Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Cầu Vồng
Cầu vồng là một hiện tượng vật lí mà chúng ta thường thấy nó xuất hiện sau những cơn mưa. Vậy cầu vồng trong tiếng anh là gì? Cùng tìm hiểu một số từ vựng về cầu vồng qua bài viết dưới đây nhé!
1. từ vựng tiếng anh về cầu vồng
Hình ảnh minh họa về cầu vồng
Từ vựng |
Nghĩa Tiếng Việt |
Rain (v,n) |
Cơn mưa hay đổ mưa |
Multicolor (adj) |
Nhiều màu sắc, rực rỡ, sặc sỡ |
Red (adj,n) |
Màu đỏ |
Orange (adj,n) |
Màu cam |
Yellow (adj,n) |
Màu vàng |
Green (adj,n) |
Màu xanh lá cây (lục) |
Blue (adj,n) |
Màu xanh dương (lam) |
Indigo (adj,n) |
Màu chàm |
Violet (adj,n) |
Màu tím |
Light ( v,n) |
Ánh sáng |
Sunlight (n) |
Ánh sáng mặt trời |
Phenomenon (n) |
Hiện tượng |
Physical phenomenon |
Hiện tượng vật lý |
Dispersion (n) |
Tán sắc |
Refraction (n) |
Khúc xạ |
Reflex (v) |
Phản xạ |
Raindrop (n) |
Giọt nước mưa |
Bow (n) |
Dài, đường cong |
Lucky (v,n, adj) |
Sự may mắn, điều lành, phước lành |
Alexander dark band |
Khoảng tối Alexander giữa hai dải |
Wheel (n) |
Chuyển động hình vòng cung của các dải cầu vồng |
Optic (n) |
Quang học |
Radius (n) |
Bán kính |
Monochrome (n) |
Đơn sắc |
Laser (n) |
Tia laser |
Interfere (v) |
Giao thoa |
Diffuse (adj) |
Khuếch tán |
Wavelength (n) |
Bước sóng |
Spectrum (n) |
Quang phổ |
Horizon (n) |
Đường chân trời |
Infrared (adj) |
Hồng ngoại |
Infrared (n) |
Tia hồng ngoại |
Ultraviolet |
Cực tím, tử ngoại |
Observe |
Quan sát, nhìn thấy |
2. các ví dụ từ vựng tiếng anh về cầu vồng
Ví dụ:
- If you want to a rainbow, you must go through the rain.
- Muốn thấy được cầu vồng, phải đi qua những cơn mưa.
- Rainbow is an arc of colored light in the sky caused by refraction of the sun's rays by rain
- Cầu vồng là một vòng cung ánh sáng màu trên bầu trời do sự khúc xạ của tia nắng mặt trời qua các giọt mưa.
- Rainbow has seven color : red, orange, yellow, green, blue, indigo and violet .
- Cầu vồng có bảy màu: màu đỏ, màu cam, màu vàng, màu xanh lá cây, màu xanh dương, màu chàm và màu tím.
- As the traffic lights turned green, cyclists would be the first away, with cars and buses following on behind.
- Khi đèn tín hiêu giao thông chuyển xanh, xe điều khiển xe đạp có thể đi đầu tiên, sau đó là ô tô và xe buýt.
Hình ảnh minh họa từ vựng tiếng anh về cầu vồng
- Irene stopped at the lights and saw Lucas on the other side of the road.
- Irene đừng đèn tín hiệu giao thông và cô ấy trông thấy Lucas đứng bên kia đường.
- The Beatles – famous boy band were a phenomenon because nobody had heard anything like them before.
- The Beatles - nhóm nhạc nam nổi tiếng là một hiện tượng bởi vì không ai đã từng nghe bất cứ điều gì giống như họ trước đây.
- Tomorrow is my girlfriend’s birthday so I go to the mall to buy a yellow coat for her.
- Ngày mai là sinh nhật của bạn gái tôi nên tôi đến trung tâm mua sắm mua cho cô ấy một cái áo khoác ngoài màu vàng.
- Refraction is the bending of light (it also happens with sound, water and other waves) when it passes from one transparent substance into another.
- Sự khúc xạ là sự uốn cong của ánh sáng (nó cũng xảy ra với âm thanh, nước và các sóng khác) khi nó truyền từ chất trong suốt này sang chất trong suốt khác.
- Sunlight is the main source of Ultraviolet radiation, even though Ultraviolet rays make up only a small portion of the sun’s rays.
- Ánh sáng mặt trời là nguồn chính của bức xạ tia cực tím, mặc dù tia cực tím chỉ chiếm một phần nhỏ trong tia nắng mặt trời.
Hình ảnh minh họa từ vựng tiếng anh về cầu vồng
- When the colours are observed together, this creates an optical effect known as simultaneous contrast.
- Khi các màu được xem cùng nhau, điều này tạo ra hiệu ứng quang học được gọi là độ tương phản đồng thời.
Hy vọng bài tổng hợp từ vựng tiếng anh về cầu vồng đã mang lại cho bạn một số kiến thức bổ ích. Cùng đón xem những bài viết hấp dẫn tiếp theo bạn nhé!