Cấu Trúc và Cách Dùng “THOUGH” trong Tiếng Anh
“Though” là một từ phổ biến trong tiếng anh, được sử dụng rất nhiều trong văn nói lẫn văn viết. Để làm quen với từ này, hãy dành ra ít nhất 5 phút để cùng với “Studytienganh” tìm hiểu về nghĩa, cách sử dụng và những điều cần biết về “Though” nhé.
1. Định nghĩa về “Though”
Hình ảnh minh họa cho từ "Though"
- “Though” trong Anh-Anh được phát âm là /ðəʊ/, trong Anh-Mỹ thì được phát âm là /ðoʊ/.
- “Though” được dùng với nghĩa: mặc dù, dẫu cho, … để liên kết hai vế của câu biểu thị hai hành động đối ngược nhau về mặt logic, chỉ sự nhượng bộ.
Ví dụ:
-
Though it rained heavily, we still went for a walk.
-
Mặc dù trời mưa rất to nhưng chúng tôi vẫn đi dạo.
-
-
Though the new model is more expensive, it is safer and more efficient.
-
Mặc dù mô hình mới đắt hơn nhưng nó an toàn hơn và hiệu quả hơn.
2. Cách dùng của “Though”
Hình ảnh minh họa cho cách sử dụng "Though" trong tiếng anh
- “Though” có thể đứng ở đầu câu hoặc giữa hai mệnh đề. Tuy nhiên, chú ý khi “Though” đứng ở đầu câu thì cần có dấu phảy “,” khi kết thúc mệnh đề. Nếu “though” đứng ở giữa câu thì không cần.
Ví dụ:
-
Though he can earn a lot of money each month, he still doesn’t have any to spare.
-
Mặc dù mỗi tháng anh ấy có thể kiếm được nhiều tiền nhưng anh ấy vẫn không có.
-
-
I still feel hungry though I had a big breakfast.
-
Tôi vẫn cảm thấy đói mặc dù tôi đã ăn sáng đầy đủ.
- Sau “Though” là một mệnh đề gồm chủ ngữ và vị ngữ.
Though + S + V, S + V +… S + V though S + V… |
Ví dụ:
- Though the weather was bad, we still enjoyed the trip.
- Mặc dù thời tiết xấu nhưng chúng tôi vẫn tận hưởng chuyến đi.
- She still forgot to do the homework though her mother reminded her all the time.
- Cô ấy vẫn quên làm bài tập về nhà mặc dù mẹ cô ấy đã nhắc nhở cô ấy suốt.
- Though my mother has a number of lipsticks, she still continues to buy.
- Mặc dù mẹ của tôi có rất nhiều son rồi nhưng bà ấy vẫn tiếp tục mua.
3. Những điều cần biết về “Though”
a. Như đã nói ở trên, đằng sau "though" là một mệnh đề. Tuy nhiên, trong các tình huống trang trọng, người ta thường hay rút gọn mệnh đề ở vế "though". Chú ý chỉ rút gọn được khi chủ ngữ ở hai mệnh đề giống nhau.
Ví dụ:
- Though tired, he tried to finish her assignments.
- Mặc dù mệt nhưng anh ấy vẫn cố gắng hoàn thành bài tập của anh ấy.
- Though being advised to do the exercises regularly, she sleeps all day.
- Mặc dù được khuyên rằng nên tập thể dục thường xuyên nhưng cô ấy lại ngủ cả ngày.
- “Though” khi đứng đầu câu hoặc giữa câu được gọi là liên từ. Tuy nhiên ở một số trường hợp, “Though” đứng ở cuối câu được gọi là trạng từ, và mang nghĩa giống “However” là “tuy nhiên”.
b. Chú ý khi “though” đứng cuối câu, phải có dấu phảy “,” trước “though”.
Ví dụ:
- We all tried our best. The other team won, though.
- Chúng tôi đã cố gắng hết sức. Tuy nhiên, đội còn lại đã thắng.
- I have a lot of work to do. I went out with my friends last night, though.
- Tôi có rất nhiều việc phải làm. Tuy nhiên, tối qua t vẫn đi chơi với bạn của tôi.
- Khi “Though” là liên từ, “even though”, “though”, “although” giống nhau về mặt ngữ nghĩa và ngữ pháp, có thể đổi chỗ cho nhau. Tuy nhiên, chỉ có “though” mới có khả năng đứng cuối câu với vai trò là trạng ngữ. “Even though” và “Although” không thể đứng được cuối câu.
4. Cấu trúc đặc biệt với “though”
a. Cấu trúc "Adj/adv + though"
Adj/adv + though + S + V, S + V +... |
Cấu trúc trên thay đổi vị trí của tính từ hay trạng từ bằng cách mang lên đầu câu, tiếp theo là “though”. “Though” ở đây vẫn mang nghĩa là mặc dù.
Ví dụ:
- Famous though Tom is, he is still humble.
- Mặc dù Tom nổi tiếng nhưng anh ấy vẫn khiêm tốn.
- Cold though it was, she still went swimming.
- Mặc dù trời lạnh nhưng cô ấy vẫn đi bơi.
b. Cấu trúc “As though”
- “As though” có nghĩa là: cứ như là, như thể là, …
- “As though” có cùng nghĩa với “as if”.
- As though/as if vừa để diễn tả tình huống không có thật, vừa diễn tả tình huống không có thật.
Hình ảnh minh họa cho "as if" và "as though"
Diễn tả tình huống có thật, đúng trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai:
S + Vs/es + AS IF/AS THOUGH + S + Vs/es… |
Ví dụ:
- Jack acts as though he knows all the answers.
- Jack hành động như thể là anh ấy biết hết tất cả đáp án vậy.
- Lisa sounds as if she is sad.
- Lisa nghe có vẻ như là cô ấy đang buồn.
Diễn tả tình huống không có thật ở hiện tại và quá khứ:
S + Vs/es + AS IF/AS THOUGH + S + V(ed) |
Ví dụ:
- Maria dresses up as though she was a princess.
- Maria mặc quần áo như cô ấy là một công chúa.
- Jane gives the presentation as if he was a lecturer.
- Jane thuyết trình như thể anh ấy là một giảng viên.
- He talks as though he was the best.
- Anh ấy nói chuyện như kiểu là anh ấy là nhất.
Vậy là trong bài viết này, chúng ta vừa tìm hiểu xong ý nghĩa và cách dùng của “Though” và các cấu trúc đặc biệt của “Though”. “Studytienganh” mong rằng bạn đọc sẽ nắm vững được kiến thức này và áp dụng một cách dễ dàng nhất.