Take Away là gì và cấu trúc cụm từ Take Away trong câu Tiếng Anh
Động từ take chắc chắn không ai học tiếng anh mà lại không biết đến và sử dụng nó. Quen thuộc là thế nhưng sự quen thuộc, phổ biến ấy lại chỉ nằm ở động từ take nguyên sơ thôi chứ một khi nói đến phrasal verb (cụm động từ) với take thì chắc nhiều người học sẽ khá sợ hãi, choáng ngợp. Với phương châm “chậm mà chắc” thì bài học này chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về Take away – một phrasal verb tiêu biểu của Take cũng như các ý nghĩa và cách sử dụng nhé!
Hình ảnh minh hoạ cho Take away
1. Ý nghĩa take away và ví dụ minh hoạ
Take away: loại bỏ một cái gì đó
Ví dụ:
-
It is said that recent amendments are expected to take power from the Civil Service, but it turns out to not take any of it away.
-
Người ta nói rằng các sửa đổi gần đây được cho là sẽ lấy đi quyền lực từ Cơ quan Dân sự, nhưng hóa ra lại không lấy đi bất kỳ điều gì trong số đó.
Take away: kiếm tiền từ một cái gì đó
Ví dụ:
-
Immediately after the disposal, it is £5.4m that was taken away as a combined payoff.
-
Ngay sau khi xử lý, số tiền £ 5,4 triệu đã được kiếm về như một khoản hoàn trả tổng hợp.
Take away: học điều gì đó từ một trải nghiệm hoặc hoạt động
Ví dụ:
-
When it comes to one lesson that I could take away from the movie titled “A star is born”, it is that I know the ins and outs of artists’ life which is not widely known by many people.
-
Khi nói đến một bài học mà tôi có thể rút ra từ bộ phim có tựa đề “Một ngôi sao được sinh ra”, đó là tôi biết những điều cơ bản về cuộc sống của các nghệ sĩ vốn không được nhiều người biết đến.
Take away: trừ một số hoặc một phần từ một thứ khác
Ví dụ:
-
If you take 10 away from 21 then you will get 10. It is so easy, right?
-
Nếu bạn lấy 10 từ 20 thì bạn sẽ còn có 11. Thật dễ dàng phải không?
Hình ảnh minh hoạ cho Take away và ý nghĩa của Take away
2. Các từ / cụm từ đồng nghĩa với take away trong tiếng anh
Từ / cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Deprive |
Lấy đi, tước đi (lấy một cái gì đó, đặc biệt là cái gì đó cần thiết hoặc dễ chịu, tránh xa ai đó) |
|
Dispossess |
Không còn có quyền; bị mất, bị lấy mất (lấy tài sản, đặc biệt là các tòa nhà hoặc đất đai, cách xa ai đó hoặc một nhóm người) |
|
Strip |
Làm lộ ra, lột bỏ (loại bỏ, kéo hoặc xé lớp bao phủ hoặc lớp bên ngoài khỏi thứ gì đó) |
|
Confiscate |
Tịch thu (tước đoạt vật sở hữu khỏi ai đó khi bạn có quyền làm như vậy, thường là một hình phạt và thường trong một thời gian giới hạn, sau đó sẽ được trả lại cho chủ sở hữu) |
|
Deduct |
Khấu trừ, trừ điểm (lấy đi một lượng hoặc một phần từ tổng số) |
|
Substract |
Trừ đi (để xóa một số khỏi một số khác) |
|
Discount |
Giảm giá (sự cắt giảm giá so với bình thường) |
|
Remove |
Loại bỏ (lấy một cái gì đó hoặc một người nào đó từ một nơi nào đó, hoặc một cái gì đó) |
|
Hình ảnh minh hoạ cho các từ / cụm từ đồng nghĩa với Take away
Để tóm tắt lại thì bài học đã đem đến cho bạn đọc những kiến thức cô đọng nhất liên quan đến phrasal verb “take away”. Từ phần đầu tiên là cách sử dụng, ý nghĩa cũng như ví dụ minh hoạ anh – việt chắc hẳn đã dẫn dắt bạn đọc tiến sâu hơn vào tìm hiểu cụm từ này rồi. Phần hai đã mở rộng hơn, cung cấp cho mọi người những kiến thức chuyên sâu về chủ đề của bài học. Với những cụm từ bao gồm ý nghĩa, giải nghĩa chi tiết và ví dụ anh – việt đi kèm, hy vọng là các bạn sẽ không cảm thấy choáng ngợp. Chúc các bạn học tập tốt và mãi yêu thích môn tiếng anh nhé!