Từ vựng về nghề nghiệp trong tiếng Anh đầy đủ
Để tăng vốn từ vựng của những người yêu thích môn học tiếng Anh, Studytienganh hôm nay sẽ giới thiệu đến các bạn chủ đề mới: Từ vựng về nghề nghiệp trong tiếng Anh đầy đủ nhất. Chắc chắn bài học này sẽ giúp ích cho các bạn khi giao tiếp đấy.
I. Từ vựng về nghề nghiệp trong tiếng Anh
1. Từ vựng về nghề nghiệp trong tiếng Anh: Lĩnh vực Kinh doanh
accountant kế toán
actuary chuyên viên thống kê
advertising executive phụ trách/trưởng phòng quảng cáo
bank clerk nhân viên giao dịch ngân hàng
bank manager người quản lý ngân hàng
businessman nam doanh nhân
businesswoman nữ doanh nhân
economist nhà kinh tế học
financial adviser cố vấn tài chính
health and safety officer nhân viên y tế và an toàn lao động
HR manager ( Human Resources Manager) trưởng phòng nhân sự
insurance broker nhân viên môi giới bảo hiểm
PA (Personal Assistant) thư ký riêng
investment analyst nhà phân tích đầu tư
project manager trưởng phòng/ quản lý dự án
marketing director giám đốc marketing
management consultant cố vấn cho ban giám đốc
manager quản lý/ trưởng phòng
office worker nhân viên văn phòng
receptionist lễ tân
recruitment consultant chuyên viên tư vấn tuyển dụng
sales rep (Sales Representative) đại diện bán hàng
salesman / saleswoman nhân viên bán hàng (nam / nữ)
secretary thư ký
stockbroker nhân viên môi giới chứng khoán
telephonist nhân viên trực điện thoại
Hãy cùng tìm hiểu Nghề nghiệp trong tiếng Anh đầy đủ như thế nào nhé!
2. Từ vựng về nghề nghiệp trong tiếng Anh: Lĩnh vực Công nghệ thông tin
database administrator nhân viên quản lý cơ sở dữ liệu
programmer lập trình viên máy tính
software developer nhân viên phát triển phần mềm
web designer nhân viên thiết kế mạng
web developer nhân viên phát triển ứng dụng mạng
3. Từ vựng về nghề nghiệp trong tiếng Anh: Lĩnh vực bán lẻ
antique dealer người buôn đồ cổ
art dealer người buôn các tác phẩm nghệ thuật
baker thợ làm bánh
barber thợ cắt tóc
beautician nhân viên làm đẹp
bookkeeper kế toán
bookmaker nhà cái (dùng trong cá cược)
butcher người bán thịt
buyer nhân viên vật tư
cashier thu ngân
estate agent nhân viên bất động sản
fishmonger người bán cá
florist người trồng hoa
greengrocer người bán rau quả
hairdresser thợ làm đầu
sales assistant trợ lý bán hàng
shop assistant nhân viên bán hàng
shopkeeper chủ cửa hàng
store detective nhân viên quan sát khách hàng (để ngăn ngừa ăn cắp trong cửa hàng)
store manager người quản lý cửa hàng
tailor thợ may
travel agent nhân viên đại lý du lịch
wine merchant người buôn rượu
4. Từ vựng về nghề nghiệp trong tiếng Anh: Lĩnh vực Y tế và công tác xã hội
carer người làm nghề chăm sóc người ốm
counsellor ủy viên hội đồng
dentist nha sĩ
dental hygienist chuyên viên vệ sinh răng
doctor bác sĩ
midwife bà đỡ/nữ hộ sinh
nanny vú em
nurse y tá
optician bác sĩ mắt
paramedic trợ lý y tế
pharmacist hoặc chemist dược sĩ (ở hiệu thuốc)
physiotherapist nhà vật lý trị liệu
psychiatrist nhà tâm thần học
social worker người làm công tác xã hội
surgeon bác sĩ phẫu thuật
vet hoặc veterinary surgeon bác sĩ thú y
6. Từ vựng về nghề nghiệp trong tiếng Anh: Lĩnh vực Lao động sử dụng kỹ năng tay chân
blacksmith thờ rèn
