"CREATE": Định Nghĩa, Cấu Trúc và Cách Dùng trong Tiếng Anh
Trong cuộc sống hằng ngày hay một số tình huống bạn thường bắt gặp "Create". Vậy "Create" là gì, những cấu trúc thương gặp và cách dùng "Create" trong tiếng anh như thế nào? Hãy cùng tham khảo bài viết dưới đây để tìm ra câu trả lời nhé!
1. "Create" nghĩa là gì?
- "Create" là một động từ có nghĩa tiếng việt là tạo nên, tạo ra, sáng tạo, tạo thành
- "Create" gần giống với “make”, tuy nhiên “make” được sử dụng phổ biến hơn trong cuộc sống, còn "Create" thì mang ý nghĩa chuyên sâu, lớn hơn.
"Create" là gì?
2. Các dạng cấu trúc "Create" thường gặp
"Create" được sử dụng phổ biến với các dạng cấu trúc sau:
1. Cấu trúc "Create" + somebody + something
- Sử dụng cấu trúc "Create" + somebody + something để thể hiện ý nghĩa tạo cho ai đó một điều gì đó:
create + somebody + something |
Ví dụ:
- Jack I create him Duke of Hera
- Jack Tôi tạo ra anh ta Công tước Hera
2. Cấu trúc "Create" + something + for + someone
- Cấu trúc "Create" + something + for + someone được sử dụng khi tạo ra một thứ gì đó cho một hoặc nhiều người:
create + something + for + someone |
Ví dụ:
- We were trying to create achievements for everyone
- Chúng tôi đang cố gắng tạo thành tích cho mọi người.
3. Cấu trúc "Create" + somebody + a second time
- "Create" + somebody + a second time dùng để biểu đạt hàm ý tạo ra ai đó lần thứ hai hay tạo ra một cái gì đó mới cho người nào đó, nhấn mạnh sự hình thành của việc đó:
create + somebody + a second time |
Ví dụ:
- Pretty dresses create woman a second time
- Những chiếc váy xinh đẹp tạo nên người phụ nữ lần thứ hai.
Các dạng cấu trúc "Create" thường gặp
3. Cách dùng "Create" trong tiếng anh
- "Create" được dùng để làm cho một điều gì đó tồn tại và chưa từng xuất hiện trước đó hay sử dụng trong trường hợp muốn tạo một điều gì đó mới, nhấn mạnh sự hình thành và nguồn gốc của việc tạo ra đó.
- Ngoài ra, "Create" còn được dùng để tạo nên sự khuấy động, gây xôn xao hoặc làm mọi người ngạc nhiên với điều gì đó khác thường.
Chủ ngữ |
Hiện tại |
Qúa khứ |
I |
create |
created |
He/She/It |
creates |
created |
You/We/They |
create |
created |
Một số ví dụ về "Create" trong tiếng anh
Ví dụ:
- She creates a speacial gift for her children
- Cô ấy tạo ra một món quà đặc biệt cho các con của mình.
- The creation is very important to become a artist
- Sự sáng tạo là rất quan trọng để trở thành một họa sĩ.
- The kids created model boat by paper
- Những đứa trẻ tạo ra thuyền mô hình bằng giấy
- I want to create model aircraft when I’m child
- Tôi muốn tạo ra máy bay mô hình khi tôi là một đứa trẻ
- I’m creating my life by myself
- Tôi đang tự tạo ra cuộc sống của mình
- He creates many cute pictures
- Anh ấy tạo ra nhiều bức tranh dễ thương
- She was trying to create good things for her children
- Cô ấy đang cố gắng tạo ra điều tốt đẹp cho con của mình.
- Beautiful colors create picture a second time
- Màu sắc đẹp tạo nên bức tranh lần thứ hai.
4. Các cụm từ thông dụng với "Create"
Các cụm từ thông dụng với "Create"
create index: Tạo chỉ mục
create phonebook: Tạo danh bạ
create a program: Tạo chương trình
create directory: Tạo thư mục
create envelope: Tạo phong bì
create name: Tạo tên
create style: Tạo kiểu
create a list: Tạo danh sách
create an app: Tạo ứng dụng
create a problem: Tạo ra một vấn đề
create an image: Tạo một hình ảnh
creating a stir: Tạo ra một sự khuấy động
create brands: Tạo thương hiệu
create a shirt: Tạo một chiếc áo sơ mi
Qua bài viết trên, Studytienganh hy vọng rằng bạn đã hiểu hết được ý nghĩa của "Create" bao gồm định nghĩa, cấu trúc, cách dùng cũng như sau "Create" là gì? Nếu bài viết này bổ ích thì bạn hãy chia sẻ cho bạn bè mình cùng học nhé. Chúc các bạn học thật tốt tiếng anh!