1st là gì: Định nghĩa, ví dụ Anh Việt
Như các bạn có thể thấy, tiếng ANh đang là một trong những ngôn ngữ phổ biến nhất thế giới. Và hàng ngày chúng ta đều phải sử dụng đến số thứ tự để trò chuyện, giao tiếp. Vậy trong bài viết này, Studytienganh.vn sẽ giúp bạn tìm hiểu trong tiếng ANh “1st” là gì" ví dụ anh việt của nó và bên cạnh đó còn có một số từ vựng tiếng Anh liên quan đấy nhé
1. "1st" tiếng anh là gì
Trong tiếng Anh: 1st là số thứ tự thứ nhất, nó là từ viết tắt của từ “ first”. Đây được hiểu là: số thứ tự thứ nhất; thứ nhất
Vậy tại sao lại có “st” ở sau số 1 các bạn có biết không?
Để mình trả lời giúp nhé! Bởi “st” chính là hai chữ cái cuối của “first” trong tiếng Anh đó.
( Hình ảnh “1st - first” trong tiếng Anh)
Cũng giống như “2nd, 3rd, 4th” thì “nd” chính là viết tắt của “second”; “rd” là viết tắt của “ third” và “th” viết tắt của “ forth”.
Trong từ điển Cambridge định nghĩa “ First - 1st” là: First is coming before all others in order, time, amount, quality, or importance.
Được hiểu là đến trước tất cả những thứ khác theo thứ tự, thời gian, số lượng, chất lượng hoặc tầm quan trọng.
2. Thông tin chi tiết
Mặc dù viết là “1st" nhưng khi đọc, các bạn vẫn đọc theo từ đầy đủ của nó là: “first” nhé!
( Hình ảnh minh họa “first - 1st” trong tiếng Anh)
Phiên âm quốc tế của “ 1st - first” theo chuẩn IPA đó là:
UK /ˈfɜːst/ US /ˈfɝːst/
Nhìn từ phiên âm thì có thể thấy hai cách phiên âm theo Anh Anh và Anh Mỹ là giống nhau đến 98%. Hai cách phát âm này chỉ khác nhau ở chỗ, với ANh Anh, âm /ɜ/ ngắn hơn, đọc dứt khoát hơn, còn với Anh Mỹ thì âm /ɝ/ được phát âm dài hơn. Từ đó các bạn hãy đọc kỹ phiên âm để có những phát âm đúng nhất nhé!
3. Ví dụ Anh Việt
- This is my first visit to Tokyo
- Đây là chuyến thăm đầu tiên của tôi đến Tokyo.
- I fell in love with her the first time I saw her.
- Tôi đã yêu cô ấy ngay từ lần đầu tiên nhìn thấy cô ấy.
- He’s always nervous for the first few minutes of an exam.
- Anh ấy luôn lo lắng trong vài phút đầu tiên của một kỳ thi.
- Today is the first of September
- Hôm nay là ngày đầu tiên của tháng 9.
- You roll or throw the dice and whoever gets the highest score goes first.
- Bạn tung hoặc ném xúc xắc và ai đạt điểm cao nhất sẽ về trước.
- Their first baby is due in September.
- Đứa con đầu lòng của họ sẽ chào đời vào tháng 9.
( Hình ảnh về “1st” trong tiếng Anh)
- When did you first encounter these difficulties?
- Lần đầu tiên bạn gặp những khó khăn này là khi nào?
- I was amazed to hear that Alex had won first prize.
- Tôi đã rất ngạc nhiên khi biết rằng Alex đã giành được giải nhất.
- Yesterday the company announced its first-ever fall in profits.
- Hôm qua, công ty đã công bố lợi nhuận giảm lần đầu tiên.
- Nam came first in the race.
- Nam về nhất trong cuộc đua.
- Who started first?
- Ai bắt đầu trước?
- If you get home first, can you feed the cat?
- Nếu bạn về nhà trước, bạn có thể cho mèo ăn không?
4. Một số từ vựng tiếng anh liên quan
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Ví dụ |
in the first place |
ở vị trí đầu tiên |
Thankfully, she wasn't hurt, but she never should have been there in the first place. Rất may, cô ta không bị thương, nhưng đáng lẽ cô ta không bao giờ nên ở đó ngay từ đầu. |
in the first instance |
trong trường hợp đầu tiên |
Questions about this post should be addressed to the HR manager in the first place. Các thắc mắc về bài đăng này nên được giải quyết ngay từ ban đầu cho người quản lý nhân sự. |
of the first order |
ở mức độ rất cao hoặc thuộc loại cực kỳ tốt |
Linda is a writer of the first order. Linda là một nhà văn của đơn đặt hàng đầu tiên. |
first thing |
vào thời gian sớm nhất trong ngày |
She said she'd call back first thing tomorrow. Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ gọi lại điều đầu tiên vào ngày mai. |
be in the first flush of |
để bắt đầu một cái gì đó |
She's no longer in the first flush of youth. Cô ấy không còn trong thời kỳ bồng bột đầu tiên của tuổi trẻ. |
first things first |
được sử dụng để nói với ai đó rằng những việc quan trọng hơn nên được thực hiện trước những việc ít quan trọng hơn |
First things first, let's have something to drink. Điều đầu tiên, chúng ta hãy uống một cái gì đó. |
come first |
trở thành người hoặc điều quan trọng nhất đối với ai đó |
His family will always come first with his. Gia đình anh ấy sẽ luôn luôn đến đầu tiên với anh ấy. |
first and last |
như thực tế quan trọng nhất: |
Nam was, first and last, a good friend. Nam, đầu tiên và cuối cùng, là một người bạn tốt. |
first come, first served |
được sử dụng để có nghĩa là mọi người sẽ nhận được một cái gì đó hoặc được xử lý theo thứ tự mà họ yêu cầu hoặc đến |
Free tickets will be distributed on a first-come, first-served basis. Vé miễn phí sẽ được phát trên cơ sở ai đến trước được phục vụ trước. |
Trên đây là những kiến thức giúp các bạn tìm hiểu “1st là gì” thông tin chi tiết và cả những từ vựng liên quan. Chúc các bạn có một buổi học hiệu quả và thú vị cùng Studytienganh.vn nhé!