Hợp Đồng trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Bạn đang tìm hiểu về hợp đồng tiếng anh là gì và các dạng cấu trúc, cách sử dụng từ vựng trong tiếng anh như thế nào? Đừng bỏ qua bài viết dưới đây, vì Studytienganh sẽ chia sẻ cho bạn tất tần tật những kiến thức về hợp đồng trong tiếng anh bao gồm: Định nghĩa, cách dùng và ví dụ anh việt.
1. Hợp Đồng trong Tiếng Anh là gì?
Hợp đồng trong tiếng anh thường được viết là “Contract”. Đây được hiểu là một thỏa thuận pháp lý, thường là giữa hai công ty hoặc giữa người sử dụng lao động và người lao động, bao gồm việc thực hiện công việc với một khoản tiền đã nêu.
Hợp đồng tiếng anh là gì?
Hay hiểu theo cách khác, hợp đồng (Contract) là thỏa thuận, giao dịch chính thức của 2 hay nhiều bên về việc thiết lập, bổ sung, chấm dứt hoặc thay quyền và nghĩa vụ của các bên thâm gia. Hợp đồng có thể được thể hiện với nhiều hình thức khác nhau như: lời nói, hành vi hoặc văn bản.
2. Thông tin chi tiết từ vựng
Nghĩa tiếng anh của hợp đồng là “Contract”.
Contract được phát âm theo hai cách như sau:
Theo Anh - Anh: [ ˈkɒntrækt]
Theo Anh - Mỹ: [ ˈkɑːntrækt]
Thông tin chi tiết về từ vựng trong tiếng anh
Trong tiếng anh, Contract được sử dụng với nhiều dạng cấu trúc nhau, tùy thuộc vào cách sử dụng và diễn đạt của người nó. Dưới đây là một số dạng cấu trúc thường gặp của “Contract”:
Khi đã thực hiện một thỏa thuận chính thức với một người hoặc công ty khác và chịu trách nhiệm pháp lý về việc thực hiện những gì bạn đã đồng ý thì bạn hãy sử dụng cấu trúc:
be + under + contract |
Với cấu trúc này, bạn cũng có thể sử dụng trong trường hợp nếu một tòa nhà hoặc tài sản theo hợp đồng, chủ sở hữu đã chính thức đồng ý bán nó cho một người cụ thể với một mức giá cụ thể.
Ví dụ:
- He has a under contract to get the job done by the middle of this year.
- Anh ấy còn hợp đồng để hoàn thành công việc vào giữa năm nay.
Nếu một tổ chức, chính phủ,... đưa ra hợp đồng, họ sẽ cho phép các công ty khác nhau cạnh tranh để cung cấp dịch vụ hoặc thực hiện công việc cho họ thì được dùng với cấu trúc sau:
put + something + out to contract |
Ví dụ:
- To make the process more efficient, best would be to put it out to contract.
- Để làm cho quá trình hiệu quả hơn, tốt nhất là đưa nó ra ngoài hợp đồng.
Để thực hiện một thỏa thuận pháp lý với một người hoặc công ty khác, chẳng hạn, để làm công việc cho họ hoặc sử dụng các dịch vụ của họ:
put + something + out to contract |
Ví dụ:
- A construction company was contracted to construct and plan a multi-purpose building.
- Một công ty xây dựng đã được ký hợp đồng để xây dựng và quy hoạch một tòa nhà đa năng.
Ngoài ra, còn một số cấu trúc khác để biểu đạt hàm ý khi một thỏa thuận chính thức giữa hai người hoặc công ty hoặc một văn bản pháp lý giải thích các chi tiết của thỏa thuận này:
contract + for + something: Hợp đồng cho cái gì đó contract + to do + something: Hợp đồng để làm một cái gì contract + with + sombody: Hợp đồng với ai contract + between + somebody + and + somebody: Hợp đồng giữa ai với ai |
3. Một số ví dụ về hợp đồng trong tiếng anh
Dưới đây là một số ví dụ về hợp đồng trong tiếng anh:
- The contract for the supply of raw materials has been transferred to the parent company.
- Hợp đồng cung cấp nguyên vật liệu đã được chuyển giao cho công ty mẹ.
- Please read the terms of the contract carefully before signing it.
- Vui lòng đọc kỹ các điều khoản của hợp đồng trước khi ký.
- She signed a contract with a design agency.
- Cô đã ký hợp đồng với một công ty thiết kế.
- We will prepare the contract and send it to your company tomorrow.
- Chúng tôi sẽ chuẩn bị hợp đồng và gửi cho công ty của bạn vào ngày mai.
- Are you ready to sign a contract with us?
- Bạn đã sẵn sàng ký hợp đồng với chúng tôi chưa?
Một số ví dụ về hợp đồng trong tiếng anh
4. Một số từ vựng tiếng anh liên quan
- breach of contract: Vi phạm hợp đồng
- contract sign: Ký hợp đồng
- contract performance: Thực hiện hợp đồng
- types of contracts: Các loại hợp đồng
- the object of the contract: Đối tượng của hợp đồng
- the general terms of the contract: Các điều khoản chung của hợp đồng
- purchase Contract: Hợp đồng mua bán
- operative provisions: Điều khoản hoạt động
- consideration: Các điều khoản bồi hoàn
- testimonium clause: Điều khoản chứng thực
- commercial contract: Hợp đồng thương mại
- economic contracts: Hợp đồng kinh tế
- contract of employment: Hợp đồng lao động
- building contract: Hợp đồng xây dựng
- temporary contract: Hợp đồng tạm thời
- short-term contract: Hợp đồng ngắn hạn
- long-term contract: Hợp đồng dài hạn
- binding contract: Hợp đồng ràng buộc
- contract dispute: Tranh chấp hợp đồng
- contract employees: Nhân viên hợp đồng
- contract extension: Gia hạn hợp đồng
- contract farming: Hợp đồng canh tác
- contract negotiation: Đàm phán hợp đồng
- contract provision: Cung cấp hợp đồng
- current contract: Hợp đồng hiện tại
- exclusive contract: Hợp đồng độc quyền
- five-year contract: Hợp đồng năm năm
- future contract: Hợp đồng tương lai
- proposed contract: Hợp đồng đề xuất
- rental contract: Hợp đồng cho thuê
- rookie contract: Hợp đồng tân binh
- standard contract: Hợp đồng tiêu chuẩn
- television contract: Hợp đồng truyền hình
- written contract: Hợp đồng bằng văn bản
Hy vọng bài viết trên sẽ mang lại cho bạn nhiều kiến thức về hợp đồng trong tiếng anh cũng như sử dụng thành thạo từ vựng trong thực tế nhé!