Sneak In/Into là gì và cấu trúc cụm từ Sneak In/Into trong câu Tiếng Anh
Có thể thấy, “sneak in/into” là một cấu trúc ngữ pháp vô cùng phổ biến đối với những người học tiếng Anh và nó cũng có tần suất xuất hiện thường xuyên từ giao tiếp thường nhật cho đến các đề thi, bài thi kiểm tra trình độ. Tuy nhiên bạn nghĩ rằng mình đã thật sự hiểu rõ về cấu trúc cũng như cách sử dụng của cụm từ này hay chưa? Và các ví dụ liên quan tới nó là gì? Hãy đọc bài viết dưới đây để cùng tìm hiểu xem “sneak in/into” có điểm gì đặc biệt nhé!
1. Sneak in/into trong tiếng Anh nghĩa là gì?
Trong tiếng Anh, sneak in hay sneak into được dịch là hành động đi đến một nơi nào đó bí mật hoặc để đưa ai đó, vận chuyển một cái gì đó đến đâu đó một cách bí mật, đặc biệt là khi việc đó là bất hợp pháp hoặc bị cấm. Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc đại từ có thể được sử dụng giữa "sneak" và "in/into". Có thể hiểu đơn giản là lẻn vào nơi nào đó một cách yên tĩnh, lén lút hoặc kín đáo để không bị phát hiện.
(Hình ảnh minh họa cho Sneak in/into trong tiếng Anh)
2. Ví dụ minh họa của Sneak in/into trong tiếng Anh
-
I managed to sneak into her house while she wasn't looking.
-
Tôi đã lẻn vào nhà cô ấy trong khi cô ấy không nhìn.
-
-
Jessica doesn't have a concert ticket but I thought we might sneak her in.
- Jessica không có vé xem buổi hòa nhạc nhưng tôi nghĩ chúng tôi có thể lén đưa cô ấy vào.
-
-
My brother tried to sneak me into his club, even though I was only 18 years old.
-
Anh trai tôi đã cố gắng lén đưa tôi vào câu lạc bộ của anh ấy, mặc dù tôi chỉ mới 18 tuổi.
-
-
When I was doing a midterm exam, I managed to sneak in the notebook from the desk drawer to cheat.
-
Khi đang làm bài kiểm tra giữa kỳ, tôi đã lén lấy cuốn sổ từ ngăn bàn để gian lận.
-
-
Mom used to have to sneak vegetables into my meals, or else I simply won't eat them.
-
Mẹ đã từng phải lén bỏ rau vào bữa ăn của tôi, nếu không tôi sẽ không ăn.
-
-
They were thrown out of the high school for sneaking in bottles of alcohol and cigarettes.
-
Họ bị đuổi khỏi trường trung học vì lén mang theo chai rượu và thuốc lá.
(Hình ảnh minh họa cho Sneak in/into trong tiếng Anh)
3. Một số từ vựng đồng nghĩa với Sneak in/into trong tiếng Anh
(Hình ảnh minh họa cho Sneak in/into trong tiếng Anh)
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
Penetrate |
Di chuyển vào hoặc thông qua một cái gì đó |
|
Permeate |
Lan truyền qua một cái gì đó và hiện diện ở mọi phần của nó |
|
Infiltrate |
Bí mật trở thành một phần của nhóm để lấy thông tin hoặc ảnh hưởng đến cách suy nghĩ hoặc hành vi của nhóm đó |
|
Sneak peek |
Một cơ hội để xem một cái gì đó trước khi nó chính thức có sẵn |
|
Pervade |
Khi chất lượng, đặc điểm hoặc mùi lan tỏa khắp một địa điểm hoặc sự vật, chúng sẽ lan truyền qua nó và hiện diện ở mọi nơi của nó |
|
Creep in/into |
Dần dần bắt đầu được chú ý |
|
Intrude |
Đi đến một nơi hoặc tham gia vào một tình huống mà bạn không muốn hoặc không thuộc về |
|
Enter |
Đến hoặc đi vào một địa điểm cụ thể |
|
Invade |
Vào một địa điểm với số lượng lớn, thường là khi không mong muốn và để chiếm hữu hoặc gây thiệt hại |
|
Kết lại, bài viết vừa rồi là sơ lược về toàn bộ cấu trúc và cách sử dụng của “sneak in/into” trong tiếng Anh. Studytienganh hy vọng rằng các bạn đã biết cách vận dụng thành thạo cụm từ vựng này để tự tin hơn trong giao tiếp. Đừng quên note lại các kiến thức quan trọng để ghi nhớ nó lâu hơn nữa nhé. Hãy theo dõi và ủng hộ chúng mình trong các bài viết tiếp theo, chúc các bạn học hiệu quả và luôn giữ niềm đam mê với tiếng Anh!