bricklayer thợ xây
builder thợ xây
carpenter thợ mộc
chimney sweep thợ cạo ống khói
cleaner người lau dọn
decorator người làm nghề trang trí
driving instructor giáo viên dạy lái xe
electrician thợ điện
gardener người làm vườn
glazier thợ lắp kính
groundsman nhân viên trông coi sân bóng
masseur nam nhân viên xoa bóp
masseuse nữ nhân viên xoa bóp
mechanic thợ sửa máy
pest controller nhân viên kiểm soát côn trùng gây hại
plasterer thợ trát vữa
plumber thợ sửa ống nước
roofer thợ lợp mái
stonemason thợ đá
tattooist thợ xăm mình
tiler thợ lợp ngói
tree surgeon nhân viên bảo tồn cây
welder thợ hàn
window cleaner thợ lau cửa sổ
7. Từ vựng về nghề nghiệp trong tiếng Anh: Lĩnh vực Du lịch và Khách sạn
Barman nam nhân viên quán rượu
barmaid nữ nhân viên quán rượu
bartender nhân viên phục vụ quầy bar
bouncer bảo vệ (chuyên đứng ở cửa)
cook đầu bếp
chef đầu bếp trưởng
hotel manager quản lý khách sạn
hotel porter nhân viên khuân đồ ở khách sạn
pub landlord chủ quán rượu
tour guide hoặc tourist guide hướng dẫn viên du lịch
waiter bồi bàn nam
waitress bồi bàn nữ
Hãy thử xem bạn biết bao nhiêu nghề nghiệp trong tiếng Anh ở bức hình trên nhé!
8. Từ vựng về nghề nghiệp trong tiếng Anh: Lĩnh vực Vận tải
air traffic controller kiểm soát viên không lưu
bus driver người lái xe buýt
flight attendant ( Or: air steward/air stewardess/air hostess) tiếp viên hàng không
baggage handler nhân viên phụ trách bốc dỡ hành lý
lorry driver lái xe tải
sea captain hoặc ship's captain thuyền trưởng
taxi driver lái xe taxi
train driver người lái tàu
pilot phi công
9. Từ vựng về nghề nghiệp trong tiếng Anh: Lĩnh vực Văn thơ và nghệ thuật sáng tạo
artist nghệ sĩ
editor biên tập viên
fashion designer nhà thiết kế thời trang
graphic designer người thiết kế đồ họa
illustrator họa sĩ vẽ tranh minh họa
journalist nhà báo
painter họa sĩ
photographer thợ ảnh
playwright nhà soạn kịch
poet nhà thơ
sculptor nhà điêu khắc
writer nhà văn
10. Từ vựng về nghề nghiệp trong tiếng Anh: Lĩnh vực Phát thanh truyền hình và giải trí
actor nam diễn viên
actress nữ diễn viên
comedian diễn viên hài
composer nhà soạn nhạc
dancer diễn viên múa
film director đạo diễn phim
DJ (Disc Jockey) DJ/người phối nhạc
musician nhạc công
newsreader phát thanh viên (chuyên đọc tin)
singer ca sĩ
television producer nhà sản xuất chương trình truyền hình
TV presenter dẫn chương trình truyền hình
weather forecaster dẫn chương trình thời tiết
11. Từ vựng về nghề nghiệp trong tiếng Anh: Lĩnh vực Luật và An ninh trật tự
barrister luật sư bào chữa
bodyguard vệ sĩ
customs officer nhân viên hải quan
detective thám tử
forensic scientist nhân viên pháp y
judge quan tòa
lawyer luật sư nói chung
magistrate quan tòa (sơ thẩm)
police officer (Or: policeman/policewoman) cảnh sát
prison officer công an trại giam
private detective thám tử tư
security officer nhân viên an ninh
solicitor cố vấn pháp luật
traffic warden nhân viên kiểm soát đỗ xe
12. Từ vựng về nghề nghiệp trong tiếng Anh: Lĩnh vực Thể thao và vui chơi giải trí
choreographer biên đạo múa
dance teacher hoặc dance instructor giáo viên dạy múa
fitness instructor huấn luyện viên thể hình
martial arts instructor giáo viên dạy võ
