"Vô Lăng" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Trong cuộc sống thường ngày, khi sử dụng một vật dụng nào đó, chúng ta có đôi khi thắc mắc tên Tiếng Anh của chúng là gì không? Vậy thì bài học hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về một từ vựng cụ thể liên quan đến chủ đề phương tiện giao thông, đó chính là “Vô Lăng”. Vậy “Vô Lăng” có nghĩa là gì trong Tiếng Anh? Nó được sử dụng như thế nào và có những cấu trúc ngữ pháp nào trong Tiếng Anh? StudyTiengAnh thấy nó là một loại từ khá phổ biến và hay đáng được tìm hiểu. Hãy cùng chúng mình đi tìm lời giải đáp trong bài viết dưới đây nhé. Chúc bạn học tốt nhé!
(Hình ảnh minh họa Vô Lăng trong Tiếng Anh)
1. Thông tin từ vựng:
- Từ vựng: Vô Lăng - Steering Wheel
- Cách phát âm:
+ UK: /ˈstɪə.rɪŋ ˌwiːl/
+ US: /ˈstɪr.ɪŋ ˌwiːl/
- Nghĩa thông dụng: Theo từ điển Cambridge, Steering Wheel (hay còn gọi là Vô Lăng) được sử dụng để mô tả 1 bộ phận của xe ô tô hình tròn và có mô hình giống chiếc bánh xe trong một chiếc xe ô tô mà người lái xe dùng quay đầu để làm cho chiếc xe đi theo một hướng cụ thể.
Ví dụ:
-
Figure 5 depicts an abstract driving scenario, with the driver gazing through the vehicle's glass and the virtual steering wheel in front of him.
-
Hình 5 mô tả một kịch bản lái xe trừu tượng, với người lái nhìn qua kính của xe và vô lăng ảo trước mặt anh ta.
-
-
The human driver and the steering wheel make up the open loop system.
-
Người lái và vô lăng tạo nên hệ thống vòng lặp.
-
-
As the car sped down a steep hill, she clutched the steering wheel.
-
Khi chiếc xe đang lao xuống một ngọn đồi dốc, cô ta nắm chặt vô lăng.
-
-
She tried for control with the steering wheel, but the car swerved all over the road.
-
Cô đã cố gắng điều khiển bằng vô lăng, nhưng chiếc xe đã xoay khắp đường.
-
2. Cấu trúc từ vựng:
Steering Wheel được cấu tạo từ 2 từ riêng biệt là Steering và Wheel. Steering theo các kiến thức chuyên ngành về điện tử cơ khí có nghĩa là hệ cơ cấu lái, sự điều hành, sự điều chuyển hướng. Trong khi đó, Wheel được hiểu là bánh xe hoặc sự chuyển động vòng. Cùng Studytienganh.vn tìm hiểu về một vài cấu trúc sử dụng của Steering và Wheel trong Tiếng Anh thông qua một vài ví dụ sau nhé!
Từ vựng/Cấu trúc |
Nghĩa |
to break on the wheel |
xử tử hình |
to wheel somebody to the operating theatre on a trolley |
đưa ai đến phòng mổ bằng xe đẩy |
power-assisted steering (pas) |
hệ thống lái có trợ lực (tay lái trợ lực) |
self-contained power steering system |
hệ thống lái nguồn độc lập |
3. Cách sử dụng cụm từ “Vô Lăng” trong Tiếng Anh:
Theo nghĩa cơ bản, Steering trong Tiếng Anh thường được sử dụng để miêu tả một dụng cụ nằm trong hệ cơ cấu lái của một chiếc xe ô tô, người lái ô tô sẽ dùng với mục đích điều chỉnh theo hướng xe mình muốn theo chuyển động vòng của bánh lái.
(Hình ảnh minh họa Vô Lăng trong Tiếng Anh)
Ví dụ:
-
The automobile came to a complete stop, slamming Lisa against the steering wheel with bone-jarring force.
-
Chiếc ô tô dừng lại hoàn toàn, khiến Lisa đâm đầu vào vô lăng bằng lực xương cực mạnh.
-
-
Martha screamed, wrapping her arms around my neck and kissing me on the lips as I clutched my steering wheel.
-
Martha hét lên, quấn tay quanh cổ tôi và hôn lên môi tôi khi tôi nắm chặt tay lái.
-
-
He shook his head and pressed his fingers against the steering wheel until one of his fingers popped.
-
Anh ta lắc đầu và ấn ngón tay vào vô lăng cho đến khi một trong những ngón tay của anh ts in hằn lên.
-
4. Một số từ vựng liên quan đến “Vô lăng” trong Tiếng Anh
Cùng Studytienganh.vn tìm hiểu về những cụm từ/từ vựng/cấu trúc liên quan đến những bộ phận trong xe ô tô và các loại xe ô tô trong Tiếng anh nhé!
(Hình ảnh minh họa Vô Lăng trong Tiếng Anh)
Từ vựng |
Nghĩa |
Navigation System |
Hệ thống điều hướng |
Vent |
Lỗ thông hơi |
Ignition |
Bộ phận khởi động |
Horn |
Còi |
Cruise control |
Hệ thống điều khiển hành trình |
Engine |
Động cơ |
Fuel injection system |
Hệ thống phun xăng |
Power steering |
Tay lái trợ lực |
Steering column |
Trụ lái |
Odometer |
Đồng hồ đo quãng đường xe đã đi |
Station wagon |
xe Wagon |
Sports car |
xe thể thao |
Sedan |
xe Sedan |
Pickup truck |
xe bán tải |
Minivan |
xe van |
Limousine |
xe limo |
Jeep |
xe jeep |
Hatchback |
xe Hatchback |
Convertible |
xe mui trần |
Bumper |
Bộ phận hãm xung |
Muffler |
Bộ tiêu âm |
Transmission |
Hộp số |
Jumper cables |
Dây mồi khởi động |
5. Một vài ví dụ liên quan đến Steering wheel trong Tiếng Anh
-
She clutched the steering wheel before reaching for her phone in her coat pocket.
-
Cô nắm chặt vô lăng trước khi chạm vào điện thoại trong túi áo khoác.
-
-
She shut up the phone, clenched her hands over the steering wheel, and drove.
-
Cô tắt điện thoại đi, nắm chặt tay cô trên vô lăng và lái xe.
-
-
She looked at the steering wheel, shaking her head.
-
Cô nhìn vào vô lăng, lắc đầu.
-
-
Dean gently untangled himself from behind the steering wheel and crossed to take the call.
-
Dean nhẹ nhàng gỡ rối mình từ phía sau vô lăng và vượt qua để nhận cuộc gọi.
-
-
A steering wheel that is horizontal. Miniature steering wheels are designed for those with limited strength or mobility.
-
Vô lăng nằm ngang. Vô lăng thu nhỏ được thiết kế cho những người có sức mạnh hoặc khả năng di chuyển hạn chế.
-
-
Low down, there's plenty of power, but as the turbo kicks in, the steering wheel shimmies.
-
Thấp xuống, có rất nhiều sức mạnh, nhưng khi turbo khởi động, vô lăng dễ bị bị chệch tay lái.
-
-
Simple things like keeping your thumbs out of the way of the steering wheel spokes are part of this.
-
Những điều đơn giản như giữ ngón tay cái của bạn tránh đường của vô lăng là một phần của điều đã được nhắc tới.
-
Vậy là chúng ta đã có cơ hội được tìm hiểu rõ hơn về nghĩa cách sử dụng cấu trúc từ Vô Lăng trong Tiếng Anh. Hi vọng Studytienganh.vn đã giúp bạn bổ sung thêm kiến thức về Tiếng Anh. Chúc các bạn học Tiếng Anh thật thành công!