Law Enforcement là gì và cấu trúc cụm từ Law Enforcement trong câu Tiếng Anh
Law Enforcement là một thuật ngữ phổ biến được sử dụng trong lĩnh vực pháp luật. Trong bài viết hôm nay, chúng mình sẽ gửi đến bạn những kiến thức liên quan đến cụm từ Law Enforcement và cách dùng của chúng trong tiếng Anh. Chúng mình có sử dụng một số ví dụ Anh - Việt có liên quan đến cụm từ Law Enforcement và hình ảnh minh họa để bài viết trở nên thú vị và sinh động hơn. Bạn cũng có thể tham khảo thêm bài viết về cụm từ Law Enforcement dưới đây của Studytienganh nhé. Bài viết hôm nay sẽ giúp bạn tự tin và sử dụng thành thạo hơn cụm từ Law Enforcement trong câu Tiếng Anh. Nếu bạn có bất cứ thắc mắc về cụm từ Law Enforcement này, bạn có thể liên hệ trực tiếp cho chúng mình qua website này nhé.
1. Cụm từ Law Enforcement có nghĩa là gì?
Law Enforcement là một cụm từ khá phổ biến và thông dụng trong câu tiếng Anh. “Law Enforcement” là một cụm từ được hiểu theo nghĩa là hoạt động đảm bảo rằng luật pháp của một khu vực được tuân theo, cảnh sát hoặc các quan chức khác ngăn chặn tội phạm hoặc bắt tội phạm. Các bạn có thể sử dụng cụm từ Law Enforcement này trong khá nhiều câu giao tiếp và cả văn viết trong Tiếng Anh. Vậy nên việc thông thạo cụm từ Law Enforcement là một việc cần thiết nhằm giúp bạn có thể nắm rõ cấu trúc và cách dùng của cụm từ này trong câu Tiếng Anh.
Law Enforcement( noun)
Phát âm Anh- Anh: UK /ˌlɔː ɪnˈfɔːs.mənt/
Phát âm Anh- Mỹ: US /ˌlɑː ɪnˈfɔːrs.mənt/
Loại từ: Danh từ
Nghĩa tiếng việt: hành pháp, cơ quan thực thi pháp luật
Nghĩa tiếng anh: the activity of making certain that the laws of an area are obeyed, the police or other officials who stop crime or catch criminals
Hình ảnh minh họa của cụm từ Law Enforcement trong câu tiếng anh
2. Cấu trúc và cách dùng của cụm từ Law Enforcement trong câu tiếng anh
Law Enforcement + something
Something ở đây có thể là một danh từ, tính từ hoặc cụm tính từ
Ví dụ:
- Some people said that her early career was in law enforcement.
- Dịch nghĩa: Một số người nói rằng sự nghiệp ban đầu của cô là trong lĩnh vực thực thi pháp luật.
- As we can see, several law enforcement officers were sent to Mexico to bring the prisoner back.
- Dịch nghĩa: Như chúng ta có thể thấy, một số nhân viên thực thi pháp luật đã được cử đến Mexico để đưa tù nhân trở về.
- This organization has worked with law enforcement agencies across the world to improve global internet security.
- Dịch nghĩa: Tổ chức này đã làm việc với các cơ quan thực thi pháp luật trên toàn thế giới để cải thiện an ninh internet toàn cầu.
3. Ví dụ Anh Việt
Hình ảnh minh họa của cụm từ Law Enforcement trong câu tiếng anh
Để hiểu hơn về ý nghĩa của cụm từ Law Enforcement trong câu tiếng anh là gì thì bạn lướt qua những ví dụ minh họa cụ thể dưới đây mà StudyTienganh đã tổng hợp được nhé.
Ví dụ:
- Law enforcement is sending a message that companies cannot do business one way in America, and another way in the developing world.
- Dịch nghĩa: Cơ quan thực thi pháp luật đang gửi một thông điệp rằng các công ty không thể kinh doanh theo cách này ở Mỹ và theo cách khác ở các nước đang phát triển.
- That Act requires close cooperation between the public sector and law enforcement.
- Dịch nghĩa: Đạo luật đó yêu cầu sự hợp tác chặt chẽ giữa khu vực cộng đồng và cơ quan thực thi pháp luật.
- Some people say that law enforcement is sending a message that companies cannot do business one way in America, and another way in the developing world.
- Dịch nghĩa: Một số người nói rằng cơ quan thực thi pháp luật đang gửi một thông điệp rằng các công ty không thể kinh doanh theo cách này ở Mỹ và theo cách khác ở thế giới đang phát triển.
- Linda says that this Act requires close cooperation between the private sector and law enforcement.
- Dịch nghĩa: Linda nói rằng Đạo luật này đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ giữa khu vực tư nhân và cơ quan thực thi pháp luật.
4. Một số từ liên quan đến cụm từ Law Enforcement trong câu tiếng anh
Hình ảnh minh họa của cụm từ Law Enforcement trong câu tiếng anh
Dưới đây là một số từ liên quan đến cụm từ Law Enforcement trong câu tiếng anh mà Studytienganh đã tổng hợp được. Các bạn có thể tham khảo những cụm từ sau để giúp mở rộng vốn từ Tiếng Anh hơn nhé.
Từ/cụm từ |
Nghĩa của từ/cụm từ |
law firm |
công ty luật |
law of diminishing returns |
quy luật lợi nhuận giảm dần |
law of one price |
luật một giá |
law report |
báo cáo luật |
law-enforcement officer |
nhân viên thi hành pháp luật |
law enforcement officials |
Các quan chức thực thi pháp luật |
law enforcement agencies |
cơ quan thực thi pháp luật |
Như vậy, qua bài viết về cụm từ Law Enforcement trên, chắc hẳn rằng các bạn cũng đã hiểu rõ về định nghĩa của cụm từ , cấu trúc và cách dùng cụm từ Law Enforcement trong câu tiếng Anh. Chúng mình hy vọng rằng, bài viết về cụm từ Law Enforcement trên đây của chúng mình sẽ thực sự giúp ích cho các bạn trong quá trình học Tiếng Anh . Studytienganh chúc các bạn có một khoảng thời gian học Tiếng Anh vui vẻ và đạt hiệu quả cao nhất nhé. Chúc các bạn thành công!