Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Hoá Học
Hóa học là một trong những chủ đề rất thú vị, nó luôn hiện hữu xung quanh chúng ta. Hóa học có một vai trò thiết yếu trong cuộc sống xung quanh chúng ta mỗi ngày.
Hôm nay, hãy cùng StudyTiengAnh tìm hiểu tất tần tật về những từ liên quan đến chủ đề hóa học này nhé!!!
chủ đề hóa học
1. Từ vựng Tiếng Anh chủ đề Hóa Học:
Từ vựng |
Nghĩa Tiếng Việt |
Aluminum alloy: |
hợp kim nhôm |
Alkali: |
chất kiềm |
Allergic allergic test: |
phản ứng dị ứng |
Analyze: |
hoá nghiệm |
Energetics: |
năng lượng học |
Explain: |
giải thích |
Fine glass: |
tinh thể |
Maximum: |
cực đại |
Merchandise: |
hoá phẩm |
Electronics: |
điện tử học |
Engender: |
hạt cơ bản |
Elementary particle: |
cấu tạo |
Equilibrium: |
cân bằng |
Inflammable: |
chất dễ cháy |
Inorganic substance: |
chất vô cơ |
Endothermic reaction: |
phản ứng thu nhiệt |
Make up: |
điều chế |
Man made: |
nhân tạo |
Metalize: |
kim loại hoá |
Energy: |
ngành cơ khí |
Hydrolysis: |
thuỷ phân |
Metalloid: |
á kim |
Engineering branch: |
năng lượng |
Isotope: |
đồng vị |
Extreme / extremum: |
cực trị |
Ferment: |
men |
Flavoring: |
chất thơm |
Goods or merchandise or commodity: |
hoá vật |
Ferrous metals: |
kim loại đen |
Gas: |
chất khí |
Atomic energy: |
năng lượng nguyên tử |
Bar (unit of pressure): |
đơn vị áp suất |
Atomic power: |
nguyên tử lực |
Cast alloy iron: |
hợp kim gang |
Balance: |
cân bằng |
Chain reaction: |
phản ứng chuyền |
Chemical: |
hoá chất |
Base: |
bazơ |
Bivalent or divalent: |
hoá trị hai |
Cathode: |
cực âm |
Break up: |
hoá phân |
Calorific radiations: |
phân huỷ |
Chemical analysis: |
bức xạ phát nhiệt |
Chemical energy: |
năng lượng hoá vật |
Chemical products: |
hoá phân tích |
Biochemical: |
hoá sinh |
Atom: |
nguyên tử |
By nature: Atomic energy: |
nguyên tử lực bản chất |
Bar (unit of pressure): |
đơn vị áp suất |
Atomic power: |
năng lượng nguyên tử |
Cast alloy iron: |
cân bằng |
Balance: |
hợp kim gang |
Distil: |
chưng cất |
Detonating gas: |
khí gây nổ |
Durability: |
độ bền |
Dynamite: |
chất nổ |
Element: |
nguyên tố |
Extract: |
chất cất |
Diffuse: |
khuyếch tán |
Elastic energy: |
năng lượng đàn hồi |
Disintegrate: |
phân huỷ |
Dope: |
chất kích thích |
Environmental pollution: |
ô nhiễm môi trường |
Dye: |
chất nhuộm |
Electrochemistry: |
điện hoá học |
Effect: |
men |
Electrolysis: |
điện phân |
Electron: |
điện tử |
Fibrous matter: |
chất xơ |
Electric charge: |
điện tích |
Enamel: |
tác dụng |
Electrode: |
điện cực |
Polarizer: |
chất phân cực |
To imbibe / to receive: |
cực đại |
Utmost: |
hấp thụ |
Valence: |
hoá trị |
Solvent: |
dung môi |
Speed: |
tốc độ |
Standard: |
chuẩn độ |
Spread / radiate heat: |
toả nhiệt |
State: |
chất |
Stereo chemistry: |
hoá học lập thể |
Straight: |
nguyên chất |
Structure: |
cấu tạo/ cấu trúc/ cơ chế |
Zoochemistry: |
hoá học động vật |
Substance: |
trạng thái |
Symbolic: |
điển hình |
Sectomic metals: |
kim loại dễ chảy |
Unit: |
đơn vị |
Test [chemically]: |
hoá nghiệm |
Univalent: |
hoá trị một |
test tube: |
ống nghiệm |
Spirit lamp: |
đèn cồn |
Touch: |
tiếp xúc |
Side effect: |
phản ứng phụ |
Raw production: |
nguyên liệu |
Reaction / react / respond React: |
phản ứng |
Sublimate: |
thăng hoa |
Phytochemistry: |
phóng xạ |
Radiating energy: |
năng lượng bức xạ |
Raw material/ stuff: |
nguyên liệu |
Suspended matter: |
chất huyền phù |
Radioactive isotopes: |
chất đồng vị phóng xạ |
Reactant: |
chất phản ứng |
Radio activity: |
hoá học cao nhiệt |
Reactor: |
lò phản ứng |
Synthetize: |
tổng hợp |
Rate: |
tốc độ |
Reference substance: |
phát nhiệt xạ |
Rock oil/ rock tar: |
dầu mỏ |
Thermionic emission: |
chất mẫu chuẩn |
Raw production: |
nguyên liệu |
Reaction / react / respond |
phản ứng |
Rare gas: |
khí hiếm |
Prop/ rest/ bracket: |
giá đỡ |
Property: |
tính chất |
