Kiến thức các ngôi trong tiếng Anh và cách sử dụng
Một trong những điểm khác biệt của tiếng Anh so với tiếng Việt chắc chắn là việc sử dụng các ngôi để giao tiếp trong từng trường hợp khác nhau nên đây là mảng kiến thức cực kỳ quan trọng mà bất cứ người học nào cũng phải nắm vững. Muốn hiểu rõ bản chất ngữ pháp cũng chắc chắn bạn sẽ không bỏ lỡ bài viết về các ngôi trong tiếng Anh ở bài viết này của studytienganh.
1. Các ngôi trong tiếng Anh và ý nghĩa của chúng
Các ngôi trong tiếng Anh chính là những đại từ nhân xưng hay đại từ chỉ ngôi. Chúng là các từ được dùng để thay thế cho người hoặc vật hay đối tượng nào đó cả trong giao tiếp và văn viết. Việc sử dụng ngôi để xưng hô giúp tránh việc đề cập trực tiếp tên một người nào đó.
Các ngôi trong tiếng Anh là kiến thức cơ bản ngay từ khi bắt đầu học
Trong tiếng Anh có các ngôi xưng hô sau:
STT |
Ngôi |
Ý nghĩa |
Tiếng Anh |
1 |
Ngôi thứ nhất số ít |
Tôi, tớ, mình,….
|
I |
2 |
Ngôi thứ nhất số nhiều |
Chúng tôi, chúng mình, chúng ta,… |
We
|
3 |
Ngôi thứ 2 |
Bạn, các bạn, các chị, các anh,… |
You
|
4 |
Ngôi thứ 3 số ít |
Cô ấy, anh ấy, cô ta, anh ta, nó,… |
She, He, It |
5 |
Ngôi thứ 3 số nhiều |
Họ, bọn họ, bọn chúng,… |
They |
2. Cách sử dụng các ngôi trong tiếng Anh
Người ta chia các ngôi trong tiếng Anh chắc chắn phải có sự khác biệt và mỗi ngôi có một cách sử dụng riêng. Sau đây là cụ thể cách dùng của từng ngôi.
Ngôi thứ nhất: I, We
Đây là ngôi dùng để đại diện cho chính bản thân người đang nói trong tiếng Anh .
Ví dụ:
-
I am a doctor.
-
Tôi là một giáo viên.
-
-
We love going to school.
-
Chúng tôi rất thích đi học.
Ngôi thứ hai: You
Ngôi thứ hai (You) sử dụng trong câu khi nhắc đến người người đối diện đang tham gia trong cuộc hội thoại.
Ví dụ:
-
You look so beautiful.
-
Trông bạn thật xinh đẹp.
-
-
Do you like birthday cakes?
-
Bạn có thích bánh sinh nhật không?
Ngôi thứ ba: He, She, They, It
Ngôi thứ ba trong tiếng Anh này dùng để chỉ người, nhóm người không trực tiếp tham gia vào cuộc hội thoại mà chỉ được đề cập đến trong đó.
Ví dụ:
-
She is my sister.
-
Cô ấy là chị gái của tôi.
-
-
They got here and quickly left before the fire broke out.
-
Họ đã đến đây và nhanh chóng rời đi trước khi đám cháy xảy ra.
Minh họa cách sử dụng của các ngôi trong tiếng Anh
3. Cách chia ngôi tiếng Anh
Nắm vững cách dùng và phân biệt được ý nghĩa của các ngôi trong tiếng Anh bạn còn cần biết cách chia nó trong từng trường hợp cụ thể. Tuy là phần kiến thức cơ bản và không quá khó nhưng nếu không tìm hiểu kĩ ngay từ ban đầu sẽ khiến bạn gặp rắc rối về sau.
Chia ngôi đối với động từ to be
Đối với động từ tobe có cách chia các ngôi cụ thể như sau:
Ngôi thứ nhất: I + am (I’m) / I + was
Ngôi thứ 3 số ít: He, She, It + is (He’s, She’s, It’s)/ He, She, It + was
Ngôi thứ 2 và ngôi thứ 3 số nhiều: You, We, They, + are (You’re, We’re, They’re …)/ You, We, They, … + were
Ví dụ:
-
I am a student of National University.
-
Tôi là một sinh viên của đại học Quốc Gia.
-
-
He was working hard when the police arrived.
-
Anh ấy đang là việc hăng say thì cảnh sát ập tới.
-
-
They are really good.
-
Họ thật sự rất tốt.
Chia ngôi đối với động từ thường ở hiện tại đơn
Ngôi thứ nhất, ngôi thứ 2 và 3 số nhiều: I, You, We, They + V-inf
Ngôi thứ ba số ít: He, She, It + V(s, es)
Ví dụ:
-
I usually get up at 7 a.m.
-
Tôi thường thức dậy lúc 7 giờ sáng.
-
-
She likes to cook in her spare time.
-
Cô ấy thích nấu ăn trong thời gian rảnh rỗi.
-
-
They love dogs very much.
-
Họ thích chó nhiều lắm.
Các ngôi là nét đặc trưng bạn nhận thấy khi học tiếng Anh
4. Một số bài tập
Trước khi làm bài tập hãy cùng lưu ý thêm một số điều sau về các ngôi trong tiếng Anh bạn nhé!
– Có thể sử dụng danh từ đi ngay theo sau nó để giải thích nó là gì đối với những từ chỉ ngôi số nhiều như you, we.
Ví dụ: We students
– Có thể sử dụng các đại từ ngôi thứ hai she/he để chỉ các loài vật nuôi, đồ dùng nếu như người nói xem chúng có tính cách, tình cảm.
Làm ngay bài tập sau để ghi nhớ những kiến thức bạn vừa học nhé!
Bài 1: Điền đại từ nhân xưng vào chỗ trống cho thích hợp.
1……asked Mr. Simon, my science teacher, what glass was and……said that …………is a liquid.
2. Hi Dana! Are……still coming shopping with us tomorrow?
3. My mum studied history at university. …… says……was a really interesting course.
4. Scientists are working hard to find cures for lots of diseases, but…… haven’t found a cure for the common cold yet.
5. Adam, do…… think…… should all bring some food with us to your party?
6. Dad, do…… know if…… sell computer games in the market?
Đáp án:
1. I - he - it
2. you
3. she - it
4. they
5. you - we
6. you - they
Những kiến thức về các ngôi trong tiếng Anh trên đây hy vọng giúp bạn gỡ rối mọi thắc mắc về chủ đề này và tự tin sử dụng trong mọi cấu trúc ngữ pháp. Để có thể học thêm nhiều từ vựng và các chủ điểm thú vị khác hãy truy cập studytienganh bạn nhé!