Tìm hiểu warn against là gì: Cách dùng và ví dụ Anh Việt
Những lời cảnh báo luôn có tác dụng nhắc nhở, đánh thức chúng ta làm theo đúng hướng dẫn, tránh làm điều sai trái. Vậy nên, trong thực tế đời sống câu cảnh báo được sử dụng rất nhiều. Vậy, bạn đã nghe thấy câu với từ “warn against” bao giờ chưa? Hãy cùng tìm hiểu cụ thể warn against là gì và những ví dụ Anh Việt của nó trong bài viết này nhé!
1. Ý nghĩa và cách dùng warn against
Cụm warn against được ghép bởi hai từ warn và against. Động từ warn tức là cảnh báo, mang nghĩa nhắc nhở, dặn dò ai đó đề phòng hay nhận ra sự nguy hiểm hoặc một vấn đề không hay có khả năng xảy ra. Cùng với against tức là chống lại, không hành động,.....
Vậy, cấu trúc có chứa warn against mang ý nghĩa là dặn dò cảnh báo ai đó không nên làm gì, đề phòng cái gì.
S + warn somebody against + something (Noun/ V-ing) |
Ví dụ:
-
The manager warns his employees against going late more than twice a week.
-
Người quản lý cảnh báo nhân viên của mình không nên đi muộn hơn hai lần một tuần.
Cấu trúc warn against mang nghĩa cảnh báo ai đó không nên làm gì
2. Ví dụ Anh Việt
Để thể hiện rõ hơn ý nghĩa của cấu trúc này và ứng dụng nó vào trong nhiều trường hợp cụ thể khác nhau, studytienganh đưa ra một số ví dụ Anh Việt gợi ý, chắc chắn sẽ giúp bạn vận dụng cấu trúc và ngữ cảnh linh hoạt hơn.
-
Do we need to warn Dallas against shoplifters?
-
Chúng ta có cần cảnh báo Dallas chống lại những kẻ gian lận không?
-
My mother always warns tourists against those who use children to trade.
-
Mẹ tôi luôn cảnh báo cho những người khách du lịch chống lại những kẻ lợi dụng trẻ em để buôn bán.
-
On school days, teachers often warn us against laziness in learning English because it determines the success of each person.
-
Ngày đi học, cô giáo thường cảnh báo chúng tôi chống lại sự lười biếng học tiếng Anh vì nó quyết định đến sự thành công của mỗi người.
-
Recently, local police often warn people against homeless criminals.
-
Gần đây, cảnh sát địa phương thường cảnh báo người dân cảnh giác những tên tội phạm vô gia cư.
-
The media has warned people in the area against the coming heavy flooding rain.
-
Truyền thông đã cảnh báo mọi người ở khu vực này cảnh giác cơn mưa gây lũ lụt nghiêm trọng sắp tới.
Cấu trúc warn against được sử dụng nhiều trong đời sống thực tế
3. Kiến thức mở rộng
Cụm warn against nằm trong cụm các câu có cấu trúc từ warn nói chung, mỗi câu trúc mang một ý nghĩa cụ thể riêng bạn đừng nhầm lẫn nhé!
Cấu trúc 1: Dặn dò, khuyên ai đó nên làm gì/không nên làm gì. Đây là cách dùng Warn duy nhất đi với động từ, theo sau tân ngữ (là somebody) phải là To verb.
S + warn + somebody + to V/ not to V |
Ví dụ:
-
Anna warned her to talk carefully.
-
Anna cảnh báo cô ấy phải nói chuyện cẩn thận.
Cấu trúc 2: Cảnh báo, hoặc báo trước ai đó về điều gì
S + warn somebody of + something (Noun/ V-ing) |
Ví dụ:
-
Please warn James of this problem she may run into.
-
Hãy cảnh báo cho James về vấn đề này mà cô ấy có thể gặp phải.
Cấu trúc 3: Dặn dò 1 ai đó đề phòng về cái gì
S + warn somebody about + something (Noun/ Ving) |
Ví dụ:
-
My brother always warns me about locking the door carefully.
-
Anh trai tôi luôn cảnh báo tôi về việc khóa cửa cẩn thận.
Hy vọng với những chia sẻ trên bài viết này của studytienganh bạn có thể nắm vững cấu trúc warn against là gì để vận dụng vào trong thực tế hay thi cử. Đừng lo lắng nếu tiếng Anh có quá nhiều thứ cần học bởi đã có studytienganh cùng bạn tích lũy kiến thức mỗi ngày.