Salt/ salted/ salty: |
muối |
Pressure: |
áp suất |
Principles: |
nguyên lý |
Radioactive isotopes: |
năng lượng phóng xạ |
Precipitating agent: |
chất gây kết tủa |
Nuclear (of an action): |
hạt nhân |
Particular trait: |
đặc điểm |
Nuclear weapon: |
vũ khí hạt nhân |
Petrol: |
chất thuận từ |
Organic fertilize: |
phân hữu cơ |
Phosphate fertilizer: |
phân lân |
Original form: |
nguyên dạng |
Paramagnetic substance: |
xăng |
Quantic: |
nguyên lượng |
Periodic table: |
bảng tuần hoàn |
Petroleum: |
dầu mỏ |
Process: |
quá trình |
Physical chemistry: |
hoá học vật lý |
Precious metals: |
kim loại quí |
Pickle: |
muối |
Prepare: |
điều chế |
Resublime: |
thăng hoa |
Polarize: |
phân cực |
Pollution: |
ô nhiễm |
Positive charge: |
điện tích dương |
Neat: |
nguyên chất |
Negative electric pole: |
âm điện |
Nitrogenous fertilize: |
phân đạm |
Negative electric pole: |
âm điện |
Nitrogenous fertilize: |
phân đạm |
Oxide: |
oxit |
Pure: |
nguyên chất/tinh khiết |
Melt: |
chất vô cơ |
Metal: |
kim loại |
Metallography: |
kim loại học |
Molecular weight: |
phân tử lượng |
Metallurgy: |
luyện kim |
Nonferrous metals: |
kim loại màu |
Mineral substance: |
nóng chảy |
Principle of conservation: |
nguyên lý bảo toàn |
Minimum: |
cực tiểu |
Physicochemical: |
hoá lý |
Mix: |
phân tử |
Molecular energy: |
năng lượng phân tử |
Organic substance: |
chất hữu cơ |
Molecule: |
hỗn hợp |
Nuclear role: |
nguyên chất |
Neat: |
tác dụng hạt nhân |
Analytical method: |
tác dụng ngược chiều |
Fermentation: |
lên men rượu |
Antidromic: |
phương pháp phân tích |
Aliphatic compound: |
hợp chất bé |
Applied chemistry: |
hoá học ứng dụng |
2. Một vài số ví dụ thông dụng trong Tiếng Anh về chủ đề hóa học:
chủ đề hóa học
- Chemical phenomena in our life are substances that change from one substance to another: these chemical phenomena usually appear in everyday life: fire, digesting food, rust on iron bars. , stale food…
- Hiện tượng hóa học trong đời sống chúng ta là sự chất biến đổi từ chất này thành chất khác: các hiện tượng hóa học này thường xuất hiện trong đời sống hàng ngày : lửa, tiêu hóa thức ăn, hiện tượng rỉ sét trên thanh sắt, thức ăn ôi thiu…
- Chemical equation for the formation of rust: normally the reaction of burning iron in oxygen to iron oxide from Fe3O4, if the oxygen is insufficient, FeO, excess oxygen and high temperature will produce Fe2O3.
- Phương trình hóa học về hình thành gỉ sét: thông thường phản ứng đốt cháy sắt trong oxy ra oxit sắt từ Fe3O4, nếu oxy thiếu thì ra FeO, oxy dư và nhiệt độ cao thì ra Fe2O3.
- The combustion reaction of methane is a chemical incomplete oxidation reaction, created during the burning and processing of petroleum, and distillation of coal gas in a laboratory.
- Phản ứng cháy của khí mêtan là phản ứng oxi hóa không hoàn toàn trong hóa học, được tạo ra trong quá trình đốt và chế biến dầu mỏ, chưng cất khí than đá trong phòng thí nghiệm.
- When plants photosynthesize, they absorb CO2 and water and convert them into nutrients and oxygen, oxygen is the respiration maintenance agent that determines the life of humans and all animals.
- Khi thực vật quang hợp, chúng hấp thụ khí CO2 và nước rồi chuyển đổi thành chất dinh dưỡng và khí oxy, mà khí oxy là chất duy trì hô hấp quyết định sự sống của con người cũng như tất cả các loại động vật.
- Pure tannin is a yellow powder, easily soluble in water and sometimes you do not use an iron knife to cut pears, apples, or persimmon, but after a while, the cut still darkens as a result of many chemical changes.
- Tanin nguyên chất là chất bột màu vàng, dễ tan trong nước và đôi khi bạn không dùng dao sắt để cắt lê, táo, hồng nhưng sau một thời gian, vết cắt vẫn thâm đen do nhiều chất hóa học thay đổi.
Hi vọng với bài viết này sẽ giúp các bạn hiểu hơn về các từ với chủ đề hóa học trong tiếng Anh nhé!!!