Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Bữa Tối
Bạn muốn bổ sung cho chiếc túi kiến thức thật nhiều từ vựng tiếng anh. Bạn muốn học nhồi thiệt nhiều từ vựng theo chủ đề của chúng. Hôm nay bạn muốn đào sâu tìm hiểu từ vựng về bữa ăn tối hàng ngày. Dưới đây là bài viết “Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Bữa Tối”.
Tổng hợp các từ tự tiếng anh thuộc chủ đề bữa ăn tối
Từ vựng về bữa ăn tối
Trước khi tìm hiểu về những từ vựng tiếng anh về bữa ăn tối, trước tiên ta cần biết bữa ăn tối tiếng anh là “Dinner”. Từ này được phiên âm như sau: / 'dinə /. Ex:
-
Luong, it's time for dinner.
-
(Lượng, đã đến giờ ăn rồi)
-
Did you eat dinner yet?
-
(Cậu đã dùng bữa tối chưa?)
-
Luong never eats a big dinner
-
(Lượng không bao giờ ăn bữa tối có nhiều món)
Từ vựng về bữa ăn tối của Việt Nam và phương Tây
Dưới đây là những từ vựng về bữa ăn tối của Việt Nam và phương Tây. Mỗi bảng đều có từ vựng và phần dịch nghĩa để giúp bạn hình dung rõ hơn.
Các từ vựng bữa ăn tối Việt Nam:
Từ vựng chủ đề Bữa Tối (Dinner topic vocabulary) |
Nghĩa (Meaning) |
Beef And Cauliflower Soup |
Súp thịt bò và súp lơ |
Clam Porridge |
Cháo nghêu |
Squash Fried With Shrimp And Pork |
Bí đao xào chung với tôm thịt |
Meat poached |
Thịt luộc |
Round Scad Fried With Tomato Sauce |
Cá nục chiên sốt cà chua |
Three-Color Stewed Pork Rib |
Sườn heo hầm |
Zucchini Fried With Fresh Shrimp |
Bí ngòi chiên tôm tươi |
Chicken Steamed With Salt |
Gà hấp muối |
Chicken Braised With White Radish |
Gà om củ cải trắng |
Round Scad Braised With Garlic And Chilli |
Cá nục om tỏi ớt |
Egg Fried With Bitter Melon |
Trứng xào mướp đắng |
Sour And Sweet Chicken Wings |
Cánh gà chua ngọt |
Crispy Fried Tilapia |
Cá rô phi chiên giòn |
Tofu Braised With Black Bean Sauce |
Đậu hũ om sốt đậu đen |
Pork belly Fried With Cabbage |
Thịt ba chỉ xào với bắp cải |
Boiled vegetable |
Rau luộc |
Một số từ vựng về món ăn tối của người Việt Nam
Các từ vựng bữa ăn tối phương Tây:
Từ vựng chủ đề Bữa Tối (Dinner topic vocabulary) |
Nghĩa (Meaning) |
Pasta |
Mỳ spaghetti hay con gọi với cái tên quen thuộc là mỳ ý |
Pizza |
Bánh pizza |
Garlic Soup |
Súp tỏi (một món ăn truyền thống ở Séc) |
Crepes |
Bánh crepe |
Roast Beef or Beefsteak |
Thịt bò nướng |
Cauliflower Cheese |
Món bông cải trắng nướng với phô mai |
Spicy Baked Chicken |
Gà nướng cay |
Steamed Lobster |
Tôm hùm hấp |
Roast Turkey With Cranberry Sauce |
Gà tây nướng với sốt nam việt quất |
Irish Stew |
Một món hầm mùa đông kiểu Ai Len |
Cabbage Rolls |
Bắp cải cuộn |
Chestnut Soup |
Súp hạt dẻ |
Italian Brownie Cake |
Bánh Brownie Ý (hình dung c thể hơn thì giống bánh bông lan) |
Danish Red Berry Pudding |
Bánh pudding quả mọng đỏ của Đan Mạch |
Một số ví dụ
Dưới đây là 10 ví dụ về các từ vựng chủ đề Bữa Tối trong câu tiếng anh bạn có thể tham khảo qua:
- Ví dụ 1: Meat poached is a familiar dish that has become a Vietnamese culinary culture. This dish is usually served with fish sauce, sour shrimp, or shrimp sauce with washed raw vegetables.
- Dịch nghĩa: Thịt lợn luộc là món ăn quen thuộc đã trở thành nét văn hóa trongẩm thực của người Việt. Món này thường được chấm cùng với mắm tép chua hoặc mắm tép với rau sống được rửa sạch.
- Ví dụ 2: Traditional dishes, such as Irish stew, coddle, the Irish breakfast, and potato bread have enjoyed a resurgence in popularity.
- Dịch nghĩa: Các món ăn truyền thống, chẳng hạn như món hầm kiểu Ailen, cá tuyết, bữa sáng kiểu Ailen và bánh mì khoai tây đã được yêu thích trở lại gần đây.
- Ví dụ 3: As already mentioned, this recipe for Danish Red Berry Pudding is very traditional and old
- Dịch nghĩa: Như đã đề cập, công thức làm bánh pudding đỏ Berry của Đan Mạch này rất mang tính truyền thống và lâu đời.
- Ví dụ 4: Clam porridge is a typical dish of the Mekong Delta, very delicious, easy to eat, and nutritious. Has an effect on heat, detoxification, liver and kidney tonic
- Dịch nghĩa: Cháo nghêu là một món ăn đặc trưng tại vùng miền đồng bằng sông Cửu Long, rất ngon, khá dễ ăn và bổ dưỡng. Món này đặc biệt có tác dụng thanh nhiệt, giải độc cơ thể, bổ gan thận.
- Ví dụ 5: Crepes can also be made in advance and frozen, wrapped in plastic wrap for up to 2 months
- Dịch nghĩa: Bánh crepe cũng có thể được làm trước và đông lạnh, bọc trong màng bọc thực phẩm và có thể để đến 2 tháng.
- Ví dụ 6: I thought I'd dress up the frozen pizza with a few extra tomatoes and olives
- Dịch nghĩa: Tôi nghĩ tôi sẽ trang trí chiếc bánh pizza được đông lạnh với thêm một vài quả cà chua và ô liu.
- Ví dụ 7: Aficionados of Greek salads will favor the variation that contains pasta.
- Dịch nghĩa: Những người hâm mộ món salad Hy Lạp sẽ ưa thích các loại khác có chứa mì ống.
Một số ví dụ của từ vựng về bữa ăn tối
Một số từ vựng tiếng anh về thói quen ăn uống
Ngoài những từ vựng tiếng anh về bữa ăn tối, dưới đây là một số từ vựng thói quen ăn uống bạn có thể tham khảo qua:
Từ vựng tiếng anh chủ đề thói quen ăn uống (Eating habit topic vocabulary) |
Nghĩa (Meaning) |
Obesity |
Sự béo phì |
Healthy appetite |
Khả năng ăn uống tốt |
To be allergic to something |
Bị dị ứng với cái gì đó, đồ ăn nào đó |
To be overweight |
Quá cân |
To be underweight |
Thiếu cân |
To eat like a bird |
Ăn ít |
To eat like a horse |
Ăn nhiều |
To go on a diet: |
Ăn uống theo chế độ |
To eat on moderation |
Ăn uống điều độ |
Một vài từ vựng về thói quen ăn uống hằng ngày
Bên trên là những chia sẻ kiến thức từ vựng của chúng tôi trong bài viết: “Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Bữa Tối”. Hy vọng chúng hữu ích và bạn có thể đem ra sử dụng trong giao tiếp cũng như công việc. Chúc bạn thành công.