"Đề Cao" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Học từ vựng trong tiếng Anh không phải là chuyện dễ dàng, ngày một này hai mà có thể thành tài. Để có thể học tốt tiếng Anh và đặc biệt là học nhanh, ghi nhớ lâu từ vựng, mỗi người đều có riêng cho mình một phương pháp khác nhau. Trong những phương pháp được nhiều học sinh vận dụng và đem lại hiệu quả cao chắc chắn phải kể đến phương pháp học từ vựng theo chủ đề. Trong bài học hôm nay, chúng ta hãy cũng tìm hiểu từ “đề cao” trong tiếng Anh, cách sử dụng và các từ liên quan đến nó nhé!
Hình ảnh minh họa cho dignify
1. Đề cao trong tiếng Anh là gì?
Đề cao là hành động tôn vinh, đặt thứ gì đó có giá trị, ý nghĩa lên trên để tôn trọng và xem là quan trọng.
Dignify ( /ˈdɪɡ.nɪ.faɪ/ ) : to make something to be respected and considered important
2. Các ví dụ minh họa cho dignify
- Jane is not even going to dignify that stupid question with an answer.
- Jane thậm chí sẽ không coi trọng câu hỏi ngu ngốc đó bằng một câu trả lời.
- The chief was there to dignify the celebrations.
- Người đứng đầu đã ở đó để đề cao một cách trang nghiêm các lễ kỷ niệm.
- We cannot dignify him with the name 'teacher'.
- Chúng ta không thể tôn vinh ông ấy với cái tên 'thầy giáo'.
- Our team won't dignify this kind of speculation with a comment.
- Nhóm của chúng tôi sẽ không coi trọng loại suy đoán này bằng một nhận xét.
- The professional wouldn't dignify this trash by calling it a novel.
- Các chuyên gia sẽ không coi trọng thứ rác rưởi này bằng cách gọi nó là một cuốn tiểu thuyết.
- Mr Jim is not even going to dignify that last comment with a response.
- Ông Jim thậm chí sẽ không coi trọng nhận xét cuối cùng đó bằng một phản hồi.
- He won't even dignify your navy bean suggestion.
- Ông thậm chí sẽ không đề cao đề nghị đậu hải quân của bạn.
- It does not dignify the human condition and not elevate the human spirit.
- Nó không tôn vinh thân phận con người và không nâng cao tinh thần con người.
- It's just that nowadays we feel the need to dignify our obsessions by passing them off as educational endeavours.
- Chỉ là ngày nay chúng ta cảm thấy cần phải đề cao những nỗi ám ảnh của mình bằng cách loại bỏ chúng như những nỗ lực giáo dục.
Hình ảnh minh họa cho dignify
3. Các từ vựng liên quan đến dignify
Từ vựng |
Ý nghĩa |
give the devil his due (idiom) |
admit that someone you do not like or admire does have some good qualities (thừa nhận rằng ai đó bạn không thích hoặc ngưỡng mộ có một số phẩm chất tốt) |
admire |
to find someone attractive and very pleasant to look at (tìm ai đó hoặc một cái gì đó hấp dẫn và dễ chịu để nhìn vào) |
awe |
Noun: a feeling of great respect, usually with fear or surprise (một cảm giác vô cùng tôn trọng, thường xen lẫn sợ hãi hoặc ngạc nhiên) Verb: to cause someone to feel awe (khiến ai đó cảm thấy tự hào) |
cover yourself in/with glory (idiom) |
to be successful and earn admiration (rất thành công và nhận được sự ngưỡng mộ) |
dap sb up |
to knock your fist against someone else's fist as a greeting or showing admiration (gõ nắm đấm của bạn vào nắm tay của người khác như một lời chào hoặc một biểu hiện của sự ngưỡng mộ) |
defer to sb/sth |
to allow someone to make decisions for you or give you advice because of your respect for them or because of their higher rank, authority, knowledge,… (để cho phép ai đó hoặc điều gì đó đưa ra quyết định cho bạn hoặc cho bạn biết phải làm gì vì sự tôn trọng của bạn đối với họ hoặc vì cấp bậc cao hơn, quyền hạn, kiến thức của họ,…) |
deify |
to make someone (maybe something) into a god (biến một ai đó hoặc một cái gì đó thành một vị thần) |
deserve |
to have earned or to be given something because you have behaved or the qualities you have (kiếm được hoặc được tặng thứ gì đó do cách bạn cư xử hoặc những phẩm chất bạn có) |
glorify |
to praise and honour God or a honourable person (để ca ngợi và tôn vinh Chúa hoặc một người nào đó) |
honour |
a quality that combines respect, being proud (một phẩm chất kết hợp của sự tôn trọng, tự hào và trung thực) |
idolize |
to admire and respect someone very much (ngưỡng mộ và tôn trọng ai đó rất nhiều, thường là quá nhiều) |
make an impression on sb |
to cause someone to notice and adore you (để khiến ai đó chú ý và ngưỡng mộ bạn |
owe a debt of gratitude/thanks |
to have a reason to feel grateful to another person for something good that they have done (có lý do để cảm ơn hoặc cảm thấy biết ơn người khác vì điều gì đó tốt mà họ đã làm) |
pay your respects |
to honour someone after their death, usually by going to their funerals (tôn vinh ai đó sau khi họ qua đời, thường bằng cách đi dự đám tang của người đó) |
respect |
politeness and honour shown towards someone or something that is considered important (sự lịch sự, danh dự và quan tâm được thể hiện đối với ai đó hoặc điều gì đó được coi là quan trọng) |
tug at/touch your forelock |
to show respect to someone in a higher position than you in a way that seems obsolete (thể hiện sự tôn trọng với người ở vị trí cao hơn bạn theo cách có vẻ cổ hủ) |
Hình ảnh minh họa cho dignify
Bài viết vừa rồi đã đề cập đến nghĩa của từ “đề cao” trong tiếng Anh. Cùng với đó là định nghĩa và cách sử dụng từ dignify trong câu. Hãy thường xuyên ôn tập và luyện tập đặt câu để tăng khả năng ghi nhớ bạn nhé!