"Thay Mặt" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Trong giao tiếp hằng ngày, chúng ta cần phải sử dụng nhiều cụm từ khác nhau để khiến cho cuộc giao tiếp trở nên sinh động hơn và thú vị hơn. Điều này khiến những người mới bắt đầu học sẽ cảm thấy khá là khó khăn và bối rối khi họ không biết phải dùng từ gì khi giao tiếp và không biết diễn đạt như thế nào cho đúng. Vì vậy, để có thể nói được một cách thuận lợi và chính xác chúng ta cần phải rèn luyện từ vựng thường xuyên và phải đọc đi đọc lại nhiều lần để có thể nhớ và tạo được phản xạ khi giao tiếp. Học một mình sẽ khiến bạn cảm thấy không có động lực cũng như cảm thấy rất khó hiểu. Hôm nay hãy cùng với “Studytienganh”, học từ “thay mặt” trong tiếng anh là gì nhé!
1. “Thay mặt” trong tiếng anh là gì?
Hình ảnh minh hoạ cho “thay mặt” tiếng anh là gì?
- “Thay mặt” trong tiếng anh có cụm “On behalf of”, khi bạn muốn nói là thay mặt cho ai thì ta dùng cụm từ này.
- Ta sẽ sử dụng “on bebalf of + someone”.
Ví dụ:
-
I’d like to say on behalf of the whole class that we wish you well in your new workplace. I hope that we will meet each other in one day.
-
Tôi muốn thay mặt cả lớp nói rằng chúng tôi chúc các bạn sẽ thành công ở nơi làm việc mới. Tôi hy vọng rằng chúng ta sẽ gặp nhau trong một ngày không xa.
-
-
On behalf of my team, I will give a presentation in front of the class about discrimination at work in the USA. I hope that it will be of great assistance to all students in my class.
-
Thay mặt cho nhóm của mình, tôi sẽ thuyết trình trước lớp về sự phân biệt đối xử tại nơi làm việc ở Mỹ. Tôi hy vọng rằng nó sẽ giúp ích được nhiều cho tất cả học sinh trong lớp của tôi.
-
-
On behalf of my manager, I will give a speech.
-
Thay mặt cho người quản lý của tôi, tôi sẽ có một bài phát biểu.
-
- Ta có thể dùng “on behalf of someone” hoặc là “on someone’s behalf”.
Ví dụ:
-
My manager has been ill for a long time. On her behalf, I have run the company for 2 months and I can’t believe I can do it.
-
Người quản lý của tôi bị ốm trong một thời gian dài. Thay mặt cô ấy, tôi đã điều hành công ty được 2 tháng và tôi không thể tin rằng mình có thể làm được.
-
-
Due to several problems, my mother is absent from this event. On my mother’s behalf, I will give a speech.
-
Do một số vấn đề, mẹ tôi vắng mặt trong sự kiện này. Thay mặt mẹ tôi, tôi sẽ có một bài phát biểu.
2. Những cụm từ liên quan đến “thay mặt"
Hình ảnh minh hoạ cho những cụm từ liên quan đến “thay mặt”
Từ vựng |
Nghĩa |
Ví dụ |
instead of |
thay vì một cái gì đó |
|
in lieu of |
thay vì |
|
in place of |
thay vì |
|
with respect to |
về vấn đề gì, đối với chuyện gì |
|
In terms of |
về vấn đề gì, về chuyện gì |
|
with regard to |
về chuyện gì, về vấn đề gì |
|
in reference to |
được sử dụng để nói rằng bạn chuẩn bị viết hoặc nói về điều gì, cụm từ này được sử dụng nhiều trong thư kinh tế, thương mai |
|
Bài viết trên đã điểm qua những nét cơ bản về “thay mặt” trong tiếng anh là gì, và những cụm từ liên quan đến “thay mặt” rồi đó. Tuy “thay mặt” chỉ là một cụm từ cơ bản nhưng nếu bạn biết cách sử dụng linh hoạt thì nó không những giúp bạn trong việc học tập mà còn cho bạn những trải nghiệm tuyệt vời với người nước ngoài. Chúc các bạn học tập và làm việc thành công!