Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Công An
Công an là lực lượng trực thuộc trung ương với nhiệm vụ chính là bảo vệ nhân dân và đời sống của họ. Đó là những kiến thức bề nổi mà ai cũng biết. Vậy còn những kiến thức sâu hơn về Tiếng Anh của từ này thì sao? Hãy theo dõi bài viết dưới đây để nắm bắt những thông tin đó nhé.
(Hình ảnh minh họa cho POLICE- Công An trong Tiếng Anh
1. Định nghĩa của Công An trong Tiếng Anh
Công An trong Tiếng Anh là “POLICE”, phát âm là /pəˈliːs/
Ví dụ:
-
The police are investigating the crime scene before my house.
-
Cảnh sát đang khám nghiệm hiện trường vụ án trước nhà tôi.
-
-
If you were burgled anything, call the police.
-
Nếu bạn bị trộm bất cứ thứ gì, hãy gọi cảnh sát.
2. Các cụm từ thông dụng của “POLICE”- Công An
Word |
Meaning |
Example |
police car |
một chiếc xe chính thức được sử dụng bởi cảnh sát. |
|
police constable |
ở Anh, một sĩ quan cảnh sát có cấp bậc thấp nhất. |
|
police department |
ở Mỹ, lực lượng cảnh sát ở một khu vực hoặc thành phố. |
|
police force |
lực lượng cảnh sát ở một quốc gia hoặc khu vực. |
|
police officer |
một thành viên nam hoặc nữ của lực lượng cảnh sát. |
|
police state |
một quốc gia mà chính phủ sử dụng cảnh sát để hạn chế nghiêm trọng quyền tự do của người dân |
|
police station |
sở cảnh sát |
|
secret police |
một lực lượng cảnh sát bí mật thu thập thông tin về những người chống đối chính phủ và cố gắng làm cho những người chống đối đó trở nên yếu hơn, thường sử dụng các phương pháp bất hợp pháp và bạo lực |
|
local police |
cảnh sát địa phương |
|
3. Các cụm từ liên quan đến POLICE - Công An
(Hình ảnh minh họa cho HANDCUFFS- Còng tay số 8 trong Tiếng Anh)
Word |
Meaning |
Example |
arrest |
bắt đến đồn cảnh sát |
|
back-up |
những ảnh sát mà được gọi đến để giúp đỡ những người trong cuộc |
|
burglar |
trộm (đột nhập nhà và lấy tài sản) |
|
cop, copper |
cảnh sát |
|
crime scene |
hiện trường vụ án |
|
detective |
thám tử |
|
fingerprints |
dấu vân tay |
|
guilty |
tội lỗi |
|
handcuffs |
còng tay |
|
jail, prison |
tù, ngục |
|
robbery |
trộm cắp; lấy một cái gì đó không thuộc về bạn, thường bằng vũ lực |
|
pursuit |
lần vết |
|
pickpocket |
a thief who steals from people's pockets in transit or in crowds |
|
noise complaints |
một cuộc gọi đến cảnh sát để phàn nàn về tiếng ồn làm phiền (thường là âm nhạc hoặc một bữa tiệc) |
|
(Hình ảnh minh họa cho CRIME SCENE - Hiện trường phạm tội trong Tiếng Anh)
Như vậy chúng ta đã học được rất nhiều điều bổ ích về CÔNG AN trong Tiếng Anh, không chỉ kiến thức chung mà còn những từ vựng liên quan đến nó. Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết trên. Hy vọng nó đã có ích trong quá trình học Tiếng Anh của bạn.