"DECIDE": Định Nghĩa, Cấu Trúc và Cách Dùng trong Tiếng Anh
Decide là một từ thông dụng trong tiếng Anh học thuật và giao tiếp. Hãy cùng tìm hiểu định nghĩa và các cách dùng decide trong Tiếng Anh nhé.
(Minh họa cách dùng của từ decide)
1, Định nghĩa Decide
Về cơ bản, từ decide nghĩa là quyết định, lựa chọn một thứ gì đó sau khi suy tính kỹ càng.
Ngoài ra, trong một số trường hợp, từ decide nghĩa là quyết định một điều gì đó có xảy ra không.
2, Cấu trúc Decide
Có 4 cấu trúc decide cơ bản mà người học tiếng Anh cần nắm vững
Decide + to V-inf |
Decide + Wh- (what, whether,...), How |
Decide (that) + mệnh đề |
Decide + danh từ |
3, Cách dùng Decide
Sau đây chúng mình sẽ giới thiệu cách dùng decide theo bốn cấu trúc nêu trên.
Decide + to V-inf |
Cấu trúc decide này được dùng để diễn tả việc quyết định một hành động nào đó. |
Decide (that) + mệnh đề |
Đồng nghĩa với cấu trúc decide trên, dùng để diễn tả khi quyết định một việc gì đó. |
Decide + Wh- (what, whether,...), How |
Cấu trúc decide này được dùng để diễn tả quyết định khi làm điều gì đó thì sẽ như thế nào. |
Decide + danh từ |
Cấu trúc decide này có nghĩa là quyết định một điều gì đó có xảy ra không. |
(Minh họa cách dùng của từ decide)
4, Các ví dụ về cách dùng Decide
Sau đây là một số ví dụ về cách dùng các cấu trúc decide nêu trên.
Decide + to V-inf
Ví dụ:
- I've decided to move to Sweden.
- Tôi đã quyết định đến Thụy Điển
- In the end, we decided to go to the movie theatre.
- Cuối cùng, chúng tôi quyết định đi đến rạp chiếu phim.
Decide (that) + mệnh đề
Ví dụ:
- She decided (that) she would travel to England.
- Cô ấy quyết định rằng cô ấy sẽ du lịch đến Anh.
- Lan decided that we would do the assignments together.
- Lan quyết định rằng chúng ta sẽ làm bài tập cùng nhau.
Decide + Wh-, How
Ví dụ:
- I can’t decide what to wear for the interview.
- Tôi không thể quyết định được mình sẽ mặc gì cho buổi phỏng vấn.
- He can't decide whether to buy that car.
- Anh ấy không thể quyết định được mình có mua chiếc xe ô tô ấy không.
Decide + danh từ
Ví dụ:
- The weather decided the result of the football match.
- Thời tiết đã quyết định kết quả của trận bóng đá.
- Tom’s mistake decided the game.
- Sai lầm của Tom đã quyết định kết quả trận đấu (nghĩa là anh ấy đã thua)
5, Các cụm từ với Decide thường gặp
Bên cạnh các cấu trúc decide thông dụng kể trên, trong tiếng Anh còn có một số các cụm từ với decide thường gặp.
Decide on + danh từ (chỉ người hoặc vật)
Cụm từ Decide on chỉ việc lựa chọn người hay vật nào đó sau khi suy nghĩ kĩ càng.
Ví dụ:
- We decided on Spain for our vacation this year.
- Chúng tôi chọn Tây Ban Nha là điểm đến cho kỳ nghỉ năm nay.
Decided between A and B hoặc danh từ số nhiều
Cụm từ decide between được sử dụng khi bạn cần đưa ra lựa chọn giữa việc gì, thứ gì hoặc ai đó.
Ví dụ:
- John must decide between his mother and his wife.
- John phải lựa chọn giữa mẹ và vợ anh ấy.
- She must decide between the two dress.
- Cô ấy phải lựa chọn một trong hai chiếc đầm.
Decide against + V-ing hoặc danh từ
Nếu sau decide là against thì cụm từ này mang nghĩa quyết định chống lại điều gì đó.
Ví dụ:
- He decided against taking this pill.
- Anh ấy quyết định không uống viên thuốc này.
Ngoài ra, khi sau decide against là một danh từ chỉ người hoặc vật thì nó sẽ mang nghĩa không chọn một người/vật nào đó.
Ví dụ:
- In the end, we decided against the house because it was too small.
- Cuối cùng, chúng tôi quyết định không chọn ngôi nhà đó vì nó quá nhỏ.
Chúc các bạn học tiếng Anh vui vẻ và hiệu quả.