Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Hôn Nhân
Hôn nhân là một trong những chuyện hạnh phúc của mọi người. Đây luôn được xem là chuyện tốt đẹp trong cuộc sống. Những từ về chủ đề này thường được bắt đầu từ ngôn ngữ của tình yêu, Pháp.
Hôm nay StudyTiengAnh sẽ cùng mọi người điểm sơ qua những từ về chủ đề hôn nhân trong tiếng Anh nhé!!!
Từ vựng về Hôn nhân
1. Tổng hợp từ vựng Tiếng anh về chủ đề hôn nhân:
Từ được sử dụng trong tình yêu | |
to catch someone’s eyes: |
lọt vào mắt xanh của ai đó |
to get to know someone: |
tìm hiểu ai đó |
to have (a lot of) things in common: |
có (nhiều) điểm chung với ai đó |
to go a date (with someone): |
hẹn hò với ai đó |
to get along with someone/ to get on well with someone: |
hòa thuận với ai đó |
Be going out with: |
đang hẹn hò với một ai đó. |
Be/believe in/fall in love at first sight: |
yêu/tin vào tình yêu từ cái nhìn đầu tiên |
Be/find true love/the love of your life: |
tìm thấy tình yêu đích thực/tình yêu của cuộc đời bạn |
Fall/be (madly/deeply/hopelessly) in love (with somebody): |
yêu ai (điên cuồng/sâu đậm/vô vọng) |
Have/feel/show/express great/deep/genuine affection for somebody/something: |
có/cảm thấy/bộc lộ/thể hiện tình yêu lớn/sâu sắc/chân thành cho ai |
Have/go on a (blind) date: |
có hẹn/đi hẹn hò (với một người chưa hề quen biết) |
Từ được sử dụng trong đám cưới | |
Fiancé (n): |
hôn phu |
Fiancée (n): |
hôn thê |
Groom (n): |
chú rể |
Bride (n): |
cô dâu |
Husband (n): |
chồng |
Wife (n): |
vợ |
Spouse(n): |
vợ/chồng |
Best man (n): |
phù rễ |
Maid of honor (n): |
phù dâu |
Matching dresses: |
váy của phù dâu |
Grooms man: |
phù rể |
Tuxedo: |
áo tuxedo (lễ phục) |
Wedding party: |
tiệc cưới |
Wedding ring: |
nhẫn cưới |
Cold feet: |
hồi hộp lo lắng về đám cưới |
Reception: |
tiệc chiêu đãi sau đám cưới |
Invitation: |
thiệp mời |
Wedding bouquet: |
bó hoa cưới |
Honeymoon: |
tuần trăng mật |
Wedding venue: |
địa điểm tổ chức đám cưới |
Wedding dress: |
váy cưới |
Veil: |
mạng che mặt |
Newlyweds: |
cặp đôi mới cưới, vừa lập gia đình |
Vow: |
lời thề |
Best man: |
người làm chứng cho đám cưới |
Respect: |
tôn trọng |
Faithful: |
trung thành |
Engaged: |
đính hôn |
Praise: |
ca ngợi |
Dowry: |
của hồi môn |
To propose/ to pop the question: |
Cầu Hôn |
To get engaged with someone: |
đính hôn với ai đó |
To get married with someone/ to marry someone: |
cưới ai đó |
To tie the knot: |
thành vợ thành chồng |
To arrange /plan a wedding: |
lên kế hoạch tổ chức đám cưới |
To conduct / perform a wedding ceremony: |
cử hành hôn lễ |
To call off/ cancel/ postpone the wedding: |
hủy/ hoãn đám cưới |
To raise a glass to the happy couple: |
(trong lễ cưới) nâng ly chúc mừng cặp đôi hạnh phúc |
To settle down: |
an cư/ lập gia đình |
To go/be on a honeymoon: |
đi tuần trăng mật |
To move in with someone: |
dọn vào ở chung với ai đó |
To celebrate the (số thứ tự) wedding anniversary: |
kỷ niệm ngày cưới lần thứ |
An arranged marriage (n): |
cuộc hôn nhân đã được sắp đặt |
Call off/cancel/postpone your wedding: |
hủy/hoãn lễ cưới |
Church wedding: |
nhà thờ tổ chức lễ cưới |
Civil wedding: |
đám cưới dân sự |
Conduct/perform a wedding ceremony: |
dẫn chương trình/cử hành hôn lễ |
Congratulate/toast/raise a glass to the happy couple: |
chúc mừng/uống mừng/nâng ly chúc mừng cặp đôi hạnh phúc |
Exchange rings/wedding vows/marriage vows: |
trao nhẫn/đọc lời thề |
Invite somebody to/go to/attend a wedding/a wedding ceremony/a wedding reception: |
mời ai dự lễ cưới/hôn lễ/bữa tiệc sau lễ cưới |
move in with/live with your boyfriend/girlfriend/partner: |
dọn vào ở chung với/sống với bạn trai/bạn gái/bạn đời |
Từ vựng về Hôn nhân
Từ dùng để nói về nghi thức đám cưới | |
Something old, something new, something borrowed, something blue: |
trước hôn lễ cần chuẩn bị 1 thứ mới, 1 thứ được truyền lại, một thứ được mượn từ một gia đình hạnh phúc và một thứ màu xanh. |
Carrying a bridal bouquet: |
Mang theo bó hoa của cô dâu |
Bridesmaids in matching bridesmaid dresses: |
phù dâu phải mặc đồ ton sur ton với cô dâu |
Wearing a wedding veil: |
mang khăn che mặt trong đám cưới |
Mailing guests printed wedding invitations: |
gửi thư mời khách in thiệp cưới |
The wedding invitation phrase:” The honor of your presence”: |
cụm từ trong thiệp mời không thể thiếu:” Sự hiện diện của bạn là vinh dự của chúng tôi” |
Từ được dùng trong ly dị | |
to have ups and downs: |
có những thăng trầm cuộc sống |
to have blazing rows: |
cãi nhau hết sức căng thẳng |
to kiss and make up: |
làm hòa với nhau |
to get divorced: |
li dị |
to remarry: |
tái hôn |
widow(n): |
góa chồng |
widower(n): |
góa vợ |
adultery: |
ngoại tình |
Abandonment: |
Từ bỏ |
Affidavit: |
Tuyên thệ |
Alimony: |
Tiền trợ cấp |
Alimony Pendente: |
Tiền cấp dưỡng của người chồng hoặc người vợ |
Child Support Guidelines: |
Nguyên tắc nuôi dưỡng con cái |
COBRA: |
Đạo luật Hòa giải Ngân sách Omnibus Hợp nhất (COBRA) |
COLA: |
điều chỉnh phí sinh hoạt |
Contested: |
Tranh cãi trước tòa |
Custodial Parent: |
Người giám hộ |
Deferred Compensation Package: |
Gói bồi thường hoãn lại |
Docket: |
Lịch biểu của tòa án sẽ cho bạn biết khi nào trường hợp của bạn được thiết lập cho một số phiên xét xử nhất định. |
No-Fault divorce: |
Ly hôn tình nguyên |
Non-Custodial Parent: |
Trẻ không sống cùng với ba mẹ |
Petition for Dissolution: |
Đơn xin hòa ly |
Petitioner: |
Nguyên đơn nộp dơn li dị |
QDRO: |
Lệnh Quan Hệ Trong Nước Đủ Điều Kiện |
2. Một vài ví dụ về chủ đề hôn nhân:
Từ vựng về Hôn nhân
- At first Linda hated Simon so much but then they got along with each other and at the end they failed in love. That makes a friend like me feel happy for both of them.
- Lúc đầu Simon và Linda không hợp nhau nhưng sau đó họ đã trở nên hợp nhau hơn và đến cuối thì họ đã yêu nhau. Và điều đó làm cho một người bạn như tôi cảm thấy rất vui cho hai người họ.
- The wedding party happened so much longer than everyone expected.
- Buổi tiệc đám cưới diễn ra lâu hơn so với mọi người tưởng tượng.
- After the long wedding, the groom and the bride finally have their own time together in the honeymoon.
- Sau một đám cưới đầy mệt mỏi, cuối cùng thì cô dâu và chú rể cũng có được thời gian riêng của họ trong lễ tuần trăng mật.
- The bridge wearing a veil on their wedding day is a tradition in the past which means warding off evil spirits.
- Việc cô dâu mang mạng che mặt vào ngày lễ cưới là một phong tục cũ với ý nghĩa ngăn chặn thế lực xấu xa.
- Divorce is tough and it’s getting worse when the parents can’t solve the alimony problem.
- Ly dị là một việc khó khăn và nó càng trở nên tệ hơn khi cả bố và mẹ đều không thể thỏa thuận về vấn đề tiền trợ cấp
Hi vọng với bài viết này StudyTiengAnh đã giúp ban hiểu hơn về chủ đề hôn nhân này nhé!!!