Chia sẻ từ vựng tiếng anh kinh doanh đầy đủ nhất
Kinh doanh vốn là cụm từ rất quen thuộc với tất cả mọi người, hễ không làm việc hành chính thì hầu hết mọi công ty dù là công ty nhà nước cũng đều hướng đến mục đích kinh doanh. Do vậy, việc học từ vựng từ vựng tiếng Anh kinh doanh ngay bây giờ đề trau dồi thêm vốn từ vựng tiếng Anh và nung nấu ý định là thử doanh dân của mình nhé!
1. Từ vựng tiếng Anh kinh doanh về chuyên ngành Marketing
advertising : quảng cáo
brand name : nhãn hiệu/ thương hiệu
direct marketing : tiếp thị trực tiếp
service: dịch vụ
distribution channel: kênh phân phối
marketing concept : quan điểm tiếp thị
mass-customization marketing: tiếp thị từng cá nhân theo số đông
mass marketing : tiếp thị số đông
packaging: đóng gói
product-variety marketing : tiếp thị đa dạng hóa sản phẩm
public relation : quan hệ công chúng
relation marketing : tiếp thị dựa trên quan hệ
(Chia sẻ từ vựng tiếng Anh kinh doanh thông dụng)
2. Từ vựng tiếng Anh kinh doanh trên thị trường
Plc/public limited company: công ty hữu hạn cổ phần công khai
Qty Ltd / Proprietary Limited: công ty trách nhiệm hữu hạn (ở Úc)
taxes and other payables to the State budget: thuế và các khoản phải nộp nhà nước
monetary activities: hoạt động tiền tệ
going-rate pricing: định giá theo thời giá
list price: giá niêm yết
market coverage : mức độ che phủ thị trường
perceived – value pricing: định giá theo giá trị nhận thức
product-mix pricing : định giá theo chiến lược sản phẩm
3. Từ vựng tiếng Anh kinh doanh về quy luật cung – cầu
elastic: co dãn
inelastic: không co dãn
income elasticity: co giãn theo thu nhập
equal: cân bằng
glut: sự dư thừa, thừa thãi
over – production: sự sản xuất quá nhiều ( thừa cung )
decrease: giảm đi
increase: tăng lên
household – goods: hàng hoá gia dụng
internal line: đường dây nội bộ
invoice: hoá đơn (danh mục hàng hóa và giá cả)
produce: sản xuất
provide: cung cấp
utility: độ thoả dụng
Surplus: thặng dư
Exchange rate differences : Chênh lệch tỷ giá
break-even point: điểm hòa vốn
4. Từ vựng tiếng Anh kinh doanh về phương án
loss-leader pricing: định giá lỗ để lôi kéo khách hàng
mail questionnaire: phương pháp đưa ra câu hỏi nhằm thăm dò khách hàng
Reserved fund —- Quỹ dự trữ
Provision for devaluation of stocks: phương pháp dự phòng giảm giá hàng tồn kho
Short-term security investments: đầu tư chứng khoán ngắn hạn
markup pricing : định giá cộng lời vào chi phí
exclusive distribution: phân phối độc quyền
door-to-door sales : giao hàng tận nhà
price discount: giảm giá
(Danh sách từ vựng tiếng Anh kinh doanh đầy đủ)
5. Các từ vựng tiếng Anh kinh doanh phổ biến khác
Customer-segment pricing: Định giá theo phân khúc khách hàng
Decider: Người quyết định (trong hành vi mua)
Demographic environment: Yếu tố (môi trường) nhân khẩu học
Brand equity: Giá trị nhãn hiệu
Brand loyalty: Trung thành nhãn hiệu
Brand mark: Dấu hiệu của nhãn hiệu
Brand preference: Ưa thích nhãn hiệu
Diseriminatory pricing: Định giá phân biệt
Channel management: Quản trị kênh phân phối
Channels: Kênh(phân phối)
Communication channel: Kênh truyền thông
Consumer: Người tiêu dùng
Copyright: Bản quyền
Cost: Chi Phí
Cross elasticity: Co giãn (của cầu) chéo (với sản phẩm thay thế hay bổ sung)
Culture: Văn hóa
Dutch auction: Đấu giá kiểu Hà Lan
Early adopter: Nhóm (khách hàng) thích nghi nhanh
Economic environment: Yếu tố (môi trường) kinh tế
End-user: Người sử dụng cuối cùng, khách hàng cuối cùng
English auction: Đấu giá kiểu Anh
Evaluation of alternatives: Đánh giá phương án
Exelusive distribution: Phân phối độc quyền
Franchising: Chuyển nhượng đặc quyền kinh tiêu
Functional discount: Giảm giá chức năng
Auction-type pricing: Định giá trên cơ sở đấu giá
Benefit: Lợi ích
Brand acceptability: Chấp nhận nhãn hiệu
Brand awareness: Nhận thức nhãn hiệu
Break-even analysis: Phân tích hoà vốn
Buyer: Người mua
By-product pricing: Định giá sản phẩm thứ cấp
Captive-product pricing: Định giá sản phẩm bắt buộc
Cash discount: Giảm giá vì trả tiền mặt
Cash rebate: Phiếu giảm giá
Channel level: Cấp kênh
Accounting department: phòng kế toán
Finance department: phòng tài chính
Personnel department: phong nhân sự
Purchasing department: phòng mua sắm vật tư
Field office: văn phòng làm việc tại hiện trường
Regional office: Văn phòng địa phương
Franchise: nhượng quyền thương hiệu
Outlet: cửa hàng bán lẻ
Wholesaler: của hàng bán sỉ
Go bankrupt: phá sản
File for bankruptcy: nộp đơn
Những từ vựng tiếng Anh kinh doanh này không chỉ dành cho những bạn theo học chuyên ngành, bất kể ai cũng nên tìm hiểu vì đa số chúng đều xuất hiện đâu đó xung quanh bạn.
Chúc các bạn học tốt tiếng Anh!
Kim Ngân