personal trainer huấn luận viên thể hình cá nhân
professional footballer cầu thủ chuyên nghiệp
sportsman người chơi thể thao (nam)
sportswoman người chơi thể thao (nữ)
13. Từ vựng về nghề nghiệp trong tiếng Anh: Lĩnh vực Giáo dục
lecturer giảng viên
music teacher giáo viên dạy nhạc
teacher giáo viên
teaching assistant trợ giảng
14. Từ vựng về nghề nghiệp trong tiếng Anh: Lĩnh vực Quân sự
airman / airwoman lính không quân
sailor thủy thủ
soldier người lính
15 Từ vựng về nghề nghiệp trong tiếng Anh: Lĩnh vực Khoa học
biologist nhà sinh học
botanist nhà thực vật học
chemist nhà hóa học
lab technician (Laboratory Technician) nhân viên phòng thí nghiệm
meteorologist nhà khí tượng học
physicist nhà vật lý
researcher nhà nghiên cứu
scientist nhà khoa học
16 Từ vựng về nghề nghiệp trong tiếng Anh: Lĩnh vực Tôn giáo
imam thầy tế
priest thầy tu
rabbi giáo sĩ Do thái
vicar cha sứ
17. Từ vựng về nghề nghiệp trong tiếng Anh: Các nghề ít phổ biến
arms dealer lái súng/người buôn vũ khí
burglar kẻ trộm
drug dealer người buôn thuốc phiện
forger người làm giả (chữ ký, giấy tờ...)
lap dancer gái nhảy
mercenary tay sai/lính đánh thuê
pickpocket kẻ móc túi
pimp ma cô
prostitute gái mại dâm
smuggler người buôn lậu
stripper người múa điệu thoát y
thief kẻ cắp
18. Từ vựng về nghề nghiệp trong tiếng Anh: Một số nghề khác
archaeologist nhà khảo cổ học
architect kiến trúc sư
charity worker người làm từ thiện
civil servant công chức nhà nước
construction manager người quản lý xây dựng
council worker nhân viên môi trường
diplomat nhà ngoại giao
engineer kỹ sư
factory worker công nhân nhà máy
farmer nông dân
firefighter ( Or: fireman) lính cứu hỏa
fisherman người đánh cá
housewife nội trợ
interior designer nhà thiết kế nội thất
interpreter phiên dịch
landlord chủ nhà (người cho thuê nhà)
librarian thủ thư
miner thợ mỏ
model người mẫu
politician chính trị gia
postman bưu tá
property developer nhà phát triển bất động sản
refuse collector (Or bin man) nhân viên vệ sinh môi trường
surveyor kỹ sư khảo sát xây dựng
temp (Temporary worker) nhân viên tạm thời
translator phiên dịch
undertaker nhân viên tang lễ
II. Một số câu liên quan đến nghề nghiệp trong tiếng Anh
1. Các câu hỏi về nghề nghiệp trong tiếng Anh
- What do you do?
Bạn làm nghề gì?
- What do you do for a living?
Bạn kiếm sống bằng nghề gì?
- What sort of work do you do?
Bạn làm loại công việc gì?
- What line of work are you in?
Bạn làm trong ngành gì?
2. Các cách trả lời nghề nghiệp trong tiếng Anh
- I'm a ... Tôi là …
- I work as a ... mình làm nghề …
- I work with ... mình làm việc với …
3. Trình trạng công việc trong tiếng Anh(Employment status)
- I've got a part-time job:
mình làm việc bán thời gian
- I've got a full-time job:
mình làm việc toàn thời gian
- I'm ... mình đang …
unemployed: thất nghiệp
out of work: không có việc
looking for work: đi tìm việc
looking for a job: đi tìm việc
- I'm not working at the moment
hiện mình không làm việc
- I've been made redundant
mình vừa bị sa thải
- I do some voluntary work
mình đang làm tình nguyện viên
- I'm retired
tôi đã nghỉ hưu
Bài học Từ vựng về nghề nghiệp trong tiếng Anh khá dài, bạn hãy học thật chăm chỉ nhé!
Chúc các bạn học tốt!
THANH HUYỀN