Vốn từ vựng tiếng Anh về ngành nail cần thiết

  Người Việt sống tại Mỹ phần lớn đều làm về ngành nail. Dân bản địa và các sắc dân khác đều không thể cạnh tranh lại với bàn tay khéo léo, nhanh nhẹn, chăm chỉ và hết sức cẩn thận chu đáo của dân mình. Đối với các thợ nail và các chủ tiệm nail, một kỹ năng hết sức cần thiết và tối quan trọng để thu hút khách hàng chính là khả năng giao tiếp tiếng Anh.

  Nhưng để giao tiếp tốt thì bạn phải trang bị một vốn từ vừng tiếng Anh “kha khá”. Trong bài viết này, Studytienganh xin chia sẻ một số từ vựng tiếng Anh về ngành nail thường gặp để bạn tự tin hơn khi giao tiếp với người nước ngoài.

1. Từ vựng tiếng Anh về ngành nail cơ bản

1. Nail – /neil/: Móng

2. Finger nail – /ˈfɪŋɡəneɪl/: Móng tay

3. Manicure – /’mænikjuə/: Làm móng tay

4. Nail clipper – /neil’klipə/: Bấm móng tay

5. Nail polish remover: Tẩy sơn móng tay

6. Nail file – /ˈneɪl ˌfaɪl/: Dũa móng tay

7. Nail polish – /ˈneɪl ˌpɑːlɪʃ/: Sơn móng tay

8. Nail art – / neil ɑ:t/: Vẽ móng

9. Buff – /bʌf/: Đánh bóng móng

10. File – /fail/: Dũa móng

11. Foot/hand massage: Xoa bóp thư giãn tay / chân

12. Emery board – /ˈeməi ˌbɔːrd/: Tấm bìa cứng phủ bột mài, dùng để giũa móng tay

13. Heel – /hiːl/: Gót chân

14. Toe nail – /’touneil/: Móng chân

15. Cut down – /kʌt daun/: Cắt ngắn

16. Around nail – /ə’raundneɪl/: Móng tròn trên đầu móng

17. Cuticle pusher – /ˈkjuːt̬ɪkəlˈpʊʃə/: Sủi da (dùng để đẩy phần da dày bám trên móng, để việc cắt da được dễ dàng và nhanh chóng)

(Những từ vựng tiếng Anh về ngành nail thường gặp)

2. Từ vựng tiếng Anh về ngành nail: Các nụng cụ Nail

1. Cuticle nipper – /ˈkjuː.t̬ɪkəl ˈnɪpə/: Kềm cắt da móng

2. Cuticle cream – /ˈkjuː.t̬ɪkəl.kriːm/: Kem làm mềm da

3. Nail brush – /ˈneɪlbrʌʃ/: Bàn chải chà móng

4. Polish change – /’pouliʃ tʃeindʤ/: Đổi nước sơn

5. Serum – /ˈsɪrə/: Huyết thanh chăm sóc

6. Scrub – /skrʌb/: Tẩy tế bào chết

7. Nail tip: Móng típ

8. Nail Form: Phom giấy làm móng

9. Powder: Bột

10. Hand Piece: Bộ phận cầm trong tay để đi máy

11. Carbide: Đầu diamond để gắn vào hand piece

12. Gun(Air Brush Gun): Súng để phun mẫu

13. Stone (Rhinestone): Đá để gắn vào móng

14. Charm: Những đồ trang trí gắn lên móng

15. Glue: Keo

16. Dryer: Máy hơ tay

17. Base coat: Nước sơn lót

18. Top coat: Nước sơn bóng để bảo vệ lớp sơn (sau khi sơn)

19. Cuticle Oil: Tinh dầu bôi lên da sau khi làm móng xong.

20. Cuticle Softener: Dầu bôi để làm mềm da và dễ cắt

21. Cuticle Scissor: Kéo nhỏ cắt da

22. Pattern: Mẫu màu sơn hay mẫu design

3. Từ vựng tiếng Anh về ngành nail: Các loại hình dạng móng

1. Shape nail – /ʃeip/: Hình dáng của móng

2. Oval nail – /’ouvəl neɪl/: Móng hình ô van

3. Square: Móng hình hộp vuông góc

4. Square Round Corner: Móng vuông 2 góc tròn

5. Almond: Móng hình bầu dục mũi nhọn

6. Point (Stiletto): Móng mũi nhọn

7. Coffin (Casket): Móng 2 góc xéo, đầu bằng

8. Lipstick: Móng hình chéo như đầu thỏi son

9. Oval: Móng hình bầu dục đầu tròn

10. Rounded: Móng tròn

(Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về ngành nail thông dụng)

4. Từ vựng tiếng Anh về ngành nail: Cách trang trí móng

1. Glitter: Móng lấp lánh

2. Strass: Móng tay đính đá

3. Flowers: Móng hoa

4. Leopard: Móng có họa tiết như hình da báo

5. Stripes: Móng sọc

6. Confetti: Móng Confetti

7. Bow: Móng nơ

  Trên đây là từ vựng tiếng Anh về ngành nail nhằm giúp cho các bạn đang làm trong ngành nail có thể bổ túc ngay tiếng Anh cho mình, cần thiết khi gặp khách hàng nước ngoài. Bạn có thể tham khảo thêm từ vựng ở chuyên mục tài liệu từ vựng tiếng Anh của Studytienganh.vn để nâng cao trình độ bản thân nhé.

Chúc các bạn học tốt tiếng Anh!

Kim Ngân

 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !