Chùm từ vựng tiếng Anh về đời sống hằng ngày
Một đời sống lành mạnh sẽ giúp các bạn luôn vui vẻ tươi tắn làm việc hiệu quả hơn. Điều đó có nghĩa là bạn cần phải biết những từ vựng tiếng Anh về đời sống lành mạnh để mở mang kiến thức và bổ sung vào “kho” từ vựng tiếng Anh của mình. Mời các bạn theo dõi bài viết sau.
1. Chùm từ vựng tiếng anh về đời sống hằng ngày
- Wake up /weik Λp/: tỉnh giấc
- Press snooze button /pres snu:z ‘bʌtn/: nút báo thức
- Turn off /tə:n ɔ:f/: tắt
- Get up /get Λp/: thức dậy
- To drink /tə driɳk/:uống
- Make breakfast /meik ‘brekfəst/: làm bữa sáng
- Read newspaper /ri:d’nju:z,peipə/: đọc báo
- Brush teeth /brʌʃ/ /ti:θ/: đánh răng
- Wash face /wɔʃ feis/: rửa mặt
- Have shower /hæv ‘ʃouə/: tắm vòi hoa sen
- Get dressed /get dres/: mặc quần áo
- Comb the hair /koum ðə heə /: chải tóc
- Make up /meik Λp/: trang điểm
(Chùm từ vựng tiếng Anh về đời sống hằng ngày)
- Work /wə:k/: làm việc
- Have lunch /hæv lʌntʃ/: ăn trưa
- Finish working /’finiʃ ˈwəːkɪŋ/: kết thúc việc
- Do exercise / du: eksəsaiz/: tập thể dục
- Buy /bai/: mua
- Go home / gou houm/: về nhà
- Cook /kuk/: nấu ăn
- Dinner /’dinə/: bữa tối
- Do homework /du ‘houmwə:k/: làm bài tập về nhà
- Watch television /wɔtʃ ‘teli,viʤn/: xem ti vi
- Take the rubbish out /teik ðə ‘rʌbiʃ aut/: đi đổ rác
- Wash the dishes /wɔʃ ðə dɪʃ/: rửa bát đĩa
- Feed the dog /fi:d ðə dɔg/: cho chó ăn
- have a bath /hæv ə ‘bɑ:θ/: đi tắm
- Meditation /,medi’teiʃn/: thiền định
- Set the alarm /set ðə ə’lɑ:m/: đặt chuông báo thức
- go to bed /gou tə bed/: đi ngủ
- Mature – /məˈtʊr/: chin chắn, trưởng thành
- Retirement – /rɪˈtaɪr.mənt/: tuổi về hưu
- Old age – /ˌeɪdʒˈoʊld/: tuổi già
- Serene – /səˈriːn/: thanh thản, bình an
- Change schools/ jobs/ your career: chuyển trường/ thay đổi nghề/ thay đổi công việc
- Have baby/ children: có con
- Move house: đổi nhà
- My lucky break: dịp may hiếm có
- The best day of my life: ngày hạnh phúc nhất đời
- Turning-point: bước ngoặc
- The lowest point: thời điểm tồi tệ nhất
2. Một số ví dụ áp dụng từ vựng tiếng Anh về đời sống hằng ngày
- Every day I wake up at 5 am.
- Hàng ngày tôi dậy lúc 5 giờ sáng.
- I usually press snooze button several times before I could get up.
- Tôi thường tắt báo thức vài lần trước khi có thể dậy được.
- You should drink some warm water after wake up in the morning. It good for your health.
- Bạn nên uống ít nước ấm sau khi thức giấc vào buổi sáng. Nó rất tốt cho sức khỏe.
- Women usually take a lot time to get dressed before go to work.
- Phụ nữ thường mất thời gian vào việc mặc đồ trước khi đi làm.
(Ví dụ áp dụng từ vựng tiếng anh về đời sống hằng ngày)
- I usually drink coffee and read newspaper in the morning.
- Tôi thường uống cà phê và đọc báo vào buổi sáng.
- I love have lunch with colleagues.
- Tôi thích ăn trưa với đồng nghiệp.
- I love doing mediation more than doing exercise. I usually do meditation at 10 pm o’clock for 1 hour
- Tôi thích hành thiền hơn tập thể thao. Tôi thường ngồi thiền 1 giờ lúc 10 giờ tối
- The kids shout hooray when seeing farther coming home from work.
- Lũ trẻ reo lên khi thấy bố đi làm về.
- My mom love to cook dinner with a lot of vegetables.
- Mẹ tôi thích nấu bữa tối với nhiều rau xanh.
- We feed our dog 3 times a day, and kids love to do it
- Chúng tôi cho chó ăn 3 lần mỗi ngày. Và lũ trẻ rất thích làm việc đó
Việc học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề rất khoa học và hiệu quả, giúp các bạn ghi nhớ từ vựng theo hệ thống hơn. Vì thế bạn có thể áp dụng với các chủ đề khác để nâng cao vốn từ cho mình nhé. Những từ vựng tiếng anh về đời sống hằng ngày mà Studytienganh.vn đã giới thiệu ở trên, các bạn nên lưu lại để ghi nhớ và luyện tập, học tiếng Anh mỗi ngày nhé!
Chúc các bạn học tốt tiếng Anh!
Kim Ngân