Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Bữa Trưa
Bạn muốn thể hiện ý kiến của mình nhưng lại không tìm được từ vựng đúng nghĩa? Bạn nghe nhưng lại không nắm bắt được nội dung người nói truyền đạt? Bạn đang gặp khó khăn trong cách diễn đạt….Bởi bạn đang thiếu vốn từ vựng để truyền tải thông tin. Khi học tiếng Anh, ai cũng mong muốn giao tiếp thành thạo, đọc hiểu các thông tin sẵn có, xem video không cần sub,...Vì vậy, việc học từ vựng là phần thiết yếu trong quá trình học ngoại ngữ. Để tiếp thu được hết từ vựng không hề dễ, tuy nhiên nếu bạn học theo chủ đề sẽ dễ dàng hơn nhiều. Trong bài viết này sẽ Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Bữa Trưa, một chủ đề khá quen thuộc trong cuộc sống hằng ngày.
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Bữa Trưa
Một số từ vựng tiếng anh chủ đề bữa trưa
- Các bữa ăn hàng ngày là một chủ đề rất quen thuộc trong tiếng anh. Bữa trưa trong tiếng anh là lunch, có phiên âm là /lʌntʃ/.
- Ví dụ: Lunch is a meal that provides energy and nutrients necessary for human activities. This can be said to be the main meal of the day.
- Dịch nghĩa: Bữa ăn trưa là bữa ăn cung cấp năng lượng và chất dinh dưỡng cần thiết cho hoạt động của con người. Đây có thể nói là bữa ăn chính trong ngày.
Một số từ vựng về các món ăn bữa trưa
Các bữa ăn trong ngày có vai trò khác nhau. Không giống với bữa sáng được coi là bữa chính trong ngày. Ăn trưa cũng là một bữa ăn rất quan trọng trong ngày. Khi bạn ăn đủ bữa, bạn sẽ thấy công việc được thực hiện một cách hiệu quả hơn, cơ thể bạn cũng cảm thấy hạnh phúc hơn và khỏe mạnh hơn. Bạn không cần phải dành quá nhiều thời gian cho việc ăn trưa, chỉ mất một vài phút để ăn một bữa ăn có đầy đủ dinh dưỡng cho cơ thể. Vì vậy, đối với bữa trưa chúng ta lại có những món ăn khác nhau phù hợp với nhu cầu của cơ thể.
Dưới đây là một số từ vựng chủ đề bữa trưa:
Một số từ vựng về các món ăn trưa
Từ vựng | Dịch nghĩa |
House rice platter |
cơm thập cẩm |
Seafood and vegetables on rice | cơm hải sản |
Chilli pork chop and vegetables on rice | cơm thăn lợn tẩm bột xào cay |
Curry chicken |
cơm cà ri gà |
Stuffed pancake | bánh cuốn |
Snail rice noodles | bún ốc |
Beef rice noodles | bún bò |
Kebab rice noodles | bún chả |
Soya noodles with chicken | miến gà |
Rice noodle soup with beef | phở bò |
Spaghetti | mỳ ý |
Sweet and sour pork ribs | sườn xào chua ngọt |
Chicken fried with citronella | gà xaoaf sả ớt |
Fish cooked with sauce | cá kho |
Fish cooked with fish sauce bowl | cá kho tộ |
Sweet and sour fish broth | canh chua |
Soya cheese | đậu phụ |
Chinese sausage | lạp xưởng |
Một số từ vựng miêu tả vị đồ ăn
Khi thưởng thức một món ăn đương nhiên chúng ta cũng cần miêu ta hương vị của nó.
Dưới đây sẽ là một số từ vựng về hương vị của đồ ăn:
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Sweet |
ngọt, có mùi thơm, như mật ong |
Sickly | tanh (mùi) |
Sour |
chua, ôi, thiu |
Salty | có muối, mặn |
Delicious |
thơm tho, ngon miệng |
Tasty |
ngon, đầy hương vị |
Bland |
nhạt nhẽo |
Poor |
chất lượng kém |
Spicy |
cay, có gia vị |
Horrible |
khó chịu (mùi) |
Một số từ vựng về dụng cụ ăn uống
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Fork | nĩa |
Spoon | muỗng |
Knife | dao |
Ladle | thìa múc canh |
Bowl | tô |
Plate | đĩa |
chopstick | đũa |
Taepot | ấm trà |
Cup | tách uống trà |
Glass | cái ly |
Straw | ống hút |
Napkin | khăn ăn |
Tablecloth | khăn trải bàn |
Một số từ vựng tiếng Anh về thói quen ăn uống
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Obesity | sự béo phì |
Healthy appetite | khả năng ăn uốn tốt |
Food poisoning | ngộ dộc thực phẩm |
Allergy | sự dị ứng |
To be allergic to something |
bị dị ứng với cái gì |
To be overweight | quá cân |
To be underweight | thiếu cân |
To eat like a bird | ăn ít |
To eat like a horse | ăn nhiều |
To go out for dinner/lunch/… |
ra ngoài ăn tối/ trưa/… |
To go on a diet | ăn uống theo chế độ |
To eat in moderation | ăn uống điều độ |
Một số ví dụ với các từ vựng chủ đề bữa trưa
Một số ví dụ với các từ vựng chủ đề bữa trưa
- Ví dụ 1: This strawberry jam box looks a bit sweet.
- Dịch nghĩa: Hộp mứt dâu này có vẻ hơi bị ngọt.
- Ví dụ 2: The sauce of this dish is too spicy.
- Dịch nghĩa: Nước sốt của món này bị cay quá rồi.
- Ví dụ 3:Do you know a good place for lunch?
- Dịch nghĩa: Bạn biết chỗ nào ăn trưa ngon không?
- Ví dụ 4: Let's have lunch together.
- Dịch nghĩa: Chúng ta cùng nhau ăn trưa nhé.
- Ví dụ 5: What should we eat for lunch?
- Dịch nghĩa: Trưa nay chúng ta nên ăn gì nhỉ?
- Ví dụ 6: My mother is cooking lunch for everyone.
- Dịch nghĩa: Mẹ tôi đang nấu cơm trưa cho mọi người.
- Ví dụ 7: I will have lunch at 12 am.
- Dịch nghĩa: Tôi sẽ ăn trưa lúc 12 giờ.
- Ví dụ 8: Delicious foods.
- Dịch nghĩa: Món ăn ngon quá.
- Ví dụ 9: This is too salty.
- Dịch nghĩa: Món này mặn quá.
- Ví dụ 10: Lunch with spaghetti isn't a bad idea, isn't it?
- Dịch nghĩa: Bữa trưa với mì ý quả là một ý tưởng không tệ nhỉ?
- Ví dụ 11: I am allergic to seafood dishes.
- Dịch nghĩa: Tôi bị dị ứng với các món hải sản
- Ví dụ 12: Chicken fried with citronella is my favorite food.
- Dịch nghĩa: Gà xào sả ớt là món ăn yêu thích của tôi.
Trên đây là Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Bữa Trưa. Hy vọng chúng sẽ giúp bạn trong quá trình học ngoại ngữ.