Một số tên Tiếng Anh theo tên Tiếng Việt
Các bạn có thắc mắc tên tiếng Anh của mình là gì hay không? Nếu chưa biết tên tiếng Anh của mình là gì, hãy kéo xuống ngay bên dưới đây để biết tên tiếng Anh theo tiếng Việt của mình là gì nhé!
1. Một số tên Tiếng Anh theo tên Tiếng Việt
Để dịch tên tiếng Việt sang tiếng Anh đúng nhất thì cách phổ biến nhất là tìm những từ tiếng Anh đồng nghĩa, cùng ý nghĩa với tên bạn và sử dụng nó là tên chính (First Name), sau đó ghép với họ của bạn (Last Name) ví dụ như: Trần, Nguyễn, Lê, Vũ..., vậy là bạn đã có tên tiếng Anh cho riêng mình rồi.
Hãy cùng chuyển tên tiếng Việt sang tiếng Anh cùng Studytienganh.com ngay thôi nào!!!
( Hình ảnh minh họa tên tiếng Anh theo tên tiếng Việt)
An: Ingrid (bình yên)
Vân Anh: Agnes (trong sáng)
Sơn Anh: Augustus (vĩ đại, lộng lẫy)
Mai Anh: Heulwen (ánh sáng mặt trời)
Bảo Anh: Eudora (món quà quý giá)
Bảo: Eugen (quý giá)
Bình: Aurora (Bình minh)
Cúc: Daisy (hoa cúc)
Cường: Roderick (Mạnh mẽ)
Châu: Adele (Cao quý)
Danh: OrborneNổi tiếng
Dũng: Maynard (Dũng cảm)
Dung: Elfleda (Dung nhan đẹp đẽ)
Duyên: Dulcie (lãng mạn, ngọt ngào)
Dương: Griselda (chiến binh xám)
Duy: Phelan (Sói)
Đại: Magnus (to lớn, vĩ đại)
Đức: Finn (đức tính tốt đẹp)
Điệp: Doris (Xinh đẹp, kiều diễm)
Giang: Ciara (Dòng sông nhỏ)
Gia: Boniface (Gia đình, gia tộc)
Hân: Edna (Niềm vui)
Hạnh: Zelda (Hạnh phúc)
Hoa: Flower (Đóa hoa)
Huy: Augustus (lộng lấy, vĩ đại)
Hải: Mortimer (Chiến binh biển cả)
Hiền: Glenda (Thân thiện, hiền lành)
Huyền: Heulwen (Ánh sáng mặt trời)
Hương: Glenda (Trong sạch, thân thiện, tốt lành)
Hồng: Charmaine (Sự quyến rũ)
Khánh: Elysia (được ban phước lành)
Khôi: Bellamy (Đẹp trai)
Khoa: Jocelyn (Người đứng đầu)
Kiên: Devlin (Kiên trường)
Linh: Jocasta (Tỏa sáng)
Lan: Grainne (Hoa lan)
Ly: Lyly (Hoa ly ly)
Mạnh: Harding (Mạnh mẽ)
Minh: Jethro (thông minh, sáng suốt)
Mai: Jezebel (trong sáng như hoa mai)
My: Amabel (Đáng yêu, dễ thương)
Hồng Nhung: Rose/Rosa/Rosy (Hoa hồng)
Ngọc: Coral/Pearl (Viên ngọc)
Nga: Gladys (Công chúa)
Ngân: Griselda (Linh hồn bạc)
Nam: Bevis (nam tính, đẹp trai)
Nhiên: Calantha (Đóa hoa nở rộ)
Nhi: Almira (công chúa nhỏ)
Ánh Nguyệt: Selina (Ánh trăng)
Mỹ Nhân: Isolde (Cô gái xinh đẹp)
Oanh: Alula (Chim oanh vũ)
Phong: Anatole (Ngọn gió)
Phú: Otis (Phú quý)
Quỳnh: Epiphyllum (hoa quỳnh)
Quốc: Basil (Đất nước)
Quân: Gideon (vị vua vĩ đại)
Quang: Clitus (Vinh quang)
Quyền: Baldric (lãnh đạo sáng suốt).
