Food Miles là gì và cấu trúc cụm từ Food Miles trong câu Tiếng Anh

“Food Miles trong tiếng Anh là gì?” là câu hỏi mà có rất nhiều người học tiếng Anh thắc mắc trong quá trình tìm hiểu về chủ đề này. Cho dù đây cũng không phải cụm từ quá mới mẻ nhưng để hiểu rõ hơn về định nghĩa cũng như các từ vựng tiếng Anh liên quan đến cụm từ này, xin mời các bạn cùng chúng mình tìm hiểu qua nội dung bài viết dưới đây nhé! 

 

1. Food Miles trong tiếng Anh là gì?

 

  • Trong tiếng Anh, Food Miles được hiểu là Đường đi của thực phẩm, là dặm đường thức ăn, thực phẩm được vận chuyển, khoảng cách giữa nơi trồng hoặc làm thực phẩm và nơi ăn, nơi tiêu thụ thực phẩm. Khoảng cách xa được coi là không tốt vì chất lượng thực phẩm kém hơn và năng lượng bị lãng phí khi vận chuyển. 

  •  

  • Ở châu Âu, người ta thường sống thân thiện với môi trường nên họ rất để ý tới food miles, họ tránh những món phải chuyên chở xa, trong khi siêu thị bán nho Nam Phi, táo Úc tràn lan thì chợ nông dân họp vào những ngày cuối tuần chỉ được phép bán những món chuyên chở cách nơi bán khoảng 150km.

 

food miles là gì

(Hình ảnh minh họa cho Food Miles trong tiếng Anh) 

 

2. Thông tin chi tiết từ vựng Food miles trong tiếng Anh

 

Food miles (noun phrase): Khoảng cách giữa nơi trồng hoặc làm thực phẩm và nơi ăn. 

 

Phát âm cả Anh - Anh và Anh - Mỹ: /ˈfuːd ˌmaɪlz/, trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.  

 

food miles là gì

(Hình ảnh minh họa cho Food Miles trong tiếng Anh) 

 

3. Ví dụ minh họa của Food miles trong tiếng Anh

 

  • Nowadays, short food miles and local branding are necessary.

  • Ngày nay, dặm đường thức ăn ngắn và xây dựng thương hiệu địa phương là cần thiết. 

  •  
  • In my hometown market, almost all the items sold that day had food miles going around the village. 

  • Ở chợ quê tôi, gần như tất cả những đồ được bán ngày đó đều có dặm đường thức ăn loanh quanh trong làng.

  •  
  • Food miles are a popular form of food transportation today. 

  • Dặm đường thức ăn là một hình thức vận chuyển thực phẩm phổ biến hiện nay.

  •  
  • However, serious environmental impacts have been seen in so-called food miles.

  • Tuy nhiên, các tác động môi trường nghiêm trọng đã được nhìn thấy trong cái gọi là đường đi của thực phẩm. 

  •  
  • We can surely do a lot to support local sourcing, not only through supporting our farmers in the rural economy but also in reducing food miles.

  • Chúng tôi chắc chắn có thể làm được nhiều điều để hỗ trợ tìm nguồn cung ứng địa phương, không chỉ thông qua việc hỗ trợ nông dân của chúng tôi trong nền kinh tế nông thôn mà còn trong việc giảm thiểu đường đi của thực phẩm. 

  •  
  • Here are 10 common tricky facts about food miles.

  • Dưới đây là 10 sự thật khó khăn chung về dặm đường thức ăn.

 

4. Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến food miles 

 

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ 

Fresh

Thực phẩm tươi ngon, trong điều kiện tự nhiên chứ không phải được bảo quản nhân tạo bằng quy trình như đông lạnh

  • Amy is in the kitchen washing some fresh fruit to put on the table.

  •  
  • Amy đang ở trong bếp rửa một ít trái cây tươi để đặt lên bàn.

Rancid

Thực phẩm nếm hoặc có mùi khó chịu vì nó không tươi 

  • Maybe this jar of butter has expired because I smell rancid. 

  •  
  • Có lẽ lọ bơ này đã hết hạn vì tôi ngửi thấy mùi ôi thiu. 

Plane

Phương tiện được thiết kế để di chuyển bằng đường hàng không, có cánh và một hoặc nhiều động cơ

  • As the plane hit the ground, there was a huge jolt and we were thrown forwards.

  •  
  • Khi máy bay chạm đất, có một cú xóc mạnh và chúng tôi bị ném về phía trước.

Lorry

Một phương tiện đường bộ lớn được sử dụng để vận chuyển hàng hóa

  • The food is delivered by lorry from the huge local warehouses.

  •  
  • Thực phẩm được vận chuyển bằng xe tải từ các nhà kho khổng lồ của địa phương.

Package

Đóng hàng vào thùng, hộp để bán

  • These organic apples are carefully packaged in recycled glass jars.

  •  
  • Những quả táo hữu cơ này được đóng gói cẩn thận trong lọ thủy tinh tái chế. 

Consume

Mua, tiêu dùng hàng hóa hoặc dịch vụ

  • The shift to an increasingly credit card society has changed the way we consume goods.

  •  
  • Việc xã hội chuyển sang sử dụng thẻ tín dụng ngày càng nhiều đã thay đổi cách chúng ta tiêu dùng hàng hóa. 

Kilometer

Một đơn vị đo lường bằng 1.000 mét

  • According to the map, the homestay lies about 5 kilometers to the east of here.

  •  
  • Theo bản đồ, homestay cách đây khoảng 5km về phía đông. 

Meter

Một đơn vị đo độ dài bằng 100 cm

  • How many meters of fabric do I need to buy to make this dress? 

  •  
  • Cho hỏi tôi cần mua bao nhiêu mét vải để may chiếc váy kiểu này?

Bill

Danh sách các chi phí phải trả, hoặc tổng số chi phí

  • If this bill is not paid within the weekend, your water supply will be cut off.

  •  
  • Nếu hóa đơn này không được thanh toán trong vòng cuối tuần, nguồn cung cấp nước của bạn sẽ bị cắt.

 

Chốt lại, bài viết trên đây là tổng hợp đầy đủ định nghĩa của Food Miles trong tiếng Anh và những ví dụ tiếng Anh liên quan đến chủ đề này. Hy vọng rằng các bạn đã tích lũy thêm được phần nào đó những kiến thức thú vị cho bản thân. Hãy tiếp tục theo dõi, ủng hộ và đón đọc trang web của chúng mình để học hỏi thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích, chúc các bạn luôn giữ niềm yêu thích với tiếng Anh!
 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !