Cấu Trúc và Cách Dùng INVOLVE trong Tiếng Anh
“INVOLVE” là một động từ rất phổ biến và thường xuyên được sử dụng trong Tiếng Anh. Tuy nhiên, vẫn còn rất nhiều bạn chưa thực sự hiểu rõ hay nhầm lẫn ý nghĩa và sử dụng sai từ này. Cùng theo dõi bài viết dưới đây để hiểu hơn về “INVOLVE” và sử dụng sao cho đúng và hay nhé!
1. Định nghĩa về “INVOLVE”:
“INVOLVE” là một ngoại động từ, có nghĩa Tiếng Việt là: gồm, bao hàm, làm liên lụy đến, làm dính líu đến. Ngoài ra trong từng văn cảnh, “INVOLVE” còn có nhiều nét nghĩa khác như: thu hút tâm trí vào, đòi hỏi phải, kéo theo, thu hút vào.
“INVOLVE” phát âm là /ɪnˈvɑːlv/
(Hình minh họa của từ “INVOLVE”)
2. Cấu trúc của “INVOLVE” trong Tiếng Anh
“INVOLVE” được sử dụng phổ biến đặc biệt trong một số cấu trúc như sau:
“INVOLVE” + Noun/ gerund: involve + Danh từ/V-ing
Ví dụ:
-
Children’s hobbies now involve much less outdoor activity, and adults are less active as jobs have shifted towards sedentary office work instead of manual labour.
-
Sở thích của trẻ em bây giờ bao gồm rất ít hoạt động ngoài trời còn người lớn thì ít vận động vì công việc đã chuyển sang hướng làm việc văn phòng thay vì lao động chân tay.
-
-
The production of salad involves a 5-stage, linear process that begins with the mixing of raw materials and culminates in the packaging of new salad.
-
Sản xuất salad đóng gói bao gồm một quy trình tuyến tính gồm 5 giai đoạn, bắt đầu từ việc trộn nguyên liệu và kết thúc là đóng gói salad mới.
“INVOLVE” somebody in something/doing something = include somebody in
Ví dụ:
-
The objective of the environmental protection campaign is to involve all people in keeping their residential areas clean.
-
Mục tiêu của chiến dịch bảo vệ môi trường là thu hút sự tham gia của mọi người vào việc giữ gìn vệ sinh khu dân cư của họ.
3. Cách sử dụng “INVOLVE” trong Tiếng Anh
“INVOLVE” có nghĩa là bao gồm, đòi hỏi, cần phải
Ví dụ:
-
Research involving the use of biological warfare agents will be used for defensive purposes.
-
Nghiên cứu bao gồm việc sử dụng các tác nhân chiến tranh sinh học sẽ được sử dụng cho các mục đích phòng thủ.
-
-
His job involves a lot of travelling.
-
Công việc của anh ấy đòi hỏi phải đi lại rất nhiều.
“INVOLVE” có nghĩa là liên quan đến, dính dáng đến, dính líu đến
Ví dụ:
-
The third accident involved two cars and a lorry.
-
Vụ tai nạn thứ ba liên quan đến hai xe ô tô và một xe tải.
-
-
The operation involves putting a small tube into your liver.
-
Phẫu thuật bao gồm đặt một ống nhỏ vào gan của bạn.
“INVOLVE” có nghĩa là thu hút vào, để hết tâm trí vào
Ví dụ:
-
She was very involved with music at college, and her studies suffered.
-
Cô ấy quá để tâm vào âm nhạc ở trường đại học, và việc học của cô ấy đã bị ảnh hưởng.
-
-
A good teacher tries to involve children in activities where they interact with other children.
-
Một giáo viên giỏi cố gắng lôi cuốn trẻ tham gia vào các hoạt động để chúng tương tác với những đứa trẻ khác.
4. Tính từ INVOLVED
Tính từ “INVOLVED” là biến thể quan trọng và thường dùng của “INVOLVE” mà rất nhiều bạn lúng túng trong cách sử dụng, dưới đây trình bày các phương án sử dụng của “INVOLVED” như sau:
Be INVOLVED in something/doing something: nghĩa là có tham gia vào hoạt động nào đó
Ví dụ:
-
I’d like to talk about a team project that I was involved in during my first term at school.
-
Tôi muốn nói về một dự án nhóm mà tôi đã tham gia trong học kỳ đầu tiên của tôi tại trường.
-
-
There are many people who believe that little girl should be involved in paid work.
-
Nhiều người cho rằng các bé gái nên tham gia vào các công việc được trả lương.
INVOLVED with = to be connected with: nghĩa là có liên hệ với
Ví dụ:
-
He denied that he was involved with a crime syndicate.
-
Anh ta phủ nhận rằng mình có liên quan đến một tổ chức tội phạm.
-
-
Don’t ask my advice – I don’t want to be/get involved.
-
Đừng hỏi tôi - Tôi chẳng muốn liên quan / dính líu vào đâu.
( Hình minh họa sự khác nhau giữa involved in và involved with)
Get INVOLVED in something/ doing something: có nghĩa là dính dáng vào
Ví dụ:
-
The absence of parents at home could make it easier for children to get involved in such bad things as drugs or underage drinking.
-
Sự vắng mặt của cha mẹ ở nhà có thể khiến trẻ em dễ dính dáng vào những thứ tồi tệ như ma túy hoặc uống rượu khi chưa đủ tuổi vị thành niên.
-
-
I don’t like Sammuel. I will never get involved with someone like him.
-
Tôi không thích Sammuel. Không đời nào tôi lại đi giao du với những kẻ như anh ta.
Lưu ý: “get involved in” khác với “be involved in” ở chỗ là “get involved in” thể hiện một hành động chủ động thay vì diễn tả một trạng thái.
(Hình minh họa cho từ “INVOLVE”)
Vậy là chúng ta đã điểm qua những nét cơ bản trong định nghĩa và cách dùng của từ “INVOLVE”.
Tuy chỉ là một động từ cơ bản nhưng nếu biết cách sử dụng linh hoạt “INVOLVE” nhất định sẽ mang đến cho bạn những trải nghiệm sử dụng ngoại ngữ tuyệt vời với người bản xứ. Đặc biệt “INVOLVE” có những cấu trúc kết hợp tương đối phức tạp và dễ nhầm lẫn cần chúng ta thực sự lưu ý khi dùng và luyện tập thật nhiều để sử dụng thành thạo. Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những thông tin bổ ích và cần thiết. Chúc bạn thành công hơn nữa trên con đường chinh phục Tiếng Anh!