Những từ vựng trong nói tiếng Anh thông dụng khi giao tiếp
Khi giao tiếng bằng tiếng Anh chúng ta thường gặp phải vố số những vấn đề về từ vựng. Từ vựng tiếng Anh là một trong những yếu tố quan trọng nhất để bạn có thể giao tiếp tiếng Anh một cách lưu loát, rành mạch. Khi có một lượng từ vựng tiếng Anh lớn thì việc diễn đạt ý sẽ trở nên dễ dàng hơn. Vậy ta cần một lượng từ vựng trong nói tiếng Anh như thế nào để đủ giao tiếp tốt? Hãy cùng Studytienganh.vn tìm hiểu ngay nhé!
1. Những từ vựng trong nói tiếng Anh để chỉ dẫn
Take your time: cứ từ từ thôi
Please be quiet: xin hãy trật tự
Shut up!: im đi!
Stop it!: dừng lại đi!
Don't worry: đừng lo
Don't forget: đừng quên nhé
Help yourself: cứ tự nhiên
Go ahead: cứ tự nhiên
Let me know!: hãy cho mình biết!
Come in!: mời vào!
Please sit down: xin mời ngồi!
Could I have your attention, please?: xin quý vị vui lòng chú ý lắng nghe!
Let's go!: đi nào!
Hurry up!: nhanh lên nào!
Get a move on!: nhanh lên nào!
Calm down: bình tĩnh nào
Steady on!: chậm lại nào!
Hang on a second: chờ một lát
Hang on a minute: chờ một lát
One moment, please: xin chờ một lát
Just a minute: chỉ một lát thôi
(Tổng hợp từ vựng trong nói tiếng Anh thông dụng khi giao tiếp)
2. Những từ vựng trong nói tiếng Anh thể hiện quan điểm cá nhân
I think so: mình nghĩ vậy
I hope so: mình hi vọng vậy
You're right: cậu nói đúng
You're wrong: cậu sai rồi
I don't mind: mình không phản đối đâu
It's up to you: tùy cậu thôi
That depends: cũng còn tùy
That's interesting: hay đấy
What do you think?: cậu nghĩ thế nào?
I think that ...: mình nghĩ là …
I hope that ...: mình hi vọng là …
I'm afraid that ...: mình sợ là …
In my opinion, ...: theo quan điểm của mình, …
I agree: mình đồng ý
I disagree or I don't agree: mình không đồng ý
That's true: đúng rồi
That's not true: không đúng
3. Từ vựng trong nói tiếng Anh khi chào gặp mặt và khi tạm biệt
Welcome!: nhiệt liệt chào mừng!
Welcome to ...: chào mừng cậu đến với …
Long time no see!: lâu lắm rồi không gặp!
All the best!: chúc mọi điều tốt đẹp!
See you tomorrow!: hẹn gặp lại ngày mai!
4. Từ vựng trong nói tiếng Anh khi nói lời cảm ơn
Thanks for your ... : cám ơn cậu đã…
Help: giúp đỡ
Hospitality: đón tiếp nhiệt tình
Email: gửi email
I'm sorry: mình xin lỗi
I'm really sorry: mình thực sự xin lỗi bạn rất nhiều
Sorry I'm late: xin lỗi các bạn mình đến hơi muộn
Sorry to keep you waiting : xin lỗi vì đã bắt cậu phải chờ đợi
Sorry for the delay: xin lỗi vì đã trì hoãn
5. Từ vựng trong nói tiếng Anh cảm thán
Look!: nhìn kìa!
Great!: tuyệt quá!
Come on!: thôi nào!
Only joking! or just kidding!: mình chỉ đùa thôi!
Bless you! (after a sneeze): chúa phù hộ cho cậu! (sau khi ai đó hắt xì hơi)
That's funny!: hay quá!
That's funny, ...: lạ thật,…
That's life!: đời là thế đấy!
6. Những từ vựng trong nói tiếng Anh thông dụng hàng ngày khác
(Những từ vựng trong nói tiếng Anh thông dụng hàng ngày)
Got a minute? – Có rảnh không?
About when? – Vào khoảng thời gian nào?
I won’t take but a minute. – Sẽ không mất nhiều thời gian đâu.
Speak up! – Hãy nói lớn lên.
Come here. – Đến đây.
Come over. – Ghé chơi.
Don’t go yet. – Đừng đi vội.
Please go first. After you. – Xin nhường đi trước. Tôi xin đi sau.
Thanks for letting me go first. – Cám ơn đã nhường đường.
What a relief. – Thật là nhẹ nhõm.
What the hell are you doing? – Anh đang làm cái quái gì thế kia?
You’re a life saver. – Bạn đúng là cứu tinh.
I know I can count on you. – Tôi biết mình có thể trông cậy vào bạn mà.
Get your head out of your ass! – Đừng có giả vờ khờ khạo!
In the nick of time. – Thật là đúng lúc.
No litter. – Cấm vứt rác.
Go for it! – Cứ liều thử đi.
What a jerk! – Thật là đáng ghét.
How cute! – Ngộ ngĩnh, dễ thương quá!
None of your business! – Không phải việc của bạn.
Don’t peep! – Đừng nhìn lén!
Nào bây giờ! Hãy chăm chỉ học những từ vựng trong nói tiếng Anh thông dụng khi giao tiếp nhé! Tại Studytienganh.vn các bạn sẽ được hướng dẫn những cách học tiếng Anh hiệu quả nhất cũng như cách phát âm chuẩn của người bản xứ hay như giao tiếp tiếng Anh như người bản địa.
Chúc các bạn học tốt tiếng Anh!
Kim Ngân