Tính từ (Adjective) - Định nghĩa, chức năng và trật tự trong câu

Tính từ - Adjective được sử dụng trong tiếng Anh như thế nào? Trật tự đúng của các tính từ trong câu là gì? Hãy cùng studytienganh tìm hiểu về Tính từ là gì trong bài viết dưới đây!

 

1. Tính từ là gì ? Định nghĩa và phân loại

Tính từ: một bộ phận của lời nói bổ sung hoặc mô tả một danh từ hoặc một đại từ.

 

 

tính từ là gì

Tính từ bổ nghĩa cho danh từ, đại từ

 

Có 2 nhóm tính từ chính dựa theo nghĩa mà nó bổ sung.

 

Tính từ mô tả

Tính từ dùng để xác định màu sắc, kích thước, chất lượng, bản chất, đặc điểm, chất, mục đích, nguồn gốc, v.v. của người hoặc vật.

 

Ví dụ:

 

  • - Colors (màu sắc): yellow, black, pink, blue, white…
  •  
  • - Size (kích thước): tall, little, big, tiny, large…
  •  
  • - Shape (hình dạng): oval, round, square, cylinder, flat…
  •  
  • - Age (tuổi tác): new, young, old, antique, archaic…
  •  
  • - Quality (chất lượng): nice, excellent, beautiful, ugly, bad …
  •  
  • - Characteristic (tính chất): interesting, lovely, depressed, clever, important, …
  •  
  • - Material (chất liệu): wooden, cotton, plastic, silk, iron,…
  •  
  • - Purpose (mục đích): cleansing, racing, smoothing, cutting, whitening …
  •  
  • - Origin (nguồn gốc): Chinese, Vietnamese, American, Thailand, Korean,…

 

Tính từ chỉ giới hạn

Một tính từ thiết lập giới hạn cho danh từ mà nó bổ sung, chẳng hạn như tính từ biểu thị số lượng, số đếm, số thứ tự, khoảng cách, sở hữu, chỉ định …

 

Ví dụ:

 

  • - Quantitative (số lượng): a few, little, a lot, many, several…
  •  
  • - Cardinal (số đếm): one, hundred, thousand, fifteen, twelve ...
  •  
  • - Ordinal (số thứ tự): first, fourth, fifth, twelfth, ninth…
  •  
  • - Distance (khoảng cách): near, next to, far, deep, close…
  •  
  • - Possessive (sở hữu): my, your, our, her, its…
  •  
  • - Demonstrative (chỉ định): this, those, other, these, the other…
  •  
  • - Distributive (phân bổ): each, any, both, every, neither…

 

2. Cách thành lập tính từ từ danh từ, động từ

 

tính từ là gì

Compound adjective - Tính từ ghép

 

Tạo tính từ từ danh từ

Các tính từ được hình thành bằng cách thêm -y hoặc -al hoặc -ial làm hậu tố. Nếu danh từ có chữ 'e' ở đuôi, bỏ e và thêm đuôi -y hoặc -al hoặc -ial vào làm hậu tố cho danh từ để tạo thành một tính từ. 

 

Các tính từ được tạo thành bằng cách thêm -lyor -ish hoặc -ic làm hậu tố cho danh từ. Nếu danh từ có chữ 'y' ở đuôi, bỏ y và thêm vào các hậu tố trên để tạo thành một tính từ.

 

Các tính từ còn được tạo thành bằng cách thêm -ous hoặc -some hoặc -able hoặc -full làm hậu tố cho danh từ

 

Tạo tính từ từ động từ

Các hậu tố như '-y', '-able', '-ous', '-al', '-ful', '-ic', '-less', '-ing' và '-ive' có thể được thêm vào động từ để tạo thành tính từ.

 

Tạo tính từ từ tính từ khác

Một tính từ được hình thành từ một tính từ khác bằng cách thêm một hậu tố như '-ly', '-ive', '-al', '-ish', '-ier', '-est'.

