Tổng hợp tên tiếng anh hay cực ý nghĩa dành cho cả nam và nữ
Bạn đang tìm kiếm một biệt danh hay tên tiếng anh hay và mang những ý nghĩa riêng? Hãy tham khảo bài viết tổng hợp những tên tiếng anh hay cực ý nghĩa cho cả nam và nữ dưới đây!
1. Tên tiếng Anh với ý nghĩa niềm tin yêu hy vọng hạnh phúc
Mọi cái tên đều có ý nghĩa riêng của nó
Cuộc sống là một hành trình gian nan và đầy bất trắc. Hy vọng là lối thoát duy nhất khi cuộc sống trở nên khó khăn. Nếu bạn muốn nhắc nhở bản thân luôn phải giữ niềm tin, giữ cho suy nghĩ luôn tích cực, bạn có thể chọn những cái tên mang ý nghĩa hy vọng từ danh sách của chúng tôi.
- - Von: là một tên bé trai có nghĩa là ‘hy vọng’. Trước đây tên này thường được sử dụng như một hậu tố sau họ, Von hiện được sử dụng như một tên riêng. Cho dù bạn sử dụng nó như một biệt danh hay một cái tên nhất định, nó đều rất hay và ý nghĩa.
- - Amil: là một cái tên đẹp trong tiếng Ả Rập, có nghĩa là 'hy vọng.' Amil cũng được sử dụng cho phụ nữ ở một số vùng. Nó gợi nhớ tới Amil Whitehead, nữ rapper người Mỹ.
- - Toivo: là một cái tên tuyệt vời theo tiếng Phần Lan, có nghĩa là 'hy vọng.' Tên này nằm trong Top 1000 tên trẻ em của Hoa Kỳ trong thế kỷ 20, đặc biệt là do những người nhập cư gần đây chọn tên bản địa.
- - Matthan: một một cái tên của người Israel, có nghĩa là 'hy vọng.
- - Day là một cái tên Mỹ, có nghĩa là 'ánh sáng và hy vọng.' Cái tên này ngắn gọn, kỳ dị và thậm chí là unisex, nhưng nó sẽ thích hợp hơn cho con trai.
- - Dylan là một cái tên gốc Ailen , có nghĩa là 'tia hy vọng.'
- - Beatrice: tên Latinh này có nghĩa là "người mang lại hạnh phúc hoặc may mắn".
2. Tên tiếng Anh với mạnh mẽ kiên cường
Mạnh mẽ và kiên cường là một phẩm chất luôn được đánh giá cao trong xã hội
Ai cũng cần phải mạnh mẽ vào một thời điểm nào đó trong cuộc đời, hãy để những cái tên tiếng Anh với ý nghĩa dưới đây tiếp thêm sức mạnh cho các bạn để có thể kiên cường vượt qua những sóng gió, trắc trở của cuộc đời.
- - Barloc: có nghĩa là 'một chiến binh mạnh mẽ, tràn đầy hy vọng.'
- - Ethan: theo truyền thống là tên con trai có nghĩa là "mạnh mẽ", "an toàn", "vững chắc". Nó có nguồn gốc từ tiếng Do Thái và là tên của một số người nổi tiếng đáng chú ý, bao gồm Ethan Hawke và Ethan Allen.
- - Liam: được sử dụng rất phổ biến, có nghĩa là "kiên quyết" hoặc "mạnh mẽ".
- - Max: thường là viết tắt của Maximus hoặc Maximilian, có nghĩa là "vĩ đại nhất" hoặc một người nào đó xuất sắc nhất.
- - Bridget: có nghĩa là "sức mạnh hoặc sự tôn nghiêm". Theo Behind the Name , Bridget có nguồn gốc từ tiếng Ireland Brighid, "Trong thần thoại Ireland, đây là tên của nữ thần lửa, thơ ca và trí tuệ, con gái của thần Dagda."
- - Everette: bắt nguồn từ họ Eberhart có nghĩa là "dũng cảm, cứng rắn, hoặc mạnh mẽ”, có thể được sử dụng cho cả nam và nữ.
- - Matilda. Cũng được đánh vần là Mathilda và Mathilde, tên tiếng Đức Cổ này có nghĩa là "dũng mãnh trong trận chiến" và được phổ biến trong cuốn tiểu thuyết cùng tên của Roald Dahl.
3. Tên tiếng Anh với ý nghĩa giàu sang quý giá
Những cái tên gọi bằng đá quý
- Eugenie: tên Hy Lạp này có nghĩa là "sinh ra tốt đẹp hoặc cao quý".
- Aziza: tên này có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập và tiếng Do Thái, và có nghĩa là "yêu quý, quý giá"
- Nadira: có nghĩa là "quý giá, khan hiếm", tên này có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập
- Gemma: cái tên có nguồn gốc từ nước Ý xinh đẹp, trùng với tên một loại đá quý, thường được đặt cho con gái.
- Farida: có nghĩa là "độc nhất vô nhị, ngọc quý", Farida là một cái tên Hồi giáo đặc biệt hơn so với Farah / Farrah được Mỹ hóa.
- Kito: là một cái tên có nguồn gốc châu Phi với ý nghĩa "viên ngọc quý".
- Keeva: nghĩa là "dịu dàng, xinh đẹp, đáng quý", cái tên này gần đây đã lọt vào Top 20 cái tên ở Ireland.
- Dragomir: Tên gọi này, phổ biến cho nhiều quốc gia Slav, có nghĩa "hòa bình quý giá; thế giới quý giá". Phiên bản nữ tính là Dragomira.
4. Tên tiếng Anh ngụ ý những phẩm chất tốt đẹp
- Truman: có nghĩa là 'người chung thủy.' Cái tên nổi bật này tỏa ra một hào quang của chân lý đạo đức và sự chính trực, những giá trị mà bất kỳ bậc cha mẹ nào cũng muốn cho con cái của họ. Nó cũng được liên kết với nhà văn nổi tiếng Truman Capote.
- Fidel: là một cái tên Latinh, có nghĩa là 'trung thành.' Tên này luôn nằm trong 100 tên bé trai hàng đầu ở Châu Âu. Fidel Alejandro Castro, Chủ tịch thứ 17 của Cuba, là người mang tên này nổi tiếng nhất.
- Nakia: là một cái tên trong tiếng Ả Rập, có nghĩa là 'trung thành.' Cái tên này nằm ngoài 1000 cái tên hàng đầu hiện tại, nhưng đang tăng rất nhanh. Trong văn hóa phương Tây, Nakia có thể được sử dụng cho một cô gái.
- Skout: Có nghĩa là "lắng nghe", tên này có nguồn gốc từ Pháp cổ và được chia sẻ bởi nhân vật chính trong To Kill a Mockingbird .
- Ramona: cái tên này có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha và có nghĩa là "người bảo vệ khôn ngoan".
- Athena: thường được liên kết với con gái của thần Zeus, tên Hy Lạp này có nghĩa là "khôn ngoan."
- Clementine: tên này có nguồn gốc từ tiếng Pháp và tiếng Latinh và có nghĩa là "nhân từ."
Trên đây là những cái tên tiếng Anh hay và ý nghĩa nhất mà studytienganh đã sưu tầm được. Hy vọng list tổng hợp trên đã giúp các bạn có thể tìm được một cái tên tiếng Anh ưng ý. Hẹn gặp lại các bạn trong những bài viết tiếp theo!