Bông Hoa trong Tiếng Anh là gì: Định nghĩa, ví dụ
Trong tiếng anh, khi nhắc đến “Bông hoa” chắc hẳn bạn sẽ liên tưởng ngay đến từ “Flower”. Tuy nhiên, ngoài cách dùng từ này thì bông hoa còn được dùng như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu bài viết dưới đây để nắm rõ những kiến thức về “Bông hoa” tiếng anh là gì nhé!
1. Định nghĩa, cách phát âm trong tiếng anh
Bông hoa trong tiếng anh được viết là “Flower”.
Bông hoa trong tiếng anh là gì?
Cách phát âm, phiên âm của bông hoa trong tiếng anh:
Theo Anh - Anh: [ ˈflaʊə(r)]
Theo Anh - Mỹ: [ ˈflaʊər]
Bông hoa trong tiếng anh được định nghĩa là bộ phận của cây tạo ra hạt, thường có màu sắc rực rỡ, và đôi khi có mùi dễ chịu. Hay nói theo một cách khác, bông hoa là cơ quan sinh sản của thực vật hạt kín, đặc biệt là một cơ quan có các bộ phận sặc sỡ (reproductive organ of angiosperm plants especially one having showy or colorful parts).
Ngoài ra, bông hoa (Flower) còn được dùng để trang trí, trồng, làm đẹp và một số loại hoa còn có thể làm nguồn thức ăn, nguyên liệu, dược phẩm, dược liệu.
2. Cách dùng từ trong tiếng anh
Bông hoa là một chủ đề được sử dụng phổ biến trong tiếng anh, ngoài ý nghĩa là một bộ phận của cây thì bông hoa còn được dùng để diễn tả thời kỳ thịnh vượng hoặc năng suất cao nhất. Trong tiếng anh, bông hoa (Flower) được dùng rất đơn giản. “Flower” (bông hoa) thuộc dạng danh từ đếm được, vì thế bạn có thể dùng “Flower” để miêu tả nhiều loài hoa. Bạn chỉ cần sử dụng đúng cấu trúc ngữ pháp cũng như tùy thuộc vào ngữ cảnh, hàm ý muốn truyền đạt để sắp xếp từ vào vị trí hợp lý.
Cách dùng từ “Flower” trong tiếng anh
Trong tiếng anh, nhiều người sẽ có sự nhầm lẫn giữa “Flower” và “Blossom” hoặc “Bloom”. Thực chất cả 3 từ đều chỉ hoa, tuy nhiên ý nghĩa của chúng là có sự khác nhau. Với “Flower” bạn hoàn toàn có thể dùng từ với tất cả các loại hoa. Còn với “Blossom” thường được dùng cho các loại hoa của cây ăn quả, những chùm hoa có màu trắng hoặc hồng hay cả cây đang nở hoa. Đối với “Bloom” là chỉ những bông hoa nở rộ.
3. Một số ví dụ về “Bông hoa” trong tiếng anh
Nhằm giúp bạn củng cố lại những kiến thức về “Bông hoa” (Flower) trong tiếng ang, Studytienganh sẽ chia sẻ cho bạn một số ví dụ dưới đây:
Một số ví dụ về bông hoa trong tiếng anh
- The rose is a flower symbolizing love
- Hoa hồng là loài hoa biểu tượng cho tình yêu
- It is flower handsomest flower in garden
- Nó là bông hoa đẹp nhất trong vườn
- These flowers will bloom all through the spring
- Những bông hoa này sẽ nở suốt mùa xuân
- We've got some beautiful flower pots in shop
- Chúng tôi có một số chậu hoa đẹp trong cửa hàng
- This plant has a beautiful bright yellow flower
- Loại cây này có hoa màu vàng tươi rất đẹp
- She installed flower in her dress
- Cô ấy cài hoa vào váy của mình
- These flowers are brightly coloured in order to attract butterflies
- Những bông hoa này có màu sắc sặc sỡ để thu hút bướm
- The dress was created in a flower design
- Chiếc váy được tạo nên trong một thiết kế hoa
- Chrysanthemum flowers usually bloom in the fall
- Hoa cúc thường nở vào mùa thu
- The flower show is a yearly event in the park.
- Buổi trình diễn hoa là một sự kiện hàng năm trong công viên
4. Các cụm từ thông dụng với “Flower”
- Flower pot: chậu hoa
- Beautiful flower: hoa đẹp
- artificial flower: hoa nhân tạo
- blue flower: hoa màu xanh
- the flower of: bông hoa của…
- a bunch of flower: một bó hoa
Bài viết trên đã trả lời cho bạn câu hỏi: Bông hoa tiếng anh là gì, cách dùng và ví dụ ra sao? “Bông hoa” trong tiếng anh là một chủ đề rất thông dụng, vì thế việc trang bị nhiều từ vựng và nắm rõ cách sử dụng từ là rất quan trọng. Studytienganh hy vọng rằng, bạn sẽ tích lũy thêm nhiều kiến thức tiếng anh và đạt thành tích cao nhé!