Sơn: Nolan (Đứa con của rừng núi)
Thoa: Anthea (xinh đẹp như đóa hoa)
Trang: Agness (Trong sáng, trong trẻo)
Thành: Phelim (thành công, tốt đẹp)
Thư: Bertha (Sách, sáng dạ, thông minh)
Thủy: Hypatia (Dòng nước)
Tú: Stella (Vì tinh tú)
Thảo: Agnes (Ngọn cỏ tinh khiết)
Thương: Elfleda (Mỹ nhân cao quý)
Tuyết: Fiona/ Eirlys (trắng trẻo, bông tuyết nhỏ)
Tuyền: Anatole (bình minh, sự khởi đầu)
Trung: Sherwin (người trung thành)
Trinh: Virginia (Trinh nữ)
Trâm: Bertha (thông minh, sáng dạ)
Tiến: Hubert (luôn nhiệt huyết, hăng hái)
Tiên: Isolde (Xinh đẹp như nàng tiên)
Trúc: Erica (mãi mãi, vĩnh hằng)
Tài: Ralph (thông thái và hiểu biết)
Võ: Damian (người giỏi võ)
Văn: (người hiểu biết, thông thạo)
Việt: Baron (ưu việt, tài giỏi)
Vân: Cosima (Mây trắng)
Yến: Jena (Chim yến)
2. Một số tên tiếng Anh cho các bạn tham khảo thêm.
Daisy: Loài cúc dại tinh khôi, thuần khiết
Violet: Hoa violet màu tím thủy chung
Anthea: Xinh đẹp như hoa
Flora: Đóa hoa kiều diễm
Jasmine: Hoa nhài tinh khiết
Lily/Lil/Lilian/Lilla: Loài hoa huệ tây quý phái, sang trọng
Lotus: Hoa sen mộc mạc
Rose/Rosa/Rosie/Rosemary: Bà hoàng rạng rỡ trong thế giới các loài hoa
Rosabella: Đóa hồng xinh đẹp
Iris: Hoa diên vỹ biểu hiển của lòng dũng cảm, sự trung thành và khôn ngoan
Willow: Cây liễu mảnh mai, duyên dáng
Calantha: Một đóa hoa đương thì nở rộ khoe sắc
Morela: Hoa mai
Oliver/Olivia: Cây ô liu - tượng trưng cho hòa bình
Aurora: Ánh bình minh buổi sớm
Alana: Ánh sáng
Oriana: Bình minh
Roxana: Bình minh, ánh sáng
Azura: Bầu trời xanh bao la
Ciara: Sự bí ẩn của đêm tối
Layla: Màn đêm kì bí
Edana: Ngọn lửa nhiệt huyết
Eira: Tuyết trắng tinh khôi
Eirlys: Mong manh như hạt tuyết
Jena: Chú chim nhỏ e thẹn
Jocasta: Mặt trăng sáng ngời
Lucasta: Ánh sáng thuần khiết
Maris: Ngôi sao của biển cả
Phedra: Ánh sáng
Selena/Selina: Mặt trăng
Stella: Vì tinh tú sáng trên bầu trời đêm
Sterling: Ngôi sao nhỏ tỏa sáng trên bầu trời cao
3. Cách chuyển tên Tiếng Việt sang Tiếng Anh
Nếu các bạn không thấy tên mình trong mục 1 của chúng mình, thì các bạn có thể sử dụng web hoặc phần mềm dưới đây để có thể chuyển tên tiếng Việt thành tên tiếng Anh nhé!
( Hình ảnh minh họa tên tiếng Anh của bạn là gì)
- Một số web giúp bạn chuyển tên tiếng Việt sang tiếng Anh
- Microsoft Bing
- Cambridge Dictionary
- Translate.com
- Tflat
- Babelxl
- Ozdic.com
- Tratu Soha
- Tratu Coviet
- Dictionary.com
- Vdict.com
- Google Translate
- Voicetra
- Vikitranslator.com
- Một số phần mềm đổi tên tiếng Việt sang tên tiếng Anh
- Naver Papago: Papago là một ứng dụng khá mới do Naver – tập đoàn đứng sau công cụ tìm kiếm cùng tên nổi tiếng của Hàn Quốc sản xuất
- Yandex.Text: Yandex là ứng dụng dịch thuật thú vị bất ngờ nhất hiện nay
- iTranslate: iTranslate là một ứng dụng dịch cung cấp nhiều tính năng, tuy nhiên không phải tất cả đều được miễn phí.
- SayHi: Ứng dụng đơn giản này sử dụng công nghệ dịch của Microsoft cùng với một loại công nghệ giọng nói khác và chỉ có một tính năng chính: dịch hội thoại hai chiều cơ bản.
- Từ điển Linguee: Khi bạn tìm kiếm một từ hoặc cụm từ trên Linguee, bạn không chỉ nhận được định nghĩa mà còn nhận được một loạt các trang web đã được dịch giữa ngôn ngữ bạn học và ngôn ngữ ban đầu.
- Từ điển dịch Reverso: Sử dụng công nghệ dịch giọng nói của Google
Trên đây là một số tên tiếng Anh theo tiếng Việt và một số cách để các bạn chuyển tên tiếng Anh sang tiếng Việt mà Studytienganh.vn mang lại cho các bạn. Chúc các bạn có những buổi học hiệu quả và thú vị!