 

Các hậu tố đặc trưng của tính từ

  • - đuôi -ant: important, arrogant, fragrant, ignorant…
  •  
  • - đuôi -al: economical, magical, physical, equal …
  •  
  • - đuôi -able: valuable, capable, comparable, adorable…
  •  
  • - đuôi -ible: responsible, terrible, illegible, flexible,…
  •  
  • - đuôi -ive: protective, expensive, talkative, productive,…
  •  
  • - đuôi -ous: gogerous, poisonous, cautious, humorous,…
  •  
  • - đuôi -ic: athletic, elictric, classic, specific,…
  •  
  • - đuôi -y: early, wealthy, heavy, happy…
  •  
  • - đuôi -ly: friendly, lonely, holy, silly…
  •  
  • - đuôi -ful: useful, graceful, forgetful, harmful,…
  •  
  • - đuôi -less: shameless, careless, useless, powerless …
  •  
  • - đuôi -ing: boring, exciting, annoying, confusing…
  •  
  • - đuôi -ed: interested, confused, bored, disappointed,…

 

Lưu ý phân biệt tính từ 'ing' và 'ed'.

  • - 'ing': dùng để mô tả người, đồ vật hoặc sự kiện gợi ra cảm xúc (với nghĩa chủ động).
  •  
  • - 'ed': được sử dụng để chỉ tình cảm hoặc tình trạng của một người đối với ai đó, sự vật hoặc đồ vật (nghĩa bị động) 

 

Ví dụ:

 

- Leo is boring guy. He makes me bored. ( Leo là một gã nhàm chán. Anh ta khiến tôi phát ngán.)

 

- Mary is an interesting actor, and I’m very interested in her films. ( Mary là một diễn viên thú vị và tôi rất hứng thú với những bộ phim của cô ấy.)

 

Tính từ ghép

Khi hai hoặc nhiều tính từ kết hợp với nhau để thay đổi cùng một danh từ, chúng được gọi là tính từ ghép. Chúng được phân tách bằng dấu gạch nối.

 

Hai từ được sử dụng để tạo thành một tính từ ghép có thể là sự kết hợp của

 

  • - Số + danh từ
  •  
  • - Tính từ + danh từ
  •  
  • - Danh từ + tính từ 
  •  
  • - Danh từ + hiện tại / quá khứ phân từ
  •  
  • - Tính từ + quá khứ phân từ

 

Ví dụ: - Arvind is taking a two-week vacation.

 

- There was a ten-minute delay in the meeting.

 

- They live on the twenty-first floor of a twenty-story structure.

 

- It was a last-minute decision.

 

3. Cách sắp xếp vị trí tính từ trong câu

 

tính từ là gì

Tính từ được sắp xếp theo trình tự OSSACOMP

 

 

Khi có nhiều hơn một tính từ đứng trước một danh từ, các tính từ thường được xếp theo một thứ tự cụ thể như sau:

 

OSSACOMP

 

Opinion - Size - Shape - Age - Color - Origin - Material - Purpose + NOUN

Ví dụ:

  • - I adore the huge old green antique automobile that was always parked at the end of the block.
  • (Tôi cực kỳ thích chiếc ô tô cổ màu xanh lá to lớn luôn đậu ở cuối dãy nhà.)
  •  
  • - My sister got a gorgeous huge white bulldog.
  • (Em gái tôi có một con chó ngao trắng khổng lồ tuyệt đẹp.)
  •  
  • - We reside at the end of the block in the enormous green, white, and red house.
  • (Chúng tôi sống ở cuối khu nhà trong một ngôi nhà khổng lồ màu xanh lá cây, trắng và đỏ.)
  •  
  • - I went out and got a pair of black leather shoes.
  • (Tôi đi ra ngoài với một đôi giày da màu đen.)
  •  
  • - I'd want three compelling reasons why you dislike spinach.
  • (Tôi muốn biết ba lý do thuyết phục tại sao bạn không thích rau bina.)
  •  
  • - In the parade, my brother rode a magnificent huge black Friesian horse.
  • (Trong cuộc diễu hành, anh trai tôi cưỡi một con ngựa Friesian đen to lớn tuyệt đẹp.)
  •  
  • - My father was overjoyed when he received three new polka-dotted squirting bowties for his clown performance.
  • (Cha tôi vui mừng khôn xiết khi ông nhận được ba chiếc nơ nhỏ chấm bi mới cho màn trình diễn chú hề của mình.)

 

Hy vọng qua bài viết này các bạn đã hiểu tính từ là gì và cách sử dụng đúng tính từ trong câu tiếng Anh. Chúc các bạn học tập thật tốt và luôn đồng hành cùng studytienganh trong quá trình học tập để cùng nhau tiến bộ nhé!

 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !