"GO": Định Nghĩa, Cấu Trúc và Cách Dùng trong Tiếng Anh
GO là một động từ bất quy tắc được sử dụng phổ biến trong mọi hoàn cảnh giáo tiếp riêng biệt. Không chỉ mang ý nghĩa là “ đi” thông thường mà go còn có rất nhiều ý nghĩa và cách dùng khác nhau. Hay cùng tìm hiểu rõ hơn về định nghĩa go, cấu trúc go và cách dùng của go trong tiếng anh thông qua bài viết dưới đây nhé!
1. Định nghĩa
Hình ảnh minh họa “ GO”
“ GO” [ɡəʊ] khi là động từ mang nghĩa là:
Đi, đi đến, đi tới
Ví dụ:
-
to go shopping
-
đi mua sắm
Thành, thành ra, hoá thành
Ví dụ:
-
to go mad
-
phát điên, hoá điên
Trôi qua, trôi đi (thời gian)
Ví dụ:
-
how quickly time goes !
-
sao mà thời gian trôi nhanh thế nhỉ!
Chết, tiêu tan, chấm dứt, mất hết hay yếu đi
Ví dụ:
-
all my hope is gone
-
mọi hy vọng của tôi đều tiêu tan
Chạy hay hoạt động (máy móc)
Ví dụ:
-
Does her watch go well ?
-
đồng hồ của cô ấy chạy có tốt không?
Điểm đánh (đồng hồ, chuông, kẻng); nổ (súng, pháo...)
Ví dụ:
-
the clock has just gone five
-
đồng hồ vừa điểm năm giờ
Ở vào tình trạng hay sống trong tình trạng
Ví dụ:
-
This company went bankrupt last year
-
Công ty này rơi vào tình trạng phá sản vào năm ngoái
Làm theo, hành động theo, hành động phù hợp với hay xét theo
Ví dụ:
-
to go on appearances
-
xét theo bề ngoài, xét về hình thức
Đổ, sụp hoặc gãy
Ví dụ:
-
This bridge might go under such a weight
-
Cây cầu này nặng như vậy có thể gãy
Diễn ra, xảy ra hay tiến hành
Ví dụ:
-
the play went well today
-
Hôm nay, vở kịch thành công tốt đẹp
Đặt để, kê hoặc để vừa vào, vừa với, có chỗ, đủ chỗ
Ví dụ:
-
Where is this bed to go ?
-
Kê cả cái giường này vào chỗ nào?
Hợp với, xứng với hay thích hợp với
Ví dụ:
-
red goes well with white
-
màu đỏ rất hợp với màu trắng
Nói năng, cư xử, hành động làm đến mức quá
Ví dụ:
-
Everything has gone too far
-
Mọi chuyện đã đi quá xa rồi
Trả giá hay tiêu tiền vào thứ gì
Ví dụ:
-
all her pocket-money goes in this bag
-
toàn bộ số tiền tiêu vặt cô ta tiêu hết vào chiếc túi đó
Thuộc về hay thuộc sở hữu ( của ai đó)
Ví dụ:
-
The house went to the youngest daughter
-
Căn nhà thuộc về đứa con gái út
Được biết, được thừa nhận hoặc truyền đi, nói, truyền miệng
Ví dụ:
-
as the story goes
-
như người xưa nói, có chuyện rằng là
Hợp nhịp điệu; phổ theo (thơ, nhạc...)
Ví dụ:
-
to go to the tune of ...
-
phổ theo điệu nhạc ...
(đánh bài) đi, đánh, ra (quân bài), đặt (tiền)
Ví dụ:
-
to go " five spades"
-
đánh quân bài “ năm bích”
“ Go” khi là danh từ nghĩa là:
Sức sống, sự nhiệt tình, sự hăng hái
Ví dụ:
-
full of go
-
đầy sức sống
Khẩu phần, suất (đồ ăn); cốc, chén, hớp (rượu)
Ví dụ:
-
to have another go
-
lấy thêm một suất ăn nữa hay uống thêm một chén rượu nữaS
Sự bận rộn, sự hoạt động, sự tích cực
Ví dụ:
-
to be on the go
-
bận rộn làm việc
2. Cấu trúc của "GO"
Một số cấu trúc go thường gặp là:
-
GO + V_ing (Noun)
-
GO (out) + for a + Noun.
