Beef Up là gì và cấu trúc cụm từ Beef Up trong câu Tiếng Anh
Từ trước đến nay, đối với những người học tiếng Anh dù lâu năm hay mới nhập môn thì Phrase Verbs luôn là một lĩnh vực rất khó nhằn. Tuy nhiên chúng ta không thể dễ dàng bị nó đánh gục được mà phải luôn nỗ lực cố gắng để ‘master’ nó. Để tiếp nối những bài học tiếng Anh thú vị thì hôm nay, StudyTiengAnh sẽ cùng các bạn đi tìm hiểu về cụm từ BEEF UP trong tiếng Anh.
1. Beef Up là gì?
Cách phát âm: /bif ʌp/
Loại từ: Cụm động từ
Cấu trúc:
BEEF SMTH UP
BEEF UP SMTH
Nghĩa: củng cố, tăng cường, làm cho một cái gì đó mạnh mẽ hơn hoặc quan trọng hơn, làm cho thứ gì đó mạnh mẽ hơn hoặc hiệu quả hơn, đặc biệt. bằng cách tăng thêm sự hỗ trợ
(ảnh minh họa cho BEEF UP trong tiếng Anh)
2. Ví dụ Anh - Việt
-
If we want to win, we need to find some new players to beef up the team.
-
Nếu chúng tôi muốn giành chiến thắng, chúng tôi cần tìm một số cầu thủ mới để củng cố đội.
-
Food companies have plans to beef up their production.
-
Các công ty thực phẩm có kế hoạch tăng cường sản xuất của họ.
-
Your report on the new facilities is fine, but why don't you beef it up with some figures?
-
Báo cáo của bạn về các cơ sở mới là tốt, nhưng tại sao bạn không củng cố nó bằng một số số liệu?
-
This company has invested $23 million to beef up its video news capabilities and upgrade its website.
-
Công ty này đã đầu tư 23 triệu đô la để tăng cường khả năng tin tức video và nâng cấp trang web của mình.
-
Our company has beefed up its email service.
-
Công ty chúng tôi đã tăng cường dịch vụ email của mình.
3. Một số cụm từ liên quan
Cụm từ đồng nghĩa
(ảnh minh họa cho BEEF UP trong tiếng Anh)
Cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
strengthen |
củng cố, tăng cường, làm cho thứ gì đó mạnh mẽ hơn hoặc hiệu quả hơn |
|
fortify |
củng cố, làm cho một cái gì đó mạnh mẽ hơn, đặc biệt là để bảo vệ nó |
|
increase |
tăng |
|
augment |
tăng kích thước hoặc giá trị của thứ gì đó bằng cách thêm thứ gì đó vào đó |
|
boost |
tăng cường, thúc đẩy |
|
intensity |
cường độ, quyền lực |
|
amplify |
khoa trương, khuếch đại |
|
build-up |
sự gia tăng, đặc biệt là một sự gia tăng dần dần |
|
step-up |
bước tiến, một sự gia tăng lớn, tăng lên một cấp độ cao hơn, thứ hạng cao hơn, ... |
|
enhance |
nâng cao, cải thiện chất lượng, số lượng hoặc sức mạnh của một cái gì đó |
|
Cụm từ trái nghĩa
(ảnh minh họa cho BEEF UP trong tiếng Anh)
Cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
weaken |
làm yếu đi, suy yếu, trở nên kém mạnh mẽ, kiên quyết hoặc hiệu quả |
|
decrease |
giảm, suy giảm |
|
diminish |
giảm hoặc bị giảm kích thước hoặc tầm quan trọng |
|
debilitate |
làm suy nhược, làm cho ai đó hoặc một cái gì đó yếu về thể chất |
|
enervate |
khiến ai đó cảm thấy yếu đuối và không có năng lượng |
|
enfeeble |
làm cho ai đó hoặc một cái gì đó rất yếu |
|
abate |
giảm bớt, trở nên kém mạnh mẽ hơn |
|
moderate |
vừa phải, không nhỏ cũng không lớn về kích thước, số lượng, mức độ hoặc sức mạnh |
|
Trên đây là toàn bộ những kiến thức bổ ích và thú vị về BEEF UP trong tiếng Anh mà StudyTiengAnh đã tìm hiểu và tổng hợp đến cho các bạn.Chúc các bạn có một ngày học tập thành công và hiệu quả.