"BUT": Định Nghĩa, Cấu Trúc và Cách Dùng trong Tiếng Anh
BUT không còn lạ lẫm với những người học tiếng Anh. Hầu như trong bất kỳ một bài văn hay bài nói nào cũng sẽ đều có sự xuất hiện của từ này. Bài viết hôm nay gồm 3 phần: định nghĩa của từ BUT, cách sử dụng và cấu trúc của từ này, các cấu trúc thông dụng. Hy vọng bài viết này bổ ích và bạn có thể trang bị thêm cho mình những kiến thức chi tiết về BUT.
1, định nghĩa của liên từ but
(Minh họa từ BUT)
BUT là một liên từ phổ biến trong tiếng Anh. Giống với các liên từ khác, BUT thường được đặt ở đầu câu để nối hai về câu có nghĩa tương phản với nhau. Dịch sang nghĩa tiếng Việt, BUT tương đương với từ “nhưng”. Tuy nhiên nó còn được sử dụng theo nhiều lớp nghĩa khác nữa. Cách dùng và cấu trúc của từ này sẽ được nói cụ thể hơn trong phần 2 của bài viết này. Sử dụng BUT trong các bài tham luận, bài viết sẽ giúp thể hiện tốt hơn khía cạnh khác của vấn đề, khiến bài viết trở nên đa dạng và phong phú hơn.
Về mặt phát âm, BUT có 2 dạng: dạng nhấn mạnh và dạng thường. Ở cả ngữ điệu Anh -Anh hay Anh - Mỹ, 2 dạng này đều được phát âm giống nhau. BUT thường được phát âm là /bət/, còn muốn mang ý nhấn mạnh mệnh đề sau, thể hiện rõ ràng hơn tính tương phản, phản biện, BUT được phát âm là /bʌt/. 2 cách phát âm này chủ yếu được thể hiện trong ngôn ngữ nói. Vậy nên phát âm đúng sẽ giúp câu nói có điểm nhấn mạnh, nghe có nhịp điệu hơn, “ tây” hơn đó.
2, cách sử dụng và cấu trúc với liên từ but
Theo từ điển Oxford, BUT có tất cả 7 cách dùng. Nhưng do thói quen, chúng ta thường chỉ dùng với 1 lớp nghĩa chính. Hãy tìm hiểu và nắm bắt được 7 cách dùng này để có thể master được tiếng Anh nhanh chóng nhất nhé. Chúng mình đã tổng hợp lại với những ví dụ cụ thể dưới đây. Hy vọng chúng sẽ giúp bạn dễ ghi nhớ hơn.
(Minh họa cách dùng của BUT)
Cách dùng đầu tiên, BUT được sử dụng với nghĩa giới thiệu, hoặc thể hiện một từ, một mệnh đề có nghĩa trái ngược với từ, mệnh đề đã được đề cập trước đó. Đây cũng là cách dùng phổ biến nhất. Trong cách dùng này, BUT được đặt ở ngay đầu của mệnh đề thứ 2, câu thứ 2.
Ví dụ:
- It wasn’t the red one but the blue one.
- (Nó không phải màu đỏ mà là màu xanh.)
- My mom won’t be there, but my father might.
- (Mẹ tôi sẽ không có ở đây nhưng bố tôi thì có.)
Qua 2 ví dụ vừa rồi ta có thể thấy rằng không có bất kỳ từ ngữ tiếng Việt nào có thể sử dụng thay thế hoàn toàn cho BUT. Bạn nên tùy theo từng hoàn cảnh của câu văn hay hoàn cảnh nói mà dịch nghĩa sao cho phù hợp.
(Minh họa cách dùng của BUT)
Thứ 2, BUT được dùng tương đương với nghĩa của từ HOWEVER hay DESPITE THIS. Trong cách dùng này, BUT được sử dụng hoàn toàn như một từ nối, có vai trò liên kết các vế trong câu. Bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ dưới đây.
Ví dụ:
- By the end of the day we were all tired but happy.
- (Vào cuối ngày, chúng tôi đều mệt mỏi nhưng hạnh phúc.)
Không có quá nhiều sự khác biệt giữa cách dùng thứ nhất và cách dùng thứ 2. Bạn có thể sử dụng thay thế các từ khác ở cấu trúc 2 để tạo nên sự phong phú về ngữ pháp và cấu trúc trong bài viết của mình.
Một cách dùng khác, BUT được dùng khi bạn muốn thể hiện ý xin lỗi về một việc gì đó, rất tiếc vì đã làm gì đó. Cùng tham khảo ví dụ dưới đây để hiểu hơn về cách dùng này nhé.
Ví dụ:
- I’m so sorry but i can’t stay any longer.
- (Tôi rất xin lỗi nhưng tôi không thể ở lại thêm nữa.)
Cách dùng này được dùng nhiều trong giao tiếp vì tính thông dụng, không quá trang trọng của nó. Bạn hoàn toàn có thể dùng kèm với các cấu trúc xin lỗi thông thường để tránh nhàm chán, đơn điệu nhé.
Ngoài 3 cách dùng trên, BUT được dùng với nghĩa thể hiện cảm giác bất ngờ, không ngờ đến của bạn khi biết đến, chứng kiến một sự việc, sự vật nào đó. Hoặc dùng với ý nhấn mạnh điều gì đó, từ gì đó luôn đúng. Hãy cố gắng đặt thật nhiều ví dụ để có thể thông thạo cách dùng của BUT. Việc này không chỉ giúp bạn ghi nhớ nhanh hơn mà còn tạo thói quen sử dụng cấu trúc đó cho bạn. Luyện tập thật nhiều giúp tăng khả năng speaking và thuần thục ngôn ngữ của bạn.
3, các cấu trúc thông dụng.
(Minh họa cấu trúc thông dụng với BUT)
Cũng giống với các từ khác, BUT cũng xuất hiện trong rất nhiều thành ngữ, dưới đây là một vài thành ngữ đặc biệt mà chúng mình liệt kê ra. Ngoài ra bạn có thể tìm thêm và chia sẻ với chúng mình nhé!
BUT for: nếu không phải vì
BUT then: nhưng mà sau đó, ở một khía cạnh khác
you cannot …. BUT….: Bạn không thể… nhưng…
Not only…… but also: Không những…. mà còn
Chú ý rằng khi dùng BUT hai vế được nối bởi BUT có sự tương đồng về ngữ pháp cũng như nghĩa. Chúc bạn luôn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh của mình.