-
GO + TÍNH TỪ
-
GO + GIỚI TỪ
3. Cách dùng của "Go"
GO dùng để giải thích một cái gì đó hay một ai đó đang di chuyển ra khỏi nơi mà người nói đang ở hoặc đã từng ở.
Ví dụ:
-
I go to work at 9.00 every morning.
-
Tôi đi làm vào 9 giờ mỗi sáng.
“GO” dùng để giải thích một hoạt động đang diễn ra.
Ví dụ:
-
I’m going to go shopping.
-
Go ahead!
-
Tôi sẽ đi mua sắm.
-
Hãy đi đi!
Hình ảnh minh họa cách dùng “ go”
GO dùng để diễn tả tình trạng thay đổi của một cái gì đó. Khi đó, GO mang nghĩa tương tự BECOME (trở nên, trở thành).
Ví dụ:
-
Nancy went crazy when he heard the news (became crazy).
-
Nancy đã phát điên khi nghe thấy tin tức đó.
“GO” có thể dùng để xác định phương hướng hay có thể hiểu là dùng để hỏi về điểm đến hoặc hỏi đường đi
Ví dụ:
-
“Is this bus going to hospital?”
-
Có phải chuyến xe bus này đi đến bệnh viện không?
“GO” cũng có thể được dùng để chỉ hướng đi cho một ai đó.
Ví dụ:
-
“Excuse me, how do I get to the museum?”
-
Xin cho hỏi, làm sao tôi có thể đi đến viện bảo tàng?
-
-
“ Well, go straight ahead and you can see the museum”
-
Cứ đi thẳng thì bạn sẽ thấy viện bảo tàng.
4. Một số ví dụ với "Go"
Ví dụ:
-
Skydiving looks really cool, I’d love to have a go one day.
-
Trò nhảy dù trông có vẻ hấp dẫn quá, mình muốn thử nó một ngày nào đó.
-
“Anna, how’s your new job going?” -“It’s going really well thanks.”
-
Anna à, công việc mới của em sao rồi? – Nó đang khá tốt, cám ơn anh nhiều ạ!
-
I’m going to go all out in my costume next halloween, I’m already preparing it now.
-
Halloween sắp tới tôi sẽ ăn mặc thật độc lạ, tôi đang sẵn sàng chuẩn bị nó đây.
-
It goes without saying that if you borrow money you have to pay it back.
-
Không cần phải nhiều lời nếu bạn mượn tiền thì bạn phải trả lại nó.
-
The milk went bad because you left it out.
-
Sữa hỏng mất rồi vì bạn để nó ở ngoài.
5. Các cụm từ "Go" thông dụng
Khi go kết hợp với giới từ tạo nên các cụm từ go với nhiều ý nghĩa được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hằng ngày lẫn văn nói.
Hình ảnh minh họa cụm từ “go”
-
Go after somebody/something: Đuổi theo hay đi theo sau ai đó/cái gì đó
-
Go ahead: Đi về phía trước, tiến lên.
-
Go along(with somebody)(to somewhere): Đi cùng ai đến 1 nơi nào đó.
-
Go away: Đi nơi khác, đi khỏi hay ra khỏi
-
Go back on one's word: Thất hứa, không giữ đúng lời hứa
-
Go beyond something: vượt quá, vượt ngưỡng, vượt mức
-
Go by: Đi qua, trôi qua, đã qua (chỉ thời gian).
-
Go down: Giảm xuống, hạ xuống (giá cả)
-
Go for something: Cố gắng, giành được, đạt được
-
Go on = Continue: Tiếp tục.
-
Go over something: Kiểm tra hay xem xét kỹ lưỡng.
Hi vọng những kiến thức về định nghĩa go, cấu trúc và cách dùng go cũng như các cụm từ go thông dụng mà bài viết trên đây đã tổng hợp sẽ mang lại cho bạn thông tin bổ ích. Chúc các bạn gặt hái được nhiều thành công trên chặng đường học tập nhé!