Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh chuyên ngành Marketing
Để tiếp nối chuỗi các bài học tiếng Anh bổ ích, hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau đến với hệ thống từ vựng về chuyên ngành MARKETING.
Định nghĩa Marketing
MARKETING phát âm là /ˈmɑː.kɪ.tɪŋ/,có nghĩa là tiếp thị - một chuyên ngành quen thuộc đối với tất cả những ai đang theo học kinh tế. Ngoài ra, để có thể nắm rõ cách phát âm chuẩn thì các bạn có thể tham khảo thêm các video luyện nói nhé.
(ảnh minh họa)
Ví dụ:
-
Their marketing people have come up with a great idea for the launch of the new model.
-
Các nhân viên tiếp thị của họ đã đưa ra một ý tưởng tuyệt vời cho việc ra mắt mô hình mới.
-
-
Pilly will be spearheading our new marketing initiative.
-
Joe Walker sẽ dẫn đầu sáng kiến tiếp thị mới của chúng ta.
Một số từ vựng liên quan
a. Danh từ
(ảnh minh họa)
Từ vựng |
Ý nghĩa |
advertising |
quảng cáo |
bargain |
thương lượng, thỏa thuận mua bán |
brand |
nhãn hàng |
brand image |
hình ảnh thương hiệu |
commodity |
thị trường hàng hóa |
consumer |
người tiêu dùng |
consumer goods |
hàng hóa tiêu dùng |
cost |
giá, chi phí |
digital marketing |
tiếp thị kỹ thuật số |
discount |
giảm giá |
distribution |
phân phối, phân bổ |
end-user |
người dùng cuối |
floor price |
giá sàn |
full price |
giá gốc |
image |
hình ảnh, hình tượng |
label |
nhãn, nhãn hiệu |
manufactured goods |
hàng hóa sản xuất |
market research |
khảo sát thị trường, nghiên cứu thị trường |
market price |
giá thị trường |
packaging |
bao bì đóng gói |
point of sale |
điểm bán hàng |
price |
giá cả |
price range |
phạm vi giá |
price tag |
nhãn giá |
product |
sản vật, sản phẩm |
promotion |
sự thăng tiến |
public relations |
quan hệ công chúng |
retail price |
giá bán lẻ |
sponsor |
nhà đầu tư, nhà tài trợ, người thuê quảng cáo, hãng thuê quảng cáo (quảng cáo hàng của mình ở đài phát thanh hay truyền hình) |
total product |
tổng sản phẩm |
trademark |
nhãn hiệu đăng ký |
b, Động từ và tính từ
Từ vựng |
Ý nghĩa |
available |
có sẵn, có giá trị |
competitive |
có tính cạnh tranh |
cost |
trị giá, có giá... |
develop |
phát triển |
eco-friendly |
thân thiện với môi trường |
fashionable |
đúng mốt, hợp thời trang |
free |
miễn phí |
launch |
khai trương |
offer |
đưa ra bán, bày ra bán |
outdated |
lỗi thời |
reliable |
đáng tin |
Một số ví dụ liên quan
- Yelena works in advertising.
- Yelena làm việc trong lĩnh vực quảng cáo.
- This dress was half-price - a real bargain.
- Chiếc váy này được bán với giá một nửa- một món hời thực sự.
- I've tried lots of other brands of cleanser, but this one's still my favorite.
- Tôi đã thử rất nhiều nhãn hiệu sữa rửa mặt khác nhau, nhưng nhãn hiệu này vẫn là nhãn hiệu tôi yêu thích nhất.
- She attributes their success to the shops looking right, a strong brand image, and sensational advertising.
- Bà ấy cho rằng thành công của họ là do các cửa hàng trông có vẻ phù hợp, hình ảnh thương hiệu mạnh và quảng cáo giật gân.
- This country's most valuable commodities include tin and diamonds.
- Các mặt hàng có giá trị nhất của đất nước này bao gồm thiếc và kim cương.
(ảnh minh họa)
- Prices of consumer goods rose by 0.25% last year.
- Giá hàng hóa tiêu dùng đã tăng 0,25% trong năm ngoái.
- They now spend far more on digital marketing than on traditional marketing.
- Giờ đây, họ chi tiêu nhiều hơn cho tiếp thị kỹ thuật số so với tiếp thị truyền thống.
- Has this company ever handled the distribution of luxury goods for a top international brand?
- Công ty này đã bao giờ xử lý việc phân phối hàng xa xỉ cho một thương hiệu quốc tế hàng đầu chưa?
- If end-users aren't happy with the quality or price, they won't recommend it to their family or their friends.
- Nếu người dùng cuối không hài lòng với chất lượng hoặc giá cả, họ sẽ không giới thiệu nó cho gia đình hoặc bạn bè của họ.
- It only took one media story about using child labour in a factory overseas to destroy the company's positive image.
- Chỉ vì một câu chuyện truyền thông về việc sử dụng lao động trẻ em trong một nhà máy ở nước ngoài đã phá hủy hình ảnh tích cực của công ty.
- If you want to find out how much sugar a drink contains, check the nutrition information on the label.
- Nếu bạn muốn biết đồ uống chứa bao nhiêu đường, hãy kiểm tra thông tin dinh dưỡng trên nhãn.
- They only launch new products if their market research shows high consumer demand.
- Họ chỉ tung ra sản phẩm mới nếu nghiên cứu thị trường của họ cho thấy nhu cầu của người tiêu dùng cao.
- If products' packaging is made of plastic, environmentally-aware consumers might not buy them.
- Nếu bao bì của sản phẩm được làm bằng nhựa, người tiêu dùng có ý thức về môi trường có thể không mua chúng.
- When creating products for teenagers ,they should use cool designs that fit with today's teen culture.
- Khi tạo ra các sản phẩm cho thanh thiếu niên, họ nên sử dụng các thiết kế ngầu phù hợp với văn hóa thanh thiếu niên ngày nay.
- When our CEO was caught sending racist emails, the company faced a public relations nightmare.
- Khi CEO của chúng tôi bị bắt quả tang gửi email phân biệt chủng tộc, công ty đã phải đối mặt với cơn ác mộng về quan hệ công chúng.
- The sponsor of a Manchester United football club has their brand or logo on the team's shirt.
- Nhà tài trợ của câu lạc bộ bóng đá Manchester United có thương hiệu hoặc biểu tượng của họ trên áo đấu của đội.
- This is a total product issue and we should raise it with Marketing, not Advertising.
- Đây là một vấn đề về tổng sản phẩm và chúng ta nên giải quyết vấn đề này bằng việc tiếp thị chứ không phải bằng việc quảng cáo.
- Has he registered the trademark yet?
- Anh ấy đã đăng ký nhãn hiệu chưa?
Trên đây là toàn bộ hệ thống từ vựng về chuyên ngành MARKETING mà chúng mình đã tổng hợp được. Mong là những kiến thức này sẽ giúp ích nhiều cho các bạn trong quá trình học tiếng Anh.