Cấu Trúc và Cách Dùng WHEREVER trong Tiếng Anh
Có lẽ bạn đều đã biết đến Whatever, Whoever, Whichever, However, Whenever, Wherever, có dạng chung là W-ever nhưng mỗi từ lại mang những cấu trúc, cách dùng và ý nghĩa khác nhau. Hãy đọc bài viết “Cấu trúc và cách dùng Wherever trong tiếng Anh” để nắm rõ cách dùng của một trong số những từ đó, tránh nhầm lẫn khi sử dụng và vận dụng đúng, hay vào việc học Tiếng Anh nhé.
1. “WHEREVER” trong Tiếng Anh là gì?
“WHEREVER” là một phó từ, được dùng thay thế “where” trong trường hợp muốn nhấn mạnh tình thái cảm xúc cho câu hỏi, thể hiện sự ngạc nhiên, có nghĩa là: Ở đâu?
“WHEREVER” còn là một trạng từ hoặc liên từ, có nghĩa là: đến/ ở bất cứ nơi nào, trong bất cứ trường hợp nào, ở mọi nơi
“WHEREVER” được phát âm là /werˈev.ɚ/
Ví dụ:
-
Wherever you go, I will always watch over you.
-
Dù em đi đến bất cứ nơi nào, tôi vẫn luôn dõi theo em.
-
-
Fuel is pumped out through big pipes that carry it to wherever it is to be used.
-
Dầu được bơm qua các ống lớn sẽ đưa nó đến bất cứ nơi nào cần sử dụng nó.
-
-
Wherever did you get the money from to buy these toys?
-
Con lấy tiền ở đâu để mua đống đồ chơi này?
(Hình ảnh minh họa cho từ “WHEREVER”)
2. Cấu trúc của “WHEREVER” trong Tiếng Anh và Ví dụ
Giống như các từ có dạng wh-words như who, what, which, when, và how; “WHEREVER” được cấu tạo bằng việc thêm đuôi -ever vào sau các từ đó, và làm thay đổi nghĩa gốc của từ. Cụ thể như trong bảng sau:
Từ |
Nghĩa Anh - Việt |
wherever |
“any place at all’” or “it doesn’t matter where” Bất cứ nơi nào hoặc Không cần biết là ở đâu |
however |
“any way at all” or “it doesn’t matter how” Bất cứ cách nào hoặc Không quan trọng bằng cách nào |
whatever |
“anything at all” or “it doesn’t matter what” Bất cứ điều gì hoặc Không cần biết là điều gì |
whichever |
“any one at all” or “it doesn’t matter which” Bất cứ cái nào hoặc Không quan trọng là cái nào |
whenever |
“any time at all” or “it doesn’t matter when” Bất cứ lúc nào hoặc Không quan trọng là khi nào |
whoever |
“any person at all” or “it doesn’t matter who” Bất cứ ai hoặc Không cần biết là ai |
Ví dụ:
-
However you try to explain it, I don’t believe you.
-
(Any way at all that you try to explain it … /It doesn’t matter how you try to explain it …)
-
Dù anh có cố giải thích bằng bất cứ cách nào, tôi đều không tin anh.
-
-
Please take whatever you want from the seft if you like it.
-
(Anything at all that you want)
-
Hãy lấy bất cứ cái gì anh muốn trên cái kệ nếu anh thích nó.
-
-
Whatever you do, don’t open the last door.
-
Dù anh làm bất cứ cái gì, cũng đừng có mở cánh cửa cuối cùng.
-
-
Choose whichever time suits you best then let me know to schedule a meeting with our boss.
-
Cứ lựa chọn bất cứ thời gian nào tiện nhất cho ông rồi cho tôi biết để sắp xếp một cuộc hẹn với sếp của chúng tôi.
-
-
Call me whenever you like, I’m always waiting for your call.
-
(at any time at all that you like)
-
Cứ gọi bất cứ lúc nào cậu thích, tôi luôn chờ đợi cuộc gọi của cậu.
-
-
Wherever you live, you have to write to us as soon as possible.
-
(it doesn’t matter where you live)
-
Dù cậu có sống ở đâu, hãy viết thư cho chúng tôi sớm nhất có thể.
-
-
Whoever you find to ask, you will get the same answer, just don’t waste your time.
-
(any person you ask/it doesn’t matter who you ask)
-
Bất cứ ai anh tìm để hỏi, anh đều chỉ nhận được một câu trả lời giống nhau thôi, đừng phí thời gian nữa.
3. Cách dùng của “WHEREVER” trong Tiếng Anh và Ví dụ
“WHEREVER” là phó từ, dùng trong câu hỏi, có nghĩa là “ở đâu”, dùng để nhấn mạnh sắc thái cảm xúc (ngạc nhiên)
Ví dụ:
-
Wherever did you get that lovely dress?
-
Cậu kiếm đâu ra chiếc váy dễ thương thế?
-
-
Wherever did you get that crazy idea!
-
Anh tìm đâu ra ý tưởng điên rồ vậy chứ!
“WHEREVER” là trạng từ, liên từ, có nghĩa là “bất cứ nơi nào, bất cứ đâu”
Ví dụ:
-
I can go wherever you want, just don’t leave me alone.
-
Anh có thể đến bất cứ nơi nào em muốn, xin đừng bỏ anh lại một mình.
-
-
You can sit wherever you like, please make yourself at home.
-
Cậu có thể ngồi bất cứ đâu cậu thích, hãy cứ tự nhiên như ở nhà.
“WHEREVER” có nghĩa là “trong bất cứ trường hợp nào, bất cứ hoàn cảnh nào”
Ví dụ:
-
Wherever possible I use black soy sauce instead of fish sauce.
-
Bất cứ ở đây có thể, tôi đều dùng nước tương đen thay cho nước mắm.
-
-
We try to save money wherever possible, for instance by reusing household appliances and saving foods.
-
Chúng tôi cố gắng tiết kiệm tiền bất cứ hoàn cảnh nào, ví dụ như bằng cách tái sử dụng đồ gia dụng hay tiết kiệm thức ăn.
(Hình ảnh minh họa cho từ “WHEREVER”)
4. Cụm từ thông dụng/ Thành ngữ với “WHEREVER” trong Tiếng Anh
“WHEREVER YOU GO, THERE YOU ARE” là một idioms thông dụng với “WHEREVER”, nó có nghĩa là: Dù cho bạn đi tới nơi đâu, cái bóng của bạn cũng đi theo, hay bạn không thể trốn thoát khỏi chính bản thân mình.
Ví dụ:
-
Sure, you'll get some distance from your family when you move to New York, but your problems will be there too. You have to know that “Wherever you go, there you are”.
-
Đúng thế, cậu có thể tránh xa gia đình mình khi chuyển tới New York, nhưng những vấn đề vẫn sẽ theo cậu đến đó cùng thôi. Cậu phải biết là: Dù cho có đi đâu, cũng không trốn nổi cái bóng của chính mình.
(Hình ảnh minh họa cho từ “WHEREVER”)
Vậy là chúng ta đã cùng ôn tập lại về định nghĩa cấu trúc và cách dùng của từ “WHEREVER” rồi đó!
Tuy chỉ là một từ hết sức cơ bản và thông dụng, nhưng nếu biết cách sử dụng linh hoạt “WHEREVER” nhất định sẽ mang đến cho bạn những trải nghiệm sử dụng ngoại ngữ tuyệt vời với người bản xứ. Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích và cần thiết. Chúc bạn thành công hơn nữa trên con đường chinh phục Tiếng Anh của riêng mình!