Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Quân Sự
Hôm nay StudyTienganh sẽ cung cấp cho các bạn những từ vựng liên quan đến “quân sự” . Các bạn hãy cùng theo dõi bài viết để có thêm từ vựng nhé !
1. Tổng hợp từ vựng về quân sự
( Hình ảnh những người bộ đội)
Từ vựng |
Nghĩa Tiếng Việt |
Military /ˈmɪl.ɪ.tər.i/ |
quân sự |
martial /ˈmɑː.ʃəl/ |
thuộc quân sự |
paramilitary /ˌpær.əˈmɪl.ɪ.tri/ |
bán quân sự |
to mechanize, to militarize |
quân sự hóa |
combat unit /ˈkɒmbæt ˈjuːnɪt/ |
đơn vị quân sự |
Company (military) /ˈkʌm.pə.ni/ ( /ˈmɪl.ɪ.tər.i/) |
đại đội |
Comrade /ˈkɒm.reɪd/ |
đồng chí/ chiến hữu |
Combat unit |
đơn vị chiến đấu |
Combatant /ˈkɒm.bə.tənt/ |
chiến sĩ, người chiến đấu, chiến binh |
Combatant arms /ˈkɒmbətənt ɑːmz/ |
những đơn vị tham chiến |
Combatant forces /ˈkɒmbətənt ˈfɔːsɪz/ |
lực lượng chiến đấu |
Combatant officers /ˈkɒmbətənt ˈɒfɪsəz/ |
những sĩ quan trực tiếp tham chiến |
Combine efforts, join forces |
hiệp lực |
Commandeer /ˌkɒm.ənˈdɪər/ |
trưng dụng cho quân đội |
Commander /kəˈmɑːn.dər/ |
sĩ quan chỉ huy |
Commander-in-chief /kəˈmɑːndərɪnˈʧiːf/ |
tổng tư lệnh/ tổng chỉ huy |
Commando /kəˈmɑːn.dəʊ/ |
biệt kích/ biệt động/ đặc công |
Commodore /ˈkɒm.ə.dɔːr/ |
Phó Đề đốc |
Concentration camp /ˌkɒnsənˈtreɪʃən kæmp/ |
trại tập trung |
Counter-attack /ˈkaʊntərəˌtæk/ |
phản công |
Counter-insurgency /ˈKaʊntə- ɪnˈsɜː.dʒən.si/ |
chống khởi nghĩa/ chống chiến tranh du kích |
Court martial /kɔːt ˈmɑːʃəl/ |
toà án quân sự |
Crack troops / kræk truːps/ |
tinh binh/ đội quân tinh nhuệ |
Crash /kræʃ/ |
sự rơi (máy bay) |
Curfew /ˈkɜː.fjuː/ |
lệnh giới nghiêm/ sự giới nghiêm |
Chief of staff |
tham mưu trưởng |
Class warfare |
đấu tranh giai cấp |
Cold war |
chiến tranh lạnh |
Colonel (Captain in Navy) /ˈkɜː.nəl/ |
Đại tá |
Combat fatigue |
bệnh thần kinh nguyên nhân do chiến đấu căng thẳng |
Convention, agreement |
hiệp định |
Combat patrol |
tuần chiến |
Curtain-fire |
lưới lửa |
Deadly weapon |
vũ khí giết người |
Delayed action bomb/ time bomb |
bom nổ chậm |
Demilitarization /diːˌmɪl.ɪ.tər.aɪˈzeɪ.ʃən/ |
phi quân sự hoá |
Deployment /dɪˈplɔɪ/ |
dàn quân, dàn trận, triển khai |
Deserter /dɪˈzɜː.tər/ |
kẻ đào tẩu, kẻ đào ngũ |
Detachment /dɪˈtætʃ.mənt/ |
phân đội, chi đội làm nhiệm vụ riêng lẻ |
Diplomatic corps |
ngoại giao đoàn |
Disarmament /dɪˈsɑː.mə.mənt/ |
giải trừ quân bị |
Draft /drɑːft/ |
phân đội, phân đội tăng cường |
Defense line |
phòng tuyến |
Declassification /ˌdiː.klæs.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ |
làm mất bí mật- tiết lộ bí mật |
Drill /drɪl/ |
sự tập luyện |
Drill-ground |
bãi tập, thao trường |
Drill-sergeant |
hạ sĩ quan huấn luyện |
Drumfire |
loạt đại bác bắn liên hồi chuẩn bị cho cuộc tấn công |
Drumhead court martial |
Cuộc họp quân sự bất thường (ở mặt trận) |
Front lines |
tiền tuyến |
Factions and parties |
phe phái |
Faction, side |
phe cánh |
Field hospital |
bệnh viện dã chiến |
Field marshal |
thống chế/ đại nguyên soái |
Field-battery |
đơn vị pháo dã chiến, khẩu đội pháo dã chiến |
Field-officer |
sĩ quan cấp tá |
Fighting trench |
chiến hào |
First Lieutenant (Lieutenant Junior Grade in Navy) |
Trung úy ( cấp bậc) |
Flag-officer |
(hàng hải) sĩ quan cấp đô đốc |
Flak /flæk/ |
hoả lực phòng không |
Flak jacket |
áo chống đạn |
Flight recorder |
hộp đen trong máy bay |
Garrison /ˈɡær.ɪ.sən/ |
