"Cửa Hàng Tiện Lợi" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

“Cửa hàng tiện lợi trong tiếng Anh là gì?” là câu hỏi mà có rất nhiều bạn thắc mắc khi tìm hiểu về chủ đề này. Dù đây không phải cụm từ quá mới mẻ nhưng để hiểu rõ hơn về định nghĩa cũng như các từ vựng liên quan đến lĩnh vực bán hàng trong tiếng Anh, xin mời các bạn theo chân Studytienganh để cùng tìm hiểu qua nội dung bài viết dưới đây nhé! 

 

1. Cửa hàng tiện lợi trong tiếng Anh là gì?

 

Trước hết, chúng ta cần biết cửa hàng tiện lợi trong tiếng Anh là Convenience Store, trong đó Convenience là tiện lợi và Store là cửa hàng. Tại Việt Nam, mô hình cửa hàng tiện lợi còn được biết đến với nhiều tên gọi khác như của hàng tiện nghi, cửa hàng tiện ích, hay cửa hàng 24 giờ... Hiểu một cách đơn giản, mô hình của cửa hàng tiện lợi chính là một cửa hàng nhỏ, diện tích khoảng 50m2, chuyên bày bán các loại mặt hàng thiết yếu phục vụ nhu cầu sử dụng hàng ngày của người tiêu dùng một cách nhanh chóng và tiện lợi nhất, nó được mở cửa suốt 24 giờ và 7 ngày trong tuần. Đặc trưng của cửa hàng tiện lợi là được đặt ở một nơi có vị trí tốt, dễ nhìn. Cơ sở vật chất ở đó tương đối nhỏ (chỉ bằng một phần kích thước so với các siêu thị truyền thống thông thường), mức giá ở cửa hàng tiện lợi được đánh giá là khá hợp lý, thường từ trung bình đến trên trung bình.

 

 

cửa hàng tiện lợi tiếng anh là gì

(Hình ảnh minh họa cho Cửa hàng tiện lợi trong tiếng Anh) 

 

2. Ví dụ minh họa cho Cửa hàng tiện lợi trong tiếng Anh

 

  • I usually go to the convenience store every night to buy snacks. 

  • Tôi thường ra cửa hàng tiện lợi mỗi tối để mua đồ ăn vặt.

  •  

  • In recent years, the convenience store model has become popular in Vietnam. 

  • Mấy năm trở lại đây, mô hình cửa hàng tiện lợi trở nên phổ biến ở Việt Nam.

  •  
  • This magazine can also be found in convenience stores, bookstores and supermarkets.

  • Cuốn tạp chí này cũng có thể được tìm thấy trong các cửa hàng tiện lợi, nhà sách và siêu thị. 

  •  
  • Mom asked me to visit a convenience store to buy some household items. 

  • Mẹ nhờ tôi ghé vào cửa hàng tiện lợi để mua vài món đồ gia dụng. 

  •  
  • This campus can accommodate 700 students and has been equipped with restaurants, convenience stores, sports facilities and malls.

  • Khuôn viên này có thể chứa 700 sinh viên và đã được trang bị các nhà hàng, cửa hàng tiện lợi, cơ sở thể thao và trung tâm mua sắm. 

  •  
  • This is exactly a remote place. There are no restaurants, no supermarkets, no convenience stores and no taxis.

  • Đây chính xác là một nơi hẻo lánh. Không có nhà hàng, không có siêu thị, không có cửa hàng tiện lợi và không có taxi. 

 

 

cửa hàng tiện lợi tiếng anh là gì

(Hình ảnh minh họa cho Cửa hàng tiện lợi trong tiếng Anh) 

 

3. Từ vựng tiếng Anh liên quan đến Cửa hàng tiện lợi

 

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

Amicable sale

Thuận mua vừa bán

Export sale

Bán xuất khẩu

On sale

Giảm giá

Remnant sales

Hàng được bán hạ giá

Sale by type

Bán hàng theo loại, phân loại

Sale by standard

Bán hàng theo tiêu chuẩn

Salesmanship

Nghệ thuật bán hàng

Selling monopoly

Bán độc quyền

Sell at a loss

Bán lỗ 

Sell at a profit

Bán có lãi

Transfer

Chuyển khoản

Account holder

Chủ tài khoản

Sale tax

Tiền thuế, phí thuế hàng hóa 

Affordable price

Giá cả phải chăng 

Expensive

Đắt tiền

Cheap

Rẻ, không quá đắt 

Sale price

Giá bán

Sale on approval

Bán hàng cho phép trả lại sản phẩm

Bill of sale

Hóa đơn bán hàng

Sale invoice

Hóa đơn bán hàng

Sale figure 

Doanh số bán hàng 

Ready sale

Bán đắt hàng

Deed of sale

Chứng từ, chứng thư bán hàng

Day of sale

Ngày bán

Viral marketing

Chiến lược marketing theo hình thức truyền miệng từ người này qua người khác hay qua mạng xã hội

Special offer

Ưu đãi đặc biệt

Saller

Người bán hàng

Sale

Sự giảm giá

Retail sale

Hàng hóa bán lẻ

Wholesale

Hàng hóa bán buôn

Representative

Sự đại diện bán hàng

Refund 

Hoàn trả lại tiền

Prospect client

Khách hàng tiềm năng 

Promotion

Sự khuyến mãi

Brand 

Thương hiệu

Product line

Dòng sản phẩm

Pack

Đóng gói

Packaging

Bao bì

Intranet

Mạng lưới nội bộ

Out of stock

Trạng thái hết hàng

In stock

Trạng thái còn hàng

Guarantee

Bảo hành

Franchise

Đặc quyền thương mại

Follow up

Chăm sóc sau bán hàng, đảm bảo rằng khách hàng hài lòng với sản phẩm

E-marketing

Marketing điện tử

E-commerce

Sàn thương mại điện tử

Discount

Giảm giá, hạ giá, chiết khấu

Department store

Cửa hàng bách hóa

Deal

Giao dịch, thỏa thuận giữa mua và bán

Coupon

Phiếu mua hàng, phiếu giảm giá

Voucher number

Số phiếu giảm giá

Close 

Kết thúc một đợt bán hàng nào đó

Customer

Khách hàng

Client

Khách hàng

Chain store

Chuỗi, hệ thống cửa hàng

Benchmarking

Tiêu chuẩn nhất định về giá hoặc chất lượng của sản phẩm

Cash refund offer

Khuyến mãi hoàn trả lại tiền mặt

Buyer 

Người mua

After – sales service

Dịch vụ sau khi bán hàng

Direct sale

Việc bán hàng một cách trực tiếp

Cash sale

Việc bán hàng bằng tiền mặt

Best selling

Bán chạy

 

Trên đây là bài tổng hợp đầy đủ định nghĩa của Cửa hàng tiện lợi - Convenience store trong tiếng Anh và những thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến chủ đề buôn bán hàng hóa. Hy vọng rằng các bạn đã trang bị được cho mình những kiến thức cần thiết. Hãy tiếp tục theo dõi và đón đọc trang web của chúng mình để học hỏi thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích, chúc các bạn học tiếng Anh hiệu quả nhé! 

 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !