn gọi là tạt cầu. |
Drop: |
Cú bỏ nhỏ, đánh nhẹ và có kỹ thuật sao cho cầu rơi nhanh và gần với lưới bên phía đối phương (còn gọi là chặt cầu). |
Balk: |
Thao tác đánh lừa đối phương trước khi hoặc trong khi giao cầu, còn gọi là “feint.” |
Flick: |
Cú xoay cổ tay và cánh tay trên làm đối phương bất ngờ bằng cách lẽ ra phải đánh nhẹ nhưng lại đánh nhanh |
ForeHand: |
Đánh bên thuận tay. |
Fluke: |
Cú đánh chạm khung vợt nhưng lại ghi điểm nhẹ nhàng, còn gọi là “lucky shot”- “cú đánh may mắn”. |
Hairpin net shot: |
Cú đánh từ dưới thấp và gần lưới, giúp cầu đi lên và qua khỏi lưới để rồi rơi nhanh xuống bên phần sân đối phương. |
Halfcourt shot: |
Cú đánh giữa sân, hiệu quả trong đánh đôi khi đội đối phương chơi theo đội hình đầu sân -cuối sân. |
Kill: |
Cú đánh nhanh, từ trên xuống sao cho đối phương không thể đỡ được, còn gọi là cú “putaway. |
Net shot: |
Cú đánh từ một phần ba trước của sân và làm cho vợt bay vừa đủ qua lưới và rơi nhanh xuống phần sân đối phương. |
Push shot: |
Cú đánh đẩy cầu nhẹ từ lưới hoặc từ giữa sân sang bên giữa sân đối phương, ít sử dụng động tác cổ. |
Serve or Service: |
Giao cầu. |
Smash: |
Cú đánh khi cầu cao quá đầu, đập mạnh cho cầu rơi nhanh xuống sân đối phương |
(MO TA CAU LONG)
Từ vựng |
Nghĩa Tiếng việt |
Wood shot: |
Cú đánh khi cầu chạm vào khung vợt |
Alley: |
Phần mở rộng của sân dành cho đánh đôi. |
Back alley: |
Phần sân giữa đường biên cuối và vạch giao cầu dài dành cho đánh đôi. |
Backcourt: |
Một phần ba cuối của sân, trong vùng giới hạn bởi các đường biên cuối. |
Balance Point: . |
Chỉ số đo từ đầu cán vợt đến điểm trụ trên khung vợt. |
Baseline: |
Chỉ số này cho biết vợt nặng phần đầu hay cân bằng hay nhẹ phần đầu vợt |
Carry: |
Đường biên tại cuối mỗi bên sân, song song với lưới. |
Center position/base position: |
trái cầu được bắt vào đầu vợt và giữ trên đó để đánh đi |
Center line: |
Điểm trung tâm trên sân, nơi người chơi đơn quay về sau mỗi cú đánh. |
Court: |
Đường vạch vuông góc với lưới, chia ra hai phần sân giao cầu cho mỗi bên phải và trái |
Cross: |
Kéo lưới. |
Defend: |
Chống đỡ, thường là đối phó lại những cú đập hoặc bỏ nhỏ. |
Fault: |
Phạm lỗi, có thể là lỗi giao cầu, lỗi trả cầu. |
Footwork: |
Bộ pháp, cách thức di chuyển trên sân. |
Forecourt: |
Một phần ba sân trước, giữa lưới và vạch giao cầu ngắn. |
Good eye: |
Lời khen tặng dành cho đối thủ khi người đó phán đoán một cách chính xác rằng cầu do bạn đánh đi ra ngoài sân. |
Good Game: |
Dùng để bên thắng cuộc nói với bên thua khi trận đấu kết thúc và hai bên bắt tay. |
Good shot: |
Lời khen tặng đối phương vừa có 1 cú đánh đẹp. |
Grip: |
Quấn cán vợt |
(MO TA CAU LONG)
Từ vựng |
Nghĩa Tiếng việt |
I got it: |
Khi giao cầu, Dùng để nói với đồng đội đánh đôi rằng bạn sẽ đón quả cầu này. |
Long service line: |
Vạch giao cầu dài. Giao cầu không được để cầu đi quá vach này. |
Match: |
Trận đấu, gồm nhiều ván. |
Midcourt: |
Một phần ba giữa sân. |
Mine: |
Giống như “I got it” |
Plastic shuttles: |
Quả cầu lông làm bằng nhựa, bạn đừng bao giờ dùng loại cầu này, vì đây không phải là cầu lông. |
Power: |
Lực đập cầm |
Power Zone/Sweet Spot: |
Chỉ vùng lưới vợt đánh ra kết quả tốt nhất. |
Push shot: |
Cú đánh đẩy cầu nhẹ từ lưới hoặc từ giữa sân sang bên giữa sân đối phương |
Racquet: |
Vợt |
Rally: |
Cầu được đánh qua lại giữa hai bên và chưa bên nào để lỡ cầu tối thiểu cầu phải đến được vạch này mới xem là hợp lệ. |
Rubber: |
Ván rubber là ván thứ 3 và là ván quyết định trong một trận cầu 3 ván. |
Service court: |
Vùng đứng để giao cầu. |
Service over: |
Hết quyền giao cầu. |
Receive: |
Nhận cầu. |
Short service line: |
Vạch giao cầu ngắn, cách lưới khoảng 2m |
Shuttlecock: |
trái cầu. |
String: |
dây vợt. |
Tendinitis: |
Viêm gân, đa số người chơi cầu lông chuyên nghiệp dễ bị chứng này. |
Từ vựng |
Nghĩa Tiếng việt |
Warm up: |
Khởi động trước khi chơi. |
Walk over: |
Khi một tay vợt không đến thi đấu hoặc đến nhưng vì lý do nào đó không thể thi đấu, trận đấu gọi là walk over. |
Wrist |
Cổ tay, một bộ phận quan trọng cần phải giữ gìn nếu muốn vượt trội ở bộ môn cầu lông. |
Yours: |
dùng để nói với đồng đội khi đánh đôi nếu người đó đã để lỡ cơ hội đón cầu khi nó thuộc phạm vi đánh của người đó |
1-Piece Construction: |
Thường thấy ở vợt graphite, cho biết tay cầm, thân vợt và đầu vợt được đúc liền một khối. |
2-Piece Construction: |
Cho biết vợt được nối giữa tay cầm và thân vợt hoặc giữa thân vợt và đầu vợt. |
2. Một vài ví dụ về cầu lông:
- You need to have a long warm up if you don' t want to hurt your wrist during the match.
- Bạn cần phải khởi động trong một khoảng thời gian dài nếu không sẽ gây tổn thương cổ tay trong lúc thi đấu
- Plastic shuttles are expensive so we have to serve it gently and no smash.
- Quả cầu lông rất đắt nên chúng ta cần giao cầu nhẹ nhàng thôi không được đánh úp quá mạnh.
- He said he got it but he didn't and this makes his partner angry.
- Anh ấy nói anh ấy có thể đánh được nhưng thực tế thì anh ấy đã đánh trượt và khiến đồng đội của anh ta vô cùng tức giận.
Hi vọng với bài viết này, StudyTiengAnh đã giúp bạn biết thêm từ vựng về bộ môn cầu lông này nhé!!!