đơn vị đồn trú tại một thành phố hoặc một đồn bót. |
General /ˈdʒen.ər.əl/ |
Đại tướng |
General headquarters |
(quân sự) tổng hành dinh |
General of the Air Force |
Đại tướng Không quân |
General of the Army |
Đại tướng Lục quân |
General staff |
bộ tổng tham mưu |
Genocide /ˈdʒen.ə.saɪd/ |
tội diệt chủng |
Grenade /ɡrəˈneɪd/ |
lựu đạn |
Ground forces |
lục quân |
Guerrilla /ɡəˈrɪl.ə/ |
du kích, quân du kích |
Guerrilla warfare |
chiến tranh du kích |
Guided missile |
tên lửa điều khiển từ xa |
Heavy armed |
được trang bị vũ khí nặng |
heavy artillery |
Pháo binh hạng nặng |
Heliport /ˈhel.i.pɔːt/ |
sân bay dành cho máy bay bay lên thẳng |
Improvised Explosive Device (IED) |
bom gây nổ tức thì/ mìn tự kích nổ |
Insurgency /ɪnˈsɜː.dʒən.si/ |
tình trạng nổi dậy/ nổi loạn/ sự nổi dậy, sự nổi loạn |
Intelligence bureau/ intelligence department |
vụ tình báo |
Interception /ˌɪn.təˈsep.ʃən/ |
đánh chặn |
Jet plane |
máy bay phản lực |
Land force |
lục quân |
Landing craft |
tàu đổ bộ, xuồng đổ bộ |
Landing troops |
quân đổ bộ |
Liaison officer |
sĩ quan liên lạc |
Lieutenant Colonel (Commander in Navy) |
Trung tá |
Lieutenant General |
Trung tướng |
Lieutenant-Commander (Navy) |
thiếu tá hải quân |
Line of march |
đường hành quân |
Major (Lieutenant Commander in Navy) |
Thiếu tá |
Major General |
Thiếu tướng |
Master sergeant/ first sergeant |
trung sĩ nhất |
Mercenary /ˈmɜː.sən.ri/ |
lính đánh thuê |
Military attache |
tùy viên quân sự |
Military base |
căn cứ quân sự |
Military operation |
hành binh |
Militia /mɪˈlɪʃ.ə/ |
dân quân |
Minefield /ˈmaɪn.fiːld/ |
bãi mìn |
Molotov cocktail |
(từ lóng) lựu đạn cháy chống xe tăng |
Mutiny /ˈmjuː.tɪ.ni/ |
cuộc nổi dậy chống đối, cuộc nổi loạn |
Non-commissioned officer |
hạ sĩ quan |
Overflight /ˈəʊ.və.flaɪt/ |
sự bay trên vùng trời nước khác mục đích để do thám |
Parachute troops |
quân nhảy dù |
Paramilitary /ˌpær.əˈmɪl.ɪ.tri/ |
bán quân sự |
To boast, to brag |
khoa trương |
To bog down |
sa lầy |
To declare war on (against, upon) |
tuyên chiến với cái gì |
To fall into an ambush |
rơi vào một trận địa phục kích, rơi vào ổ phục kích |
To postpone (military) action |
hoãn binh |
Warrant-officer |
chuẩn uý |
Vice Admiral |
Phó Đô đốc |
Vanguard /ˈvæn.ɡɑːd/ |
Quân Tiên Phong II |
Veteran troops |
quân đội thiện chiến |
Ministry of defence |
bộ Quốc phòng |
Zone of operations |
khu vực tác chiến |
2. Ví dụ
(hình ảnh quân sự )
- She is in the vanguard of economic reform.
- Ông là người tiên phong trong công cuộc cải cách kinh tế.
- Major general is a military rank used in many countries.
- Thiếu tướng là cấp bậc quân hàm được sử dụng ở nhiều quốc gia.
- First lieutenant is a commissioned officer military rank in many armed forces
- Thượng úy là quân hàm hạ sĩ quan trong nhiều lực lượng vũ trang
- The Ministry of Defence is the British government department responsible for implementing the defence policy set by Her Majesty's Government, and is the headquarters of the British Armed Forces. It is the UK's ministry of defence.
- Bộ Quốc phòng ) là cơ quan chính phủ Anh chịu trách nhiệm về thực hiện các thiết lập chính sách quốc phòng của Chính phủ Her Majesty , và là trụ sở của Quân đội Anh . Đó là Bộ Quốc phòng của Vương quốc Anh .
(hình ảnh quân sự)
Trên đây là tất cả những từ vựng liên quan đến “ quân sự”. Chúc các bạn có buổi học hiệu quả và vui vẻ!