Cách nhận biết từ vựng tiếng Anh theo từ loại
Cách nhận biết từ vựng tiếng Anh theo từ loại và vị trí của từ đang đứng là một trong những phương pháp học từ vựng tiếng Anh đem lại một nền tảng về ngữ pháp vững chắc dành cho các bạn muốn sử dụng thành thạo các loại từ trong tiếng Anh.
1. Cách nhận biết từ vựng tiếng Anh theo từ loại dựa vào vị trí khi làm bài tập điền từ
Danh từ (nouns):
Danh thường được đặt ở vị trí chủ ngữ của câu (thường đứng đầu câu,sau trạng ngữ chỉ thời gian)
- Maths is the subject I like best.
- Yesterday Lan went home at midnight.
Sau tính từ: my, your, our, their, his, her, its, good, beautiful....
- She is a good teacher.
- His father works in hospital.
Danh từ còn được dùng làm tân ngữ sau động từ
- I like English.
- We are students.
Sau “enough”
- He didn’t have enough money to buy that car.
Theo sau mạo từ a, an, the hoặc các đại từ chỉ định như this, that, these, those, each, every, both, no, some, any, few, a few, little, a little, ... (Lưu ý cấu trúc a/an/the + adj + noun)
- This book is an interesting book.
Sau giới từ: in, on, of, with, under, about, at......
- Thanh is good at literature.
Cách nhận biết từ vựng tiếng Anh theo từ loại
Tính từ (adjectives)
Tính từ thường đứng ở các vị trí trước danh từ: Adj + N
- My Tam is a famous singer.
Sau động từ liên kết: to be/seem/appear… + adj
- She is beautiful
- Tom seems tired now.
*****Chú ý: cấu trúc keep/make + O + adj
- He makes me happy
Sau “too”: S + tobe/seem/look...+ too +adj...
- He is too short to play basketball.
Trước “enough”: S + tobe + adj + enough...
- She is tall enough to play volleyball.
Trong cấu trúc so...that: tobe/seem/look/feel...+ so + adj + that
- The weather was so bad that we decided to stay at home
Tính từ còn được dùng dưới các dạng so sánh (lưu ý tính từ dài hay đứng sau more, the most, less, as....as)
- Meat is more expensive than fish.
- Huyen is the most intelligent student in my class
Tính từ trong câu cảm thán:
- How +adj + S + V
- What + (a/an) + adj + N
Trạng từ (adverbs)
Trạng từ thường đứng trước động từ thường, giữa trợ động từ và động từ thường (nhất là các trạng từ chỉ tàn suất: often, always, usually, seldom....)
- They often get up at 6am.
- I have recently finished my homework.
Theo sau các động từ tobe/seem/look … + adv + adj
- She is very nice.
Sau “too”: V(thường) + too + adv
- The teacher speaks too quickly.
Đứng trước “enough”: V(thường) + adv + enough
- The teacher speaks slowly enough for us to understand.
Trạng từ khi xuất hiện sau “so” trong cấu trúc câu sử dụng so... that
- Jack drove so fast that he caused an accident.
Đứng cuối câu
- The doctor told me to breathe in slowly.
Trạng từ thường được ngăn cách với các thành phần khác của câu bằng dấu phẩy (,), nó cũng có thể đứng đầu hoặc giữa câu
- Last summer I came back my home country
- My parents had gone to bed when I got home.
- It’s raining hard. Tom, however, goes to school.
Động từ (verbs)
Có thể dễ dàng nhận biết được động từ trong câu vì nó thường đứng sau chủ ngữ (Nhớ cẩn thận với câu có nhiều mệnh đề).
- My family has five people.
- I believe him because he always tells the truth.
*****Chú ý: Khi dùng động từ nhớ lưu ý thì để chia cho đúng.
2. Cách nhận biết từ vựng tiếng Anh theo từ loại dựa vào cấu tạo từ khi làm bài tập
Danh từ (nouns)
Danh từ thường kết thúc bằng: -tion/-ation, -ment, -er, -or, -ant, -ing, -age, -ship, -ism, -ity, -ness
- Distribution, information, development, teacher, actor, accountant, teaching, studying, teenage, friendship, relationship, shoolarship, socialism, ability, sadness, happiness...
Nhận biết từ vựng tiếng Anh theo từ loại khá dễ dàng!
Tính từ (adjective)
Tính từ thường kết thúc bằng các đuôi sau đây
- able: Capable of, Reliable, Liable, Accountable for, Knowledgeable, Considerable, Manageable, Admirable
- ible: Compatible, Possible
- ic: Energetic, Economic, Domestic
- ed: Preferred, Seated, Frustrated
- ing: amazing, overwhelming, breaking
- less: countless, meaningless, endless
- ful: successfu, painful, thoughtful
- ent: confident, ancient
- ious: industrious, cautious
- ial: Industrial, Potential, Confidential, Substantial, Essential
- ory: Compulsory, Mandatory
- ant: Constant, Instant, Hesitant
- ish: foolish, childish, selfish
Trạng từ (adverbs)
Thông thường, để tạo thành trạng từ ta sẽ thêm đuôi “ly” vào sau tính từ
- Beautifully, usefully, carefully, bly, badly
*****Lưu ý: Có một số trạng từ đặc biệt cần ghi nhớ, chúng không phải là hình thức thêm đuôi vào sau tính từ: well (good), late/lately (late), ill (ill), fast (fast).
Chúc các bạn học tốt Tiếng Anh!
Phúc Nguyễn.