You Can Say That Again là gì và cấu trúc You Can Say That Again trong Tiếng Anh
Bạn đã bao giờ bắt gặp cụm từ You Can Say That Again trong tình huống giao tiếp trong Tiếng anh chưa? Cách phát âm của cụm từ You Can Say That Again là gì? Cấu trúc đi kèm với cụm từ You Can Say That Again trong câu tiếng Anh là gì? Cách sử dụng của cụm từ You Can Say That Again như thế nào? Có những cụm nào có thể thay thế cho cấu trúc You Can Say That Again trong tiếng Anh?
Trong bài viết hôm nay, chúng mình sẽ gửi đến bạn những kiến thức liên quan đến cụm từ You Can Say That Again và cách dùng của chúng trong tiếng Anh. Mình hi vọng rằng bạn có thể tìm thấy nhiều kiến thức thú vị và bổ ích qua bài viết về cụm từ You Can Say That Again này. Chúng mình có sử dụng một số ví dụ Anh - Việt có liên quan đến cụm từ You Can Say That Again và hình ảnh minh họa để bài viết trở nên thú vị và sinh động hơn. Bạn cũng có thể tham khảo thêm bài viết về cụm từ You Can Say That Again dưới đây của Studytienganh nhé.
Hình ảnh minh họa của cụm từ You Can Say That Again trong câu tiếng anh
Chúng mình chia bài viết về cụm từ You Can Say That Again thành 2 phần khác nhau. Phần đầu tiên: Cụm từ You Can Say That Again có nghĩa là gì. Trong phần này sẽ bao gồm một số kiến thức về nghĩa có liên quan đến cụm từ trong tiếng Anh. Phần thứ 2: Cấu trúc và cách sử dụng của cụm từ You Can Say That Again trong tiếng Anh. Bạn có thể tìm thấy ở bài viết này những cấu trúc về cụm từ You Can Say That Again cụ thể đi kèm với từng ví dụ minh họa trực quan. Nếu bạn có bất cứ thắc mắc về cụm từ You Can Say That Again này, bạn có thể liên hệ trực tiếp cho chúng mình qua website này nhé
1. Cụm từ You Can Say That Again có nghĩa là gì?
You Can Say That Again là một cụm từ khá phổ biến và thông dụng trong tiếng Anh. “You Can Say That Again” là một cụm từ được hiểu theo nghĩa là được sử dụng để cho thấy rằng bạn hoàn toàn đồng ý với những gì ai đó đã nói. Bạn có thể sử dụng cụm từ You Can Say That Again này trong khá nhiều câu giao tiếp trong Tiếng Anh. Vậy nên việc thông thạo cụm từ You Can Say That Again là một việc cần thiết.
Hình ảnh minh họa của cụm từ You Can Say That Again trong câu tiếng anh
Để hiểu hơn về ý nghĩa của từ You Can Say That Again trong câu tiếng anh là gì thì bạn lướt qua những ví dụ minh họa cụ thể dưới đây mà StudyTienganh đã tổng hợp được nhé.
Ví dụ:
- Wimne says"There's too much homework!"
- Petter say "You can say that again!"
- Dịch nghĩa: Wimne nói "Có quá nhiều bài tập về nhà!"
- Petter nói "Bạn có thể nói lại lần nữa!"
- "She completely agree." It's basically saying, "She likes the sound of her saying that so much, I'd listen to you saying it again."
- Dịch nghĩa: "Cô ấy hoàn toàn đồng ý." Về cơ bản nó là nói, "Cô ấy thích âm thanh của cô ấy nói như vậy rất nhiều, tôi sẽ nghe bạn nói lại điều đó."
2.Cấu trúc của cụm từ và một số từ liên quan đến cụm từ You Can Say That Again trong Tiếng Anh mà bạn cần biết.
Hình ảnh minh họa của cụm từ You Can Say That Again trong câu tiếng anh
2.1. Cấu trúc của cụm từ You Can Say That Again trong câu tiếng anh
You Can Say That Again + something
Ví dụ:
- "It's cold!" "You can say that again."
- Dịch nghĩa: "Trời lạnh!" "Anh có thể nói lại lần nữa."
2.2. Một số từ liên quan đến cụm từ You Can Say That Again trong câu tiếng anh
Sau đây là một số từ liên quan đến cụm từ You Can Say That Again trong câu tiếng anh mà Studytienganh đã tổng hợp được. Các bạn có thể tham khảo nhé
Từ/cụm từ |
Nghĩa của từ/cụm từ |
Ví dụ minh họa |
once in a blue moon |
hiếm khi |
She remember to call my parents from her study abroad trip once in a blue moon Cô ấy hiếm khi gọi cho ba mẹ khi đi du học. |
Take it with a pinch of salt |
Không tin tưởng, xem nhẹ |
He heard that elephants can fly now, but Same often makes up stories so I take everything he says with a pinch of salt. Anh vừa nghe thấy là Voi biết bay, nhưng Same thường bịa chuyện nên anh không tin lắm vào những gì anh ta nói. |
Come rain or shine
|
cho dù thế nào đi nữa |
He will be at your football game, come rain or shine “Dù có chuyện gì xảy ra thì anh ấy vẫn sẽ tham gia trận banh“ |
Go down in flames
|
thất bại thảm hại |
That exam went down in flames, She should have learned her English idioms. Cô ấy đã rớt bài kiểm tra này, lẽ ra cô ấy nên học thành ngữ tiếng Anh đàng hoàng. |
Như vậy, qua bài viết về cụm từ You Can Say That Again trên, chắc hẳn rằng các bạn đã hiểu rõ về cấu trúc và cách dùng cụm từ You Can Say That Again trong câu tiếng Anh. Mình hy vọng rằng, bài viết về cụm từ You Can Say That Again trên đây của mình sẽ thực sự giúp ích cho các bạn trong quá trình học Tiếng Anh . Studytienganh chúc các bạn có khoảng thời gian học Tiếng Anh vui vẻ và hiệu quả nhất nhé. Chúc các bạn thành công!