Natri có hóa trị mấy - Hóa học 8

 

Na hóa trị mấy? Tính chất hóa học của Na là gì? Hãy cùng studytienganh tìm hiểu về nguyên tố hóa học Natri ngay sau đây nhé!

 

1. Natri là gì?

 

na hóa trị mấy

Ô nguyên tử của Na trong bảng tuần hoàn

 

Natri (Na) là nguyên tố hóa học thuộc nhóm kim loại kiềm (Nhóm 1 [Ia]) của bảng tuần hoàn. 

 

Natri là một kim loại màu trắng bạc rất mềm và là kim loại kiềm phổ biến nhất và là nguyên tố phổ biến thứ sáu trên Trái đất, chiếm 2,8% vỏ Trái đất. 

 

Nó xuất hiện nhiều trong tự nhiên ở dạng hợp chất, đặc biệt phổ biến ở dạng muối —natri clorua (NaCl)—tạo thành chất khoáng halit và chiếm khoảng 80 phần trăm thành phần hòa tan của nước biển.

 

Natri được sử dụng làm chất trao đổi nhiệt trong một số lò phản ứng hạt nhân và làm thuốc thử trong ngành hóa chất. Nhưng muối natri có nhiều công dụng hơn bản thân kim loại.

 

Hợp chất phổ biến nhất của natri là natri clorua (muối thông thường). Nó được thêm vào thực phẩm và được sử dụng để làm tan băng trên đường vào mùa đông. Nó cũng được sử dụng làm nguyên liệu cho ngành công nghiệp hóa chất.

 

Natri cacbonat (nước giặt) cũng là một loại muối natri hữu ích. Nó được sử dụng như một chất làm mềm nước.

 

2. Natri hóa trị mấy? Nguyên tử khối của Natri

 

na hóa trị mấy

Đặc điểm nhận biết của Natri là một kim loại mềm, màu trắng bạc và có tính phản ứng cao

 

Số hiệu nguyên tử của Natri (Na) là 11.

 

Sự phân bố của các electron trong các lớp vỏ khác nhau có thể được đưa ra như: 2, 8, 1.

 

Nguyên tử khối của natri là 23.

 

Electron hóa trị là 1. Do đó, hóa trị của Natri là 1.

 

Có mười ba đồng vị của natri đã được công nhận. Đồng vị ổn định duy nhất là Na-23. Natri có hai đồng vị phóng xạ vũ trụ (Na-22, chu kỳ bán rã = 2,605 năm; Na-24, chu kỳ bán rã = ~ 15 giờ).

 

3. Tính chất hóa học của Natri

 

na hóa trị mấy

1 dạng hợp chất của Na

 

Nói chung, natri là nguyên tố dễ phản ứng hơn liti và nó phản ứng với nước để tạo thành một bazơ mạnh, natri hydroxit (NaOH).

 

Natri có tính phản ứng cao, tạo thành nhiều loại hợp chất với gần như tất cả các anion vô cơ và hữu cơ (các ion tích điện âm). Nó thường có trạng thái oxy hóa +1 và electron hóa trị đơn của nó bị mất rất dễ dàng, tạo ra cation natri không màu (Na +).

 

Natri thường khá phản ứng với không khí. Trong không khí thông thường, kim loại natri phản ứng tạo thành màng natri hydroxit, màng này có thể nhanh chóng hấp thụ khí cacbonic từ không khí, tạo thành natri bicacbonat. 

 

Natri không phản ứng với nitơ, vì vậy natri thường được ngâm trong môi trường khí nitơ (hoặc trong chất lỏng trơ ​​như dầu hỏa hoặc naphta). Nó phản ứng mạnh hơn đáng kể trong không khí dưới dạng chất lỏng so với chất rắn và chất lỏng có thể bốc cháy ở khoảng 125 °C (257 °F). 

 

Trong bầu không khí tương đối khô, natri cháy lặng lẽ, tạo ra khói trắng ăn da dày đặc, có thể gây nghẹt thở và ho. Nhiệt độ của natri cháy tăng nhanh đến hơn 800 °C (1.500 °F), và trong những điều kiện này, ngọn lửa cực kỳ khó dập tắt. Cần có bình chữa cháy bột khô đặc biệt, vì natri phản ứng với carbon dioxide, một chất đẩy phổ biến trong bình chữa cháy thông thường.

 

Thông thường, các kim loại kiềm phản ứng với khí halogen, mức độ phản ứng giảm dần khi khối lượng nguyên tử của halogen tăng. Natri cũng không ngoại lệ.Trong những điều kiện phản ứng nhất định, natri và hơi halogen phản ứng để tạo ra ánh sáng (phát quang hóa học).

 

Trên đây studytienganh đã giải đáp thắc mắc cho các bạn Na hóa trị mấy. Chúc các bạn học tập thật tốt và đừng quên theo dõi studytienganh để biết thêm nhiều kiến thức bổ ích nhé